Ratchet Wrenches: cờ lê bánh cóc · Torque Wrenches: cần xiết lực · Pipe Wrenches: kìm nước · Adjustable Wrenches: mỏ lết điều chỉnh · Six Point Sockets: khẩu tay ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2018 · Bộ 100 từ vựng tiếng Anh về dụng cụ cơ khí cho người đi làm · Wrenches: cờ lê · Open End Wrenches: cờ lê hai đầu · Spline End Wrenches: cơ lê vòng ...
Xem chi tiết »
14 thg 3, 2018 · Từ vựng dụng cụ cơ khí tiếng anh ; Đèn cấp cứu. Kết quả hình ảnh cho Flashing Emergency Light. Flashing Emergency Light ; Sóng siêu âm. Ultrasonic ...
Xem chi tiết »
100 từ vựng tiếng anh về dụng cụ cơ khí. How do you want to study today? Flashcards. Review terms and definitions. Learn. Focus your studying with a path ...
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi là "bộ dụng cụ cơ khí" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you so much. Written by Guest 6 years ago.
Xem chi tiết »
Tên các dụng cụ Cơ Khí trong tiếng anh giao tiếp thông dụng hàng ngày. ByAdmin. Aug 20, 2014 hoc tieng anh giao tiep, tiếng anh giao tiếp thông dụng, ... Bị thiếu: bộ | Phải bao gồm: bộ
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (15) Slot milling cutter : Dao phay rãnh. Tool : dụng cụ, dao.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:36 Đã đăng: 29 thg 12, 2018 VIDEO
Xem chi tiết »
Một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí về các dụng cụ máy ...
Xem chi tiết »
9 thg 3, 2021 · Mỏ lết, *, Wrenches ; Khẩu tay vặn 6 cạnh. *, Six Point Sockets ; Khẩu tay vặn kiểu răng, Twelve Point Sockets ; Tay vặn. *, Universal Sockets ; Bộ ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Menu ; Tay vặn. hình lục giác bằng tiếng anh. Universal Sockets ; Bộ đầu nối nhanh khí nén. hình lục giác bằng tiếng anh. CUPLA Quick Connect ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về các dụng cụ (phần 1) Phần 5 · handsaw. /ˈhændsɔː/. cưa tay · hacksaw. /ˈhæksɔː/. cưa sắt · chainsaw. /ˈtʃeɪnsɔː/. cưa xích · shears. /ʃɪrz/.
Xem chi tiết »
15. automatic machine, máy công cụ tự động ; 16. automaticloading device, thiết bị cấp phôi tự động ; 17. Axial component of cutting forcen. Thành phần lực cắt ...
Xem chi tiết »
14 thg 1, 2014 · Theo nghiệp cơ khí, hẳn các bạn chẳng lạ lẫm gì với những công cụ cơ khí cơ bản, thế nhưng chưa hẳn ai cũng biết gọi tên chúng trong tiếng ...
Xem chi tiết »
15 thg 10, 2021 · Routine maintenance: bảo trì định kỳ. 6. Machine: một thiết bị bao gồm các bộ phận có thể chuyển động được thông qua việc sử dụng năng lượng để ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bộ Dụng Cụ Cơ Khí Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ dụng cụ cơ khí tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu