• bọ dừa, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, stag beetle | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Check 'bọ dừa' translations into English. Look through examples of bọ dừa translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
bọ dừa = noun Stag beetle danh từ stag beetle, adoretus compressus web.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bọ dừa" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. bọ dừa. * noun. Stag beetle. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
+ noun. Stag beetle. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bọ dừa".
Xem chi tiết »
English translation of bọ dừa - Translations, examples and discussions from LingQ.
Xem chi tiết »
'bọ dừa' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... Vietnamese, English. bọ dừa. * noun - Stag beetle ...
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi "bọ dừa" tiếng anh nói như thế nào? ... Sponsored links. Answers (1). 0. Bọ dừa đó là: Stag beetle. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
EtymologyEdit · bọ (“insect”) + dừa (“coconut”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɓɔ˧˨ʔ zɨə˨˩]; (Huế) IPA: [ʔɓɔ˨˩ʔ jɨə˦˩]; (Hồ Chí Minh City) IPA: ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Translations in context of "CON BỌ RÙA" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CON BỌ RÙA" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỌ RÙA" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỌ RÙA" - vietnamese-english translations ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "đuông dừa" into English. Human translations with examples: coir, coconut, coconuts, coconut oil, wedge seeds, coconut tofu, ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Bọ rùa" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
bọ: see also Variations of "bo" bọ (Vietnamese) Origin & history I Noun insect; bug Derived words & phrases bọ cánh cứng bọ chét bọ dừa bọ hung bọ…
Xem chi tiết »
a water insect that carries a bubble of air under its wing cover for breathing when it is under water. con bọ dừa. (Translation of great diving beetle from ...
Xem chi tiết »
Learn the word for ""bọ rùa"" and other related vocabulary in American English so that you can talk about "Côn trùng" with confidence.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bọ Dừa In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bọ dừa in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu