Bộ Dụng Cụ Phẫu Thuật Răng Hàm Mặt (mổ Mở)
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- Bảo hành
- Đối tác
- Tuyển dụng
- Tin tức
- Liên hệ
- 0.1.22. Máy tạo Ôxy
- 1.22.1. Máy tạo Ôxy thông thường
- 1.22.2. Máy tạo Ôxy dòng cao
- 1.22.3. Máy tạo Ôxy dòng thấp
- 1.22.4. Máy đánh giá rủi ro sức khỏe thời kỳ hậu Covid-19
- 0.1.10. Bộ đặt nội khí quản
- 0.8.2. Hệ thống nội soi chẩn đoán tai mũi họng
- 1. Khoa Hồi Sức Cấp Cứu
- 1.1. Monitor theo dõi bệnh nhân
- 1.1.1. Monitor theo dõi bệnh nhân đa thông số
- 1.1.2. Monitor theo dõi bệnh nhân đo được khí mê
- 1.2. Máy đo nồng độ SPO2 trong máu
- 1.3. Máy sốc tim
- 1.4. Máy bơm tiêm điện
- 1.5. Máy bơm truyền dịch
- 1.6. Máy hút dịch
- 1.7. Máy bơm tiêm thuốc cản quang
- 1.8. Máy làm ấm máu và dịch truyền
- 1.9 Bộ hồi sức cấp cứu
- 1.9.1 Bộ hồi sức cấp cứu dành cho trẻ sơ sinh và trẻ em
- 1.11. Bộ dụng cụ phẫu thuật khí quản
- 1.12. Máy bơm rữa và hút dịch dạ dày
- 1.13. Máy trộn khí
- 1.14. Đặt nội khí quản khó với Ống soi mềm và cứng
- 1.15. Va li cấp cứu
- 1.16. Monitor theo dõi đa thông số cho thú y
- 1.17. Máy bơm thức ăn
- 1.18. Máy lọc máu
- 1.19. Máy đo huyết áp đa năng
- 1.20. Khẩu trang Y tế
- 1.21. Máy tiệt trùng không khí bằng công nghệ Plasma
- 1.1. Monitor theo dõi bệnh nhân
- 2. Khoa Nội
- 2.1. Holter điện tim
- 2.2. Máy điện tim 3 kênh
- 2.3. Máy điện tim 6 kênh
- 2.4. Máy điện tim 12 kênh
- 2.5. Máy đo phế dung
- 2.6. Máy đo điện não đồ
- 2.7. Máy đo lưu huyết não (Doppler xuyên sọ)
- 2.8. Máy kích thích thần kinh bằng từ tính
- 2.9. Bộ khám ngũ quan
- 2.10. Đèn soi tĩnh mạch hồng ngoại
- 2.11. Máy chẩn đoán ngưng thở khi ngủ (Máy đo đa ký giấc ngủ - Máy đo đa ký hô hấp)
- 2.12. Máy huyết áp
- 2.13. Ống nghe
- 2.14. Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc
- 3. Khoa Chẩn Đoán Hình Ảnh
- 3.1. Máy siêu âm
- 3.2. Máy siêu âm mạch máu
- 3.3. Máy theo dõi phân tích nhóm máu
- 3.4. Máy theo dõi phân tích độ đông máu
- 3.5. Máy Doppler xuyên xọ
- 3.6. Máy đo độ khoáng xương (Loãng xương)
- 3.7. Máy X-Quang và Máy rửa phim X-Quang
- 3.8. Hệ thống chụp CT, MRI
- 3.9. Hệ thống phẫu thuật C-Arm
- 3.10. Máy đo lưu huyết não
- 4. Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình
- 4.1. Hệ thống phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
- 4.2. Dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
- 4.3. Hệ thống phẫu thuật nội soi xương khớp
- 4.4. Dụng cụ phẫu thuật nội soi xương khớp
- 4.5. Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống (mổ mở)
- 4.6. Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh sọ não (mổ mở)
- 4.7. Máy khoan xương - Shaver
- 4.8. Máy điều trị thoát vị đĩa đệm
- 4.9. Tay khoan các loại dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
- 4.10. Thiết bị chữa lành xương
- 5. Khoa Sản
- 5.1. Bàn sanh - Bàn khám sản phụ khoa
- 5.2. Bàn phẫu thuật sản phụ khoa
- 5.3. Doppler tim thai
- 5.4. Monitor theo dõi tim thai
- 5.5. Máy soi cổ tử cung
- 5.6. Máy nội soi tuyến vú bằng tia hồng ngoại
- 5.7. Máy chẩn đoán và điều trị rối loạn tình dục nam
- 5.8. Máy hút tinh trùng & phân tích tinh trùng
- 5.9. Máy hút sữa mẹ kiêm chức năng Massage
- 5.12. Máy cắt cổ tử cung
- 5.13. Bàn phẫu thuật sản khoa
- 5.14. Máy đốt lạnh cổ tử cung bằng khí N2O hoặc CO2
- 5.15. Máy chẩn đoán và điều trị buồng tử cung
- 5.16. Máy nội soi sản phụ khoa
- 5.17. Bộ dụng cụ phẫu thuật và thăm khám sản khoa - phụ khoa
- 5.18. Máy bào cổ tử cung & Bộ dụng cụ phẫu thuật
- 5.19. Máy phẫu thuật Diode laser dùng trong phẫu thuật và điều trị âm đạo
- 6. Khoa Nhi
- 6.1. Đèn điều trị vàng da - Đèn điều trị quang tuyến
- 6.2. Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh
- 6.3. Lồng ấp trẻ sơ sinh
- 6.4. Đèn soi tĩnh mạch hồng ngoại
- 6.5. Máy đo độ vàng da trẻ sơ sinh
- 6.6. Nôi trẻ em
- 6.7. Máy tháo lồng ruột bằng hơi dùng cho trẻ sơ sinh & trẻ em
- 6.8. Máy trợ thở cho trẻ sơ sinh trong ICU
- 7. Khoa Mắt
- 7.1. Máy đo khúc xạ kế tự động
- 7.2. Máy chẩn đoán; điều trị và phẫu thuật mắt
- 7.3. Máy chiếu thử thị lực
- 7.4. Kính hiển vi phẫu thuật Nhãn khoa
- 7.5. Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
- 7.6. Máy đo thị trường mắt (Máy đo tròng kính tự động)
- 7.7. Máy siêu âm mắt
- 7.8. Kính sinh hiển vi khám mắt
- 7.9. Máy thử khúc xạ (Mặt nạ thử thị lực tự động)
- 7.10. Máy móc; thiết bị khác của Khoa mắt
- 8. Khoa Tai Mũi Họng
- 8.1. Hệ thống bàn khám & điều trị nội soi tai mũi họng
- 8.3. Ống soi cứng & Ống soi mềm mũi xoang; thanh quản; khí phế quản
- 8.3.1. Ống soi tai mũi họng mềm
- 8.3.2. Ống soi tai mũi họng bán cứng
- 8.3.3. Ống soi tai mũi họng cứng
- 8.4. Máy đo mũi bằng sóng âm
- 8.5. Máy đo thính lực & nhĩ lượng, buồng đo thính lực
- 8.5.1. Máy đo thính lực và nhĩ lượng
- 8.5.2. Buồng đo thính lực
- 8.6. Máy đốt điện cao tần, sóng âm, sóng Radio; Diode laser; Argon Plasma; CO2 Laser
- 8.6.1. Máy cắt đốt điện cao tần
- 8.6.2. Máy cắt đốt điện bằng sóng Radio
- 8.6.3. Máy cắt đốt điện bằng Công nghệ Diode Laser
- 8.6.4. Máy cắt đốt bằng Argon - Plasma
- 8.6.5. Hệ thống vi phẫu tai mũi xoang thanh quản, khoan xương chũm ...
- 8.6.6. Máy cắt đốt điện bằng công nghệ Diode laser
- 8.6.7. Máy hàn mạch máu
- 8.6.8. Dao mổ điện bằng sóng siêu âm
- 8.6.9. Máy cắt đốt CO2 laser
- 8.7. Kính hiển vi phẫu thuật Ngoại khoa & phẫu thuật tai mũi họng
- 8.8. Đèn khám / Đèn phẫu thuật treo trán
- 8.9. Máy xông khí dung bằng sóng siêu âm
- 8.10. Dụng cụ phẫu thuật mũi xoang
- 8.11. Dụng cụ phẫu thuật tai
- 8.12. Dụng cụ phẫu thuật thanh quản
- 8.13. Máy cắt đốt Amidal và nạo VA bằng công nghệ Plasma - Coblator
- 8.14. Máy khoan xương chũm và máy nạo mô mềm dùng trong phẫu thuật mũi xoang; tai xương chũm và nạo VA - Microdebrider
- 8.15. Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp
- 8.16. Hệ thống cắt đốt ENT - Shaver
- 8.17. Ghế khám tai mũi họng
- 8.18. Ống thông nhĩ (Ống thông khí màng nhĩ)
- 8.19. Bộ dụng cụ phẫu thuật viêm tai giữa
- 8.20. Bộ dụng cụ phẫu thuật đầu mặt cổ
- 8.21. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi thực quản ống cứng
- 8.22. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi Thanh khí phế quản Ống cứng
- 8.23. Xương con dùng trong phẫu thuật tạo hình màng nhĩ
- 8.24. Máy tán sỏi tuyến nước bọt qua da
- 8.25. Máy nội soi và phẫu thuật nội soi tuyến nước bọt
- 8.26. Kính đo phản xạ tiền đình mắt
- 8.27. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khí phế quản
- 8.28. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi thực quản
- 8.29. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi thanh quản
- 8.30. Máy xông khí dung
- 9. Khoa Răng Hàm Mặt
- 9.1. Máy móc, thiết bị nha khoa
- 9.1.1. Hệ thống ghế máy nha khoa
- 9.1.2. Máy móc, thiết bị chẩn đoán hình ảnh trong nha khoa
- 9.1.3. Máy cạo vôi răng
- 9.2. Máy điều trị và phẫu thuật nha khoa
- 9.2.1. Máy điều trị và phẫu thuật nha bằng CN Diode laser
- 9.2.2. Máy phẫu thuật và điều trị nội nha
- 9.3. Kính hiển vi phẫu thuật Nha khoa
- 9.4. Gương Nha Khoa
- 9.5. Bộ Dụng Cụ Phẫu Thuật Răng Hàm Mặt
- 9.6. Vật liệu Nha Khoa (Nội Nha)
- 9.6.1. Vật liệu Nội Nha
- 9.6.2. Vật liệu phục hồi (hình) răng
- 9.6.3. Vật liệu làm trắng răng
- 9.6.4. Bộ dụng cụ chặn Nha khoa
- 9.6.5. Dụng cụ Nha Khoa
- 9.6.6. Dụng cụ vệ sinh răng miệng
- 9.1. Máy móc, thiết bị nha khoa
- 10. Khoa Thận Niệu
- 10.1. Hệ thống máy tán sỏi niệu
- 10.2. Ống soi niệu
- 10.2.1. Ống soi niệu quản bán cứng
- 10.2.2. Ống soi niệu quản cứng
- 10.3. Hệ thống nội soi chẩn đoán, phẫu thuật tiết niệu, bàng quang, niệu quản
- 10.4. Dụng cụ phẫu thuật nội soi bàng quang, niệu quản, U xơ tiền liệt tuyến
- 10.5. Máy đo niệu động học
- 10.6. Máy đo áp lực hậu môn, trực tràng
- 10.7. Máy siêu âm chẩn đoán hậu môn trực tràng
- 10.8. Máy quét siêu âm bàng quang
- 10.9. Máy phục hồi chức năng cơ bắp vùng chậu
- 10.10. Máy bơm chân không điều trị rối loạn cương dương
- 10.11. Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
- 10.12. Ghế dùng trong lọc máu
- 10.13. Máy điều trị và phẫu thuật u xơ tiền liệt tuyến bằng công nghệ Diode laser
- 10.14. Máy điều trị tăng thân nhiệt
- 10.15. Súng cắt trĩ
- 11. Khoa Gây Mê Hồi Sức
- 11.1. Máy gây mê giúp thở
- 11.2. Máy thở
- 11.3. Bàn mổ chấn thương chỉnh hình
- 11.4. Đèn mổ
- 11.5. Máy kích thích thần kinh ngoại biên
- 11.6. Máy gây mê giúp thở cho thú y
- 12. Khoa Thiết Bị Vi Sinh
- 12.1. Máy giặt, sấy, là công nghiệp
- 12.1.1. Máy giặt công nghiệp
- 12.1.2. Máy sấy đồ vải
- 12.1.3. Máy là công nghiệp
- 12.2. Máy rửa khử khuẩn
- 12.2.1. Máy rửa khử khuẩn bằng sóng âm
- 12.2.2. Máy rửa khử khuẩn tự động
- 12.2.3. Máy rửa dụng cụ nội soi
- 12.3. Máy hấp, nồi hấp tiệt trùng
- 12.3.1. Máy hấp tiệt trùng
- 12.3.2. Nồi hấp tiệt trùng
- 12.3.3. Nồi hấp tiệt trùng áp lực tự động
- 12.4. Tủ ấm vi sinh, tủ sấy
- 12.4.1. Tủ ấm vi sinh
- 12.4.2. Tủ cấy vi sinh
- 12.4.3. Tủ an toàn sinh học
- 12.4.4. Tủ sấy đối lưu
- 12.4.5. Bể điều nhiệt
- 12.4.6. Tủ sấy dụng cụ nội soi
- 12.5. Tủ lạnh, Tủ đông
- 12.5.1. Tủ lạnh trữ mẫu
- 12.5.2. Tủ lạnh, Tủ đông
- 12.6. Máy lắc
- 12.7. Hệ thống chưng cất nước (đơn và đôi)
- 12.8. Tủ đựng dụng cụ nội soi
- 12.9. Tủ giữ ấm dịch truyền; vải; chăn
- 12.10. Máy khử khuẩn không khí
- 12.11. Tủ hút khí độc
- 12.12. Máy quang phổ
- 12.13. Máy bơm các loại
- 12.14. Máy làm đá viên
- 12.1. Máy giặt, sấy, là công nghiệp
- 13. Khoa Xét Nghiệm
- 13.1. Máy phân tích sinh hóa bán tự động
- 13.2. Máy phân tích sinh hóa tự động; Real-time PCR; Miễn dịch tự động
- 13.3. Hệ thống lọc nước và chưng cất nước cho máy sinh hóa
- 13.4. Máy phân tích điện giải
- 13.5. Máy phân tích khí máu
- 13.6. Máy đo tốc độ lắng máu
- 13.7. Máy đo độ đông máu
- 13.8. Máy phân tích huyết học
- 13.9. Máy phân tích nước tiểu
- 13.10. Máy phân tích Gluco; HbA1C
- 13.11. Máy hàn túi máu
- 13.12. Máy lắc túi máu
- 13.13. Ghế hiến máu
- 13.14. Bộ đỡ gắn kim hút chân không
- 13.15. Kim lấy máu chân không chuyên dụng
- 13.16. Ống lấy máu chân không (áp lực âm)
- 13.17. Máy ly tâm các loại
- 13.17.1. Máy ly tâm lạnh
- 13.17.2. Máy ly tâm không lạnh
- 13.17.3. Máy ly tâm máu
- 13.17.4. Máy ly tâm chuyên dụng
- 13.17.5. Máy ly tâm dầu thô
- 13.17.6. Máy ly tâm chất béo
- 13.18. Kính hiển vi sinh học
- 13.19. Ống nghiệm dùng trong xét nghiệm
- 13.20. Vật tư tiêu khác trong xét nghiệm
- 13.21. Test nhanh Covid-19
- 13.22. Máy phân tích độ đàn hồi cục máu đông
- 14. Khoa Thẩm Mỹ
- 14.1. Máy thẩm mỹ
- 14.2. Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch
- 14.3. Dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ
- 14.3.3. Dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ Đức
- 14.4. Đèn phẫu thuật thẩm mỹ
- 14.5. Đèn điệu trị nấm da đầu; bệnh bạch biến, ....
- 14.6. Máy tiêm thuốc dùng trong thẫm mỹ
- 14.7. Hệ thống máy hút hỡ
- 14.8. Máy xóa nếp nhăn và thâm quầng mắt
- 14.9. Máy nâng cơ mặt bằng sóng siêu âm
- 15. Khoa Vật Lý Trị Liệu
- 15.1. Hệ thống kéo giãn cột sống
- 15.2. Thiết bị vật lý trị liệu
- 16. Nội Thất Bệnh Viện
- 16.1. Bàn khám bệnh
- 16.2. Tủ bệnh viện
- 16.2.1. Tủ đầu giường
- 16.2.2. Tủ đựng thuốc và dụng cụ
- 16.3. Băng ca cấp cứu
- 16.4. Nôi trẻ em
- 16.5. Xe đẩy dùng trong bệnh viện
- 16.5.1. Xe đẩy tiêm thuốc
- 16.5.2. Xe đẩy dụng cụ, xe đẩy hồ sơ
- 16.5.3. Xe đẩy bệnh nhân ngồi
- 16.5.4. Xe lắc tay
- 16.5.5. Xe đẩy đồ dơ
- 16.5.6. Xe đẩy Inox các loại
- 16.6. Giường bệnh nhân
- 16.6.1. Giường bệnh nhân 1 tay quay
- 16.6.2. Giường bệnh nhân 2 tay quay
- 16.6.3 Giường bệnh nhân 3 tay quay
- 16.6.4. Giường IU điều khiển bằng điện
- 16.6.5. Giường - Nôi trẻ em
- 16.6.6. Giường bệnh nhân cho người đột quỵ; tai biến
- 16.7. Nệm giường y tế
- 16.8. Cây treo dịch truyền
- 16.9. Ghế tiếp viên kiêm giường ngủ Bệnh viện
- 16.10. Băng ghế chờ dành cho bệnh nhân
- 17. Khoa ngoại tổng quát
- 17.1. Khoa nội soi & phẫu thuật nội soi ổ bụng
- 17.2. Khoa chẩn đoán; xét nghiệm và nội soi tiêu hóa (Dạ dày)
- 17.2.1. Hệ thống nội soi dạ dày tá tràng
- 17.2.2. Máy soi dạ dày và ruột non bằng viên nang
- 17.2.3. Máy đo áp lực và độ pH trong dạ dày, thực quản
- 17.2.4. Máy chẩn đoán vi khuẩn HP qua hơi thở
- 17.2.5. Hệ thống xử lý nhiệt nội soi HP-A
- 17.3. Khoa nội soi Đại tràng, Trực tràng
- 17.4. Dụng cụ phẫu thuật ổ bụng
- 17.5. Máy đốt điện cao tần, laser, radio, Argon plasma, Ligasure
- 17.5.1. Máy cắt đốt điện cao tần
- 17.5.2. Máy cắt đôt điện bằng sóng Radio
- 17.5.3. Máy cắt đốt bằng Laser
- 17.5.4. Máy cắt đốt bằng Argon - Plasma
- 17.5.5. Máy đốt điện cao tần và hàn mạch máu Ligasure
- 17.6. Máy Garo hơi tự động
- 17.7. Bàn phẫu thuật
- 17.8. Kính hiển vi phẫu thuật thần kinh sọ não
- 17.9. Máy hút khói trong phòng phẫu thuật
- 17.10. Máy cắt mô; bào mô
- 17.11. Máy điều trị vết thương bằng áp lực âm
- 17.12. Ghế vi phẫu; Máy phẫu thuật Thần kinh sọ não
- 18. Vật tư tiêu hao
- 18.1. Vật tư tiêu hao khoa cấp cứu
- 18.2. Vật tư tiêu hao khoa tim mạch can thiệp
- 18.3. Vật tư tiêu hao khoa chấn thương chỉnh hình
- 18.4. Vật tư tiêu hao nha khoa, nhãn khoa
- 18.5. Vật tư tieu hao khoa tai mũi họng
- 18.6. Vật tư tiêu hao khoa niệu
- 18.7. Vật tư tiêu hao khoa xét nghiệm
- 18.8. Vật tư tiêu hao khoa ổ bụng
- 18.9. Vật tư tiêu hao tổng hợp
- 18.10. Vật tư tiêu hao khoa tiêu hoá
- 19. Bộ dụng cụ phẫu thuật chuyên khoa
- 19.1. Bộ dụng cụ phẫu thuật mổ hở
- 20. Khoa thần kinh học; khoa học thể thao; nghiên cứu khoa học
- 21. Khoa liền vết thương
9.5.1. Bộ dụng cụ phẫu thuật Răng Hàm Mặt (mổ mở) Code No: 9050100 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 12 tháng Bộ dụng cụ phẫu thuật Răng Hàm Mặt (mổ mở) |
STT | Mã hàng | Danh mục hàng hóa và tính năng kỹ thuật | Số lượng (Cái) |
SL-020-13 | Cán dao mổ số 03 - Scalpel Handle No. 3L Solid, Long 21.5 cm - 8 1/2" | 02 | |
SL-020-14 | Cán dao mổ số 04 - Scalpel Handle No. 4L Solid, Long 21 cm - 8 1/4" | 02 | |
SL-030-07 | Cán dao mổ số 07 - Scalpel Handle No. 7 Solid 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | 02 | |
HW-400-25 | Khay hạt đậu - Kidney Dish Size 250 x 140 x 40 mm Stainless Steel | 02 | |
HW-050-14 | Chén đựng dung dịch sát khuẩn - Bowl 500 ccm Size Ø 147 x 65 mm Stainless Steel | 02 | |
OM-060-00 | Bộ banh miệng 03 số từ số OM-603-01 to OM-603-03 - Kilner-Doughty Mouth Gag Complete With 3 Tongue Depressors Ref:- OM-603-01 to OM-603-03 Stainless Steel | 01 | |
OM-063-01 | Banh miệng kiểu Kilner-Doughty với lưỡi có ống hút cỡ 13.5 cm - 5 1/4" và cỡ lưỡi 70 x 29 mm - Kilner-Doughty Tongue Depressor Fenestrated Blade for Suction 13.5 cm - 5 1/4" Blade Size 70 x 29 mm Stainless Steel | 01 | |
OM-063-02 | Banh miệng kiểu Kilner-Doughty với lưỡi có ống hút cỡ 13.5 cm - 5 1/4" và cỡ lưỡi 80 x 34 mm - Kilner-Doughty Tongue Depressor Fenestrated Blade for Suction 13.5 cm - 5 1/4" Blade Size 80 x 34 mm Stainless Steel | 01 | |
OM-063-03 | Banh miệng kiểu Kilner-Doughty với lưỡi có ống hút cỡ 13.5 cm - 5 1/4" và cỡ lưỡi 85 x 38 mm - Kilner-Doughty Tongue Depressor Fenestrated Blade for Suction 13.5 cm - 5 1/4" Blade Size 85 x 38 mm Stainless Steel | 01 | |
OM-061-00 | Banh miệng kiểu Kilner-Doughty với lưỡi cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Kilner-Doughty Mouth Gag Frame Only 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel | 01 | |
OM-700-17 | Kềm phẫu thuật thanh âm vòm miệng kiểu Turvey cỡ 17 cm - 6 3/4" - Turvey Palatal Expander 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | 01 | |
OR-896-21 | Kềm giữ xương kiểu Kern cỡ 21 cm - 8 1/4" - Kern Bone Holding Forcep 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel | 01 | |
OM-039-12 | Banh miệng kiểu Denhart cỡ 13 cm - 5" với lưỡi rộng 16mm - Denhart Mouth Gag 13 cm - 5" Jaw Size 16 mm Stainless Steel | 02 | |
OM-735-04 | Nâng và dùi màng xương kiểu Obwegeser có thước đo cỡ 18.5 cm - 7 1/4" với lưỡi rộng 4mm - Obwegeser Septonasal Osteotome Graduated 18.5 cm - 7 1/4" Blade Width 4 mm Stainless Steel | 01 | |
RH-654-07 | Nâng và dùi màng xương kiểu Neivert-Anderson cỡ 20.5 cm - 8" với lưỡi rộng 7.0mm - Neivert-Anderson Osteotome 20.5 cm - 8" Blade Width 7.0 mm Stainless Steel | 01 | |
RH-655-07 | Nâng và dùi màng xương kiểu Neivert-Anderson hàm cong trái cỡ 20.5 cm - 8" với lưỡi rộng 7.0mm - Neivert-Anderson Osteotome Left 20.5 cm - 8" Blade Width 7.0 mm Stainless Steel | 01 | |
RH-657-07 | Nâng và dùi màng xương kiểu Neivert-Anderson hàm cong phải cỡ 20.5 cm - 8" với lưỡi rộng 7.0mm - Neivert-Anderson Osteotome Right 20.5 cm - 8" Blade Width 7.0 mm Stainless Steel | 01 | |
SU-811-19 | Kim thắt kiểu Reverdin cỡ trung bình với kích thước 19.5 cm - 7 3/4" - Reverdin Ligature Needle Medium 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel | 01 | |
SU-813-19 | Kim thắt kiểu Reverdin cỡ trung bình với kích thước 19.5 cm - 7 3/4" - Reverdin Ligatu: 01 cái re Needle Medium 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel | 01 | |
SU-815-19 | Kim thắt kiểu Reverdin cỡ trung bình với kích thước 19.5 cm - 7 3/4" - Reverdin Ligature Needle Medium 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel | 01 | |
SU-817-19 | Kim thắt kiểu Reverdin cỡ trung bình với kích thước 19.5 cm - 7 3/4" - Reverdin Ligature Needle Medium 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel | 01 | |
OR-526-01 | Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 1 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 6.8 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 1 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 6.8 mm Stainless Steel | 01 | |
OR-526-02 | Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 2 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 8.5 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 2 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 8.5 mm Stainless Steel | 01 | |
OR-526-03 | Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 3 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 10 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 3 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 10 mm Stainless Steel | 01 | |
OR-526-04 | Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 4 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 11.5 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 4 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 11.5 mm Stainless Steel | 01 | |
OR-526-05 | Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 5 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 13 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 5 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 13 mm Stainless Steel | 01 | |
OR-526-06 | Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 6 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 14.5 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 6 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 14.5 mm Stainless Steel | 01 | |
OR-526-10 | Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 000 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 3.6 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 000 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 3.6 mm Stainless Steel | 01 | |
OR-526-20 | Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 00 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 4.4 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 00 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 4.4 mm Stainless Steel | 01 | |
OR-526-30 | Nạo xương kiểu Volkmann cỡ Fig. 0 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 5.2 mm - Volkmann Bone Curette Oval - Fig. 0 17 cm - 6 3/4" Scoop Size 5.2 mm Stainless Steel | 01 | |
OR-338-03 | Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 3mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 3 mm Stainless Steel | 01 | |
OR-338-05 | Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 5mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 5 mm Stainless Steel | 01 | |
OR-338-06 | Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 6mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 6 mm Stainless Steel | 01 | |
OR-338-08 | Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 8mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 8 mm Stainless Steel | 01 | |
OR-338-09 | Đục xương kiểu Hoke cỡ 17 cm - 6 3/4" với lưỡi rộng 9mm - Hoke Bone Osteotome 17 cm - 6 3/4" Blade Width 9 mm Stainless Steel | 01 | |
RH-305-03 | Kềm đục xương kiểu Kerrison Sphenoid với hàm cắt ngược lên cỡ 14 cm - 5 1/2" với hàm rộng 3.0 x 3.0 mm - Kerrison Sphenoid Punch Up Cutting 14 cm - 5 1/2" Bite size 3.0 x 3.0 mm Stainless Steel | 01 | |
RH-305-04 | Kềm đục xương kiểu Kerrison Sphenoid với hàm cắt ngược lên cỡ 9 cm - 3 1/2" với hàm rộng 4.0 x 4.0 mm - Kerrison Sphenoid Punch Up Cutting 9 cm - 3 1/2" Bite size 4.0 x 4.0 mm Stainless Steel | 01 | |
RH-305-05 | Kềm đục xương kiểu Kerrison Sphenoid với hàm cắt ngược lên cỡ 9 cm - 3 1/2" với hàm rộng 5.0 x 5.0 mm - Kerrison Sphenoid Punch Up Cutting 9 cm - 3 1/2" Bite size 5.0 x 5.0 mm Stainless Steel | 01 | |
RH-305-06 | Kềm đục xương kiểu Kerrison Sphenoid với hàm cắt ngược lên cỡ 9 cm - 3 1/2" với hàm rộng 6.0 x 6.0 mm - Kerrison Sphenoid Punch Up Cutting 9 cm - 3 1/2" Bite size 6.0 x 6.0 mm Stainless Steel | 01 | |
OR-680-01 | Róc màng xương kiểu Doyen với hàm cong phải dùng cho người lớn cỡ 17.5 cm - 7" - Doyen Rib Raspatory Curved Right - For Adults 17.5 cm - 7" Stainless Steel | 01 | |
OR-680-02 | Róc màng xương kiểu Doyen với hàm cong trái dùng cho người lớn cỡ 17.5 cm - 7" - Doyen Rib Raspatory Curved Left - For Adults 17.5 cm - 7" Stainless Steel | 01 | |
RT-579-21 | Banh 02 đầu kiểu Parker-Langebeck (US Army) vỡi cỡ đầu Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" và cỡ lưỡi Fig. 1 / Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm - Parker-Langebeck (US Army) Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 21.5 cm - 8 1/2" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 21 x 15 mm - 40 x 15 mm / 25 x 15 mm - 45 x 15 mm Stainless Steel | 03 | |
RT-120-10 | Banh 01 đầu kiểu Desmarres Lid cỡ 16 cm - 6 1/4" với lưỡi rộng 10.0mm - Desmarres Lid Retractor 16 cm - 6 1/4" Blade Width 10.0 mm Stainless Steel | 01 | |
RT-120-12 | Banh 01 đầu kiểu Desmarres Lid cỡ 16 cm - 6 1/4" với lưỡi rộng 12.0mm - Desmarres Lid Retractor 16 cm - 6 1/4" Blade Width 12.0 mm Stainless Steel | 01 | |
SU-020-13 | Kềm kẹp kim kiểu Webster cỡ 13 cm - 5" - Webster Needle Holder Smooth Jaws 13 cm - 5" Stainless Steel | 01 | |
RT-074-02 | Móc da kiểu Joseph Mucosa cỡ 16.5 cm - 6 1/2" với lưỡi rộng 2.0mm - Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 2.0 mm Stainless Steel | 01 | |
RT-074-05 | Móc da kiểu Joseph Mucosa cỡ 16.5 cm - 6 1/2" với lưỡi rộng 5.0mm - Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 5.0 mm Stainless Steel | 01 | |
RT-074-07 | Móc da kiểu Joseph Mucosa cỡ 16.5 cm - 6 1/2" với lưỡi rộng 7.0mm - Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 7.0 mm Stainless Steel | 01 | |
RT-074-10 | Móc da kiểu Joseph Mucosa cỡ 16.5 cm - 6 1/2" với lưỡi rộng 10.0mm - Joseph Mucosa Hook 16.5 cm - 6 1/2" Width 10.0 mm Stainless Steel | 01 | |
RT-016-01 | Móc da kiểu Frazier Delicate đầu nhọn cỡ 13 cm - 5" - Frazier Delicate Hook Sharp 13 cm - 5" Stainless Steel | 02 | |
RT-016-02 | Móc da kiểu Frazier Delicate đầu tù cỡ 13 cm - 5" - Frazier Delicate Hook Blunt 13 cm - 5" Stainless Steel | 02 | |
RT-101-03 | Banh đầu tù kiểu Wound với 03 răng nhỏ cong cỡ 16.5 cm - 6 1/2" lưỡi rộng 7.0 mm - Wound Retractor 3 Blunt Prongs - Small Curve 16.5 cm - 6 1/2" Width 7.0 mm Stainless Steel | 02 | |
RT-141-03 | Banh đầu tù kiểu Wound với 03 răng lớn cong cỡ 16.5 cm - 6 1/2" lưỡi rộng 10.0 mm - Wound Retractor 3 Blunt Prongs - Large Curve 16.5 cm - 6 1/2" Width 10 mm Stainless Steel | 02 | |
RH-471-19 | Nâng xương đầu nhọn kiểu Freer Septum cỡ 19 cm - 7 1/2" với lưỡi rộng 5.0mm - Freer Septum Elevator Sharp 19 cm - 7 1/2" Blade Size 5.0 mm Stainless Steel | 03 | |
RH-473-19 | Nâng xương đầu tù kiểu Freer Septum cỡ 19 cm - 7 1/2" với lưỡi rộng 5.0mm - Freer Septum Elevator Blunt 19 cm - 7 1/2" Blade Size 6.0 mm Stainless Steel | 03 | |
RH-475-18 | Nâng xương kiểu Freer Septum với 02 đầu nhọn và tù cỡ 18.5 cm - 7 1/4" và lưỡi rộng 2 5.0 mm - 5.0 mm - Freer Septum Elevator Double Ended - Sharp/Blunt 18.5 cm - 7 1/4" Blade Size 1 - Blade Size 2 5.0 mm - 5.0 mm Stainless Steel | 01 | |
OR-637-03 | Nâng xương kiểu Hoen Periosteal cỡ 19 cm - 7 1/2" với lưỡi rộng 20mm - Hoen Periosteal Raspatory / Elevator 19 cm - 7 1/2" Width 20 mm Stainless Steel | 01 | |
CV-482-01 | Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel | 01 | |
CV-482-02 | Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel | 01 | |
CV-483-03 | Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14 cm - 5 1/2" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel | 01 | |
CV-483-04 | Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14 cm - 5 1/2" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel | 01 | |
CV-483-05 | Kẹp mạch máu không tổn thương kiểu Cooley dành cho trẻ em cỡ 14.5 cm - 5 3/4" - Cooley Atrauma Pediatric Vascular Clamp 14.5 cm - 5 3/4" Stainless Steel | 01 | |
RH-181-12 | Kẹp vách ngăn kiểu Takahashi Ethmoid hàm thẳng cỡ 12 cm - 4 3/4" - Takahashi Ethmoid Forcep Straight 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | 01 | |
RH-183-12 | Kẹp vách ngăn kiểu Takahashi Ethmoid hàm cong ngược lên trên cỡ 12 cm - 4 3/4" - Kẹp vách ngăn - Takahashi Ethmoid Forcep Bent Upwards 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | 01 | |
OR-874-21 | Kẹp giữ xương Langenbeck - Langenbeck Bone Holding Forcep Stainless Steel, 21 cm - 8 1/4" | 01 | |
SS-551-12 | Kéo cắt chỉ thép hàm cong một răng - Universal Wire Cutting Scissor Angled - One Toothed Cutting Edge Stainless Steel, 12 cm - 4 3/4" | 01 | |
SS-991-12 | Kéo cắt chỉ thép hàm cong cán vàng một răng - UltraCut™ TC Universal Wire Cutting Scissor Angled - One Toothed Cutting Edge Stainless Steel, 12.5 cm - 5" | 01 | |
AF-170-10 | Kẹp cầm máu Micro-Mosquito hàm thẳng - Micro-Mosquito Haemostatic Forcep Straight Stainless Steel, 10 cm - 4" | 02 | |
AF-171-10 | Kẹp cầm máu Micro-Mosquito hàm cong - Micro-Mosquito Haemostatic Forcep Curved Stainless Steel, 9.5 cm - 3 3/4" | 04 | |
FR-050-12 | Nhíp phẫu tích Adson - Adson Dressing Forceps Stainless Steel, 12 cm - 4 3/4" | 01 | |
FR-050-15 | Nhíp phẫu tích Adson - Adson Dressing Forceps Stainless Steel, 15 cm - 6" | 01 | |
SS-131-14 | Kéo phẫu thuật Metzenbaum hàm cong - Metzenbaum Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt Stainless Steel, 14.5 cm - 5 3/4" | 01 | |
SS-141-20 | Kéo phẫu thuật Metzenbaum-Nelson hàm cong hai đầu tù - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt Stainless Steel | 01 | |
FR-232-15 | Nhíp phẫu tích có mấu 2x3 - Stille Dissecting Forcep 2 x 3 Teeth Stainless Steel, 15 cm - 6" | 01 | |
ST-316-01 | Hộp đựng dụng cụ tiệt trùng - Surticon™ Sterile Container 1/1 Basic Model Grey Perforated Lid and Bottom Stainless Steel - Aluminium, Size 580 x 280 x 200 mm | 01 | |
ST-384-04 | Khay lưới đựng dụng cụ tiệt trùng - Surticon™ Sterile 1/1 Wire Mesh Basket Without Lid Stainless Steel, Size 480 x 250 x 100 mm | 01 | |
Tổng cộng | 96 |
- Đang truy cập 3
- Truy cập hôm nay 34
- Tổng cộng 30096
THIEN VIET MEDICAL DEVICE SERVICE TRADE JOINT STOCK COMPANY Head office address: 101/89 Nguyen Van Dau, Ward 5, Binh Thanh District, City. Ho Chi Minh, Vietnam Hot line: 0938 736 336 / 0938 223 828 / 0938 168 112 Phone/Fax: 028 3515 3292 www.thienvietmedical.com; Email: thienviet@thienvietmedical.com; info@thienvietmedical.com ; thienvietmedical@yahoo.com
Desgined by: http://thietkewebchuyen.com Điều khoản sử dụng 2013 - 2024 © Bản quyền thuộc sở hữu Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Y Tế Thiên Việt.Từ khóa » Bộ Dụng Cụ Khám Răng Hàm Mặt
-
Bộ Dụng Cụ Khám Nha Khoa 3 Món | Sàn Nha Khoa Lớn Nhất VN
-
Bộ Dụng Cụ Khám Nha Khoa Cơ Bản - Nha Việt Dental
-
Danh Sách Các Thiết Bị, Dụng Cụ Nha Khoa Thường Gặp
-
Danh Sách Các Loại Thiết Bị, Dụng Cụ Nha Khoa Và Công ... - SEADENT
-
Bộ Dụng Cụ, Khay Khám Nha Khoa Không Gỉ | Shopee Việt Nam
-
BỘ 3 DỤNG CỤ KHÁM NHA KHOA HÀNG PAKISTAN - Shopee
-
Bộ Dụng Cụ Phẫu Thuật Răng Hàm Mặt - AnBinh Medical
-
Tên Gọi Và Công Dụng Từng Dụng Cụ Nha Khoa - TDental
-
Bộ Dụng Cụ Khám Răng Di động - Thiết Bị Y Tế Hà Nội
-
Tên Gọi Các Dụng Cụ Nha Khoa - Thuốc Lá
-
Khay Đựng Dụng Cụ Khám Nha Khoa - NamDental
-
Bộ Dụng Cụ, Khay Khám Nha Khoa Không Gỉ - Chăm Sóc Răng Miệng
-
MÁY MÓC, DỤNG CỤ DÙNG ĐIỀU TRỊ RĂNG
-
DỤNG CỤ NHA KHOA - DỤNG CỤ RĂNG HÀM MẶT
-
Top 15 Giá Bộ Khám Răng
-
BỘ DỤNG CỤ KHÁM RĂNG HÀM MẶT