Bộ Dụng Cụ Phẫu Thuật & Thăm Khám Phụ Khoa - Sản Khoa Mổ Mở
Có thể bạn quan tâm
- Trang chủ
- Giới thiệu
- Sản phẩm
- Bảo hành
- Đối tác
- Tuyển dụng
- Tin tức
- Liên hệ
- 0.1.22. Máy tạo Ôxy
- 1.22.1. Máy tạo Ôxy thông thường
- 1.22.2. Máy tạo Ôxy dòng cao
- 1.22.3. Máy tạo Ôxy dòng thấp
- 1.22.4. Máy đánh giá rủi ro sức khỏe thời kỳ hậu Covid-19
- 0.1.10. Bộ đặt nội khí quản
- 0.8.2. Hệ thống nội soi chẩn đoán tai mũi họng
- 1. Khoa Hồi Sức Cấp Cứu
- 1.1. Monitor theo dõi bệnh nhân
- 1.1.1. Monitor theo dõi bệnh nhân đa thông số
- 1.1.2. Monitor theo dõi bệnh nhân đo được khí mê
- 1.2. Máy đo nồng độ SPO2 trong máu
- 1.3. Máy sốc tim
- 1.4. Máy bơm tiêm điện
- 1.5. Máy bơm truyền dịch
- 1.6. Máy hút dịch
- 1.7. Máy bơm tiêm thuốc cản quang
- 1.8. Máy làm ấm máu và dịch truyền
- 1.9 Bộ hồi sức cấp cứu
- 1.9.1 Bộ hồi sức cấp cứu dành cho trẻ sơ sinh và trẻ em
- 1.11. Bộ dụng cụ phẫu thuật khí quản
- 1.12. Máy bơm rữa và hút dịch dạ dày
- 1.13. Máy trộn khí
- 1.14. Đặt nội khí quản khó với Ống soi mềm và cứng
- 1.15. Va li cấp cứu
- 1.16. Monitor theo dõi đa thông số cho thú y
- 1.17. Máy bơm thức ăn
- 1.18. Máy lọc máu
- 1.19. Máy đo huyết áp đa năng
- 1.20. Khẩu trang Y tế
- 1.21. Máy tiệt trùng không khí bằng công nghệ Plasma
- 1.1. Monitor theo dõi bệnh nhân
- 2. Khoa Nội
- 2.1. Holter điện tim
- 2.2. Máy điện tim 3 kênh
- 2.3. Máy điện tim 6 kênh
- 2.4. Máy điện tim 12 kênh
- 2.5. Máy đo phế dung
- 2.6. Máy đo điện não đồ
- 2.7. Máy đo lưu huyết não (Doppler xuyên sọ)
- 2.8. Máy kích thích thần kinh bằng từ tính
- 2.9. Bộ khám ngũ quan
- 2.10. Đèn soi tĩnh mạch hồng ngoại
- 2.11. Máy chẩn đoán ngưng thở khi ngủ (Máy đo đa ký giấc ngủ - Máy đo đa ký hô hấp)
- 2.12. Máy huyết áp
- 2.13. Ống nghe
- 2.14. Nhiệt kế hồng ngoại không tiếp xúc
- 3. Khoa Chẩn Đoán Hình Ảnh
- 3.1. Máy siêu âm
- 3.2. Máy siêu âm mạch máu
- 3.3. Máy theo dõi phân tích nhóm máu
- 3.4. Máy theo dõi phân tích độ đông máu
- 3.5. Máy Doppler xuyên xọ
- 3.6. Máy đo độ khoáng xương (Loãng xương)
- 3.7. Máy X-Quang và Máy rửa phim X-Quang
- 3.8. Hệ thống chụp CT, MRI
- 3.9. Hệ thống phẫu thuật C-Arm
- 3.10. Máy đo lưu huyết não
- 4. Khoa Chấn Thương Chỉnh Hình
- 4.1. Hệ thống phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
- 4.2. Dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
- 4.3. Hệ thống phẫu thuật nội soi xương khớp
- 4.4. Dụng cụ phẫu thuật nội soi xương khớp
- 4.5. Bộ dụng cụ phẫu thuật cột sống (mổ mở)
- 4.6. Bộ dụng cụ phẫu thuật thần kinh sọ não (mổ mở)
- 4.7. Máy khoan xương - Shaver
- 4.8. Máy điều trị thoát vị đĩa đệm
- 4.9. Tay khoan các loại dùng trong phẫu thuật chấn thương chỉnh hình
- 4.10. Thiết bị chữa lành xương
- 5. Khoa Sản
- 5.1. Bàn sanh - Bàn khám sản phụ khoa
- 5.2. Bàn phẫu thuật sản phụ khoa
- 5.3. Doppler tim thai
- 5.4. Monitor theo dõi tim thai
- 5.5. Máy soi cổ tử cung
- 5.6. Máy nội soi tuyến vú bằng tia hồng ngoại
- 5.7. Máy chẩn đoán và điều trị rối loạn tình dục nam
- 5.8. Máy hút tinh trùng & phân tích tinh trùng
- 5.9. Máy hút sữa mẹ kiêm chức năng Massage
- 5.12. Máy cắt cổ tử cung
- 5.13. Bàn phẫu thuật sản khoa
- 5.14. Máy đốt lạnh cổ tử cung bằng khí N2O hoặc CO2
- 5.15. Máy chẩn đoán và điều trị buồng tử cung
- 5.16. Máy nội soi sản phụ khoa
- 5.17. Bộ dụng cụ phẫu thuật và thăm khám sản khoa - phụ khoa
- 5.18. Máy bào cổ tử cung & Bộ dụng cụ phẫu thuật
- 5.19. Máy phẫu thuật Diode laser dùng trong phẫu thuật và điều trị âm đạo
- 6. Khoa Nhi
- 6.1. Đèn điều trị vàng da - Đèn điều trị quang tuyến
- 6.2. Giường sưởi ấm trẻ sơ sinh
- 6.3. Lồng ấp trẻ sơ sinh
- 6.4. Đèn soi tĩnh mạch hồng ngoại
- 6.5. Máy đo độ vàng da trẻ sơ sinh
- 6.6. Nôi trẻ em
- 6.7. Máy tháo lồng ruột bằng hơi dùng cho trẻ sơ sinh & trẻ em
- 6.8. Máy trợ thở cho trẻ sơ sinh trong ICU
- 7. Khoa Mắt
- 7.1. Máy đo khúc xạ kế tự động
- 7.2. Máy chẩn đoán; điều trị và phẫu thuật mắt
- 7.3. Máy chiếu thử thị lực
- 7.4. Kính hiển vi phẫu thuật Nhãn khoa
- 7.5. Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt
- 7.6. Máy đo thị trường mắt (Máy đo tròng kính tự động)
- 7.7. Máy siêu âm mắt
- 7.8. Kính sinh hiển vi khám mắt
- 7.9. Máy thử khúc xạ (Mặt nạ thử thị lực tự động)
- 7.10. Máy móc; thiết bị khác của Khoa mắt
- 8. Khoa Tai Mũi Họng
- 8.1. Hệ thống bàn khám & điều trị nội soi tai mũi họng
- 8.3. Ống soi cứng & Ống soi mềm mũi xoang; thanh quản; khí phế quản
- 8.3.1. Ống soi tai mũi họng mềm
- 8.3.2. Ống soi tai mũi họng bán cứng
- 8.3.3. Ống soi tai mũi họng cứng
- 8.4. Máy đo mũi bằng sóng âm
- 8.5. Máy đo thính lực & nhĩ lượng, buồng đo thính lực
- 8.5.1. Máy đo thính lực và nhĩ lượng
- 8.5.2. Buồng đo thính lực
- 8.6. Máy đốt điện cao tần, sóng âm, sóng Radio; Diode laser; Argon Plasma; CO2 Laser
- 8.6.1. Máy cắt đốt điện cao tần
- 8.6.2. Máy cắt đốt điện bằng sóng Radio
- 8.6.3. Máy cắt đốt điện bằng Công nghệ Diode Laser
- 8.6.4. Máy cắt đốt bằng Argon - Plasma
- 8.6.5. Hệ thống vi phẫu tai mũi xoang thanh quản, khoan xương chũm ...
- 8.6.6. Máy cắt đốt điện bằng công nghệ Diode laser
- 8.6.7. Máy hàn mạch máu
- 8.6.8. Dao mổ điện bằng sóng siêu âm
- 8.6.9. Máy cắt đốt CO2 laser
- 8.7. Kính hiển vi phẫu thuật Ngoại khoa & phẫu thuật tai mũi họng
- 8.8. Đèn khám / Đèn phẫu thuật treo trán
- 8.9. Máy xông khí dung bằng sóng siêu âm
- 8.10. Dụng cụ phẫu thuật mũi xoang
- 8.11. Dụng cụ phẫu thuật tai
- 8.12. Dụng cụ phẫu thuật thanh quản
- 8.13. Máy cắt đốt Amidal và nạo VA bằng công nghệ Plasma - Coblator
- 8.14. Máy khoan xương chũm và máy nạo mô mềm dùng trong phẫu thuật mũi xoang; tai xương chũm và nạo VA - Microdebrider
- 8.15. Bộ dụng cụ phẫu thuật cắt bỏ tuyến giáp
- 8.16. Hệ thống cắt đốt ENT - Shaver
- 8.17. Ghế khám tai mũi họng
- 8.18. Ống thông nhĩ (Ống thông khí màng nhĩ)
- 8.19. Bộ dụng cụ phẫu thuật viêm tai giữa
- 8.20. Bộ dụng cụ phẫu thuật đầu mặt cổ
- 8.21. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi thực quản ống cứng
- 8.22. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi Thanh khí phế quản Ống cứng
- 8.23. Xương con dùng trong phẫu thuật tạo hình màng nhĩ
- 8.24. Máy tán sỏi tuyến nước bọt qua da
- 8.25. Máy nội soi và phẫu thuật nội soi tuyến nước bọt
- 8.26. Kính đo phản xạ tiền đình mắt
- 8.27. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi khí phế quản
- 8.28. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi thực quản
- 8.29. Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi thanh quản
- 8.30. Máy xông khí dung
- 9. Khoa Răng Hàm Mặt
- 9.1. Máy móc, thiết bị nha khoa
- 9.1.1. Hệ thống ghế máy nha khoa
- 9.1.2. Máy móc, thiết bị chẩn đoán hình ảnh trong nha khoa
- 9.1.3. Máy cạo vôi răng
- 9.2. Máy điều trị và phẫu thuật nha khoa
- 9.2.1. Máy điều trị và phẫu thuật nha bằng CN Diode laser
- 9.2.2. Máy phẫu thuật và điều trị nội nha
- 9.3. Kính hiển vi phẫu thuật Nha khoa
- 9.4. Gương Nha Khoa
- 9.5. Bộ Dụng Cụ Phẫu Thuật Răng Hàm Mặt
- 9.6. Vật liệu Nha Khoa (Nội Nha)
- 9.6.1. Vật liệu Nội Nha
- 9.6.2. Vật liệu phục hồi (hình) răng
- 9.6.3. Vật liệu làm trắng răng
- 9.6.4. Bộ dụng cụ chặn Nha khoa
- 9.6.5. Dụng cụ Nha Khoa
- 9.6.6. Dụng cụ vệ sinh răng miệng
- 9.1. Máy móc, thiết bị nha khoa
- 10. Khoa Thận Niệu
- 10.1. Hệ thống máy tán sỏi niệu
- 10.2. Ống soi niệu
- 10.2.1. Ống soi niệu quản bán cứng
- 10.2.2. Ống soi niệu quản cứng
- 10.3. Hệ thống nội soi chẩn đoán, phẫu thuật tiết niệu, bàng quang, niệu quản
- 10.4. Dụng cụ phẫu thuật nội soi bàng quang, niệu quản, U xơ tiền liệt tuyến
- 10.5. Máy đo niệu động học
- 10.6. Máy đo áp lực hậu môn, trực tràng
- 10.7. Máy siêu âm chẩn đoán hậu môn trực tràng
- 10.8. Máy quét siêu âm bàng quang
- 10.9. Máy phục hồi chức năng cơ bắp vùng chậu
- 10.10. Máy bơm chân không điều trị rối loạn cương dương
- 10.11. Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu
- 10.12. Ghế dùng trong lọc máu
- 10.13. Máy điều trị và phẫu thuật u xơ tiền liệt tuyến bằng công nghệ Diode laser
- 10.14. Máy điều trị tăng thân nhiệt
- 10.15. Súng cắt trĩ
- 11. Khoa Gây Mê Hồi Sức
- 11.1. Máy gây mê giúp thở
- 11.2. Máy thở
- 11.3. Bàn mổ chấn thương chỉnh hình
- 11.4. Đèn mổ
- 11.5. Máy kích thích thần kinh ngoại biên
- 11.6. Máy gây mê giúp thở cho thú y
- 12. Khoa Thiết Bị Vi Sinh
- 12.1. Máy giặt, sấy, là công nghiệp
- 12.1.1. Máy giặt công nghiệp
- 12.1.2. Máy sấy đồ vải
- 12.1.3. Máy là công nghiệp
- 12.2. Máy rửa khử khuẩn
- 12.2.1. Máy rửa khử khuẩn bằng sóng âm
- 12.2.2. Máy rửa khử khuẩn tự động
- 12.2.3. Máy rửa dụng cụ nội soi
- 12.3. Máy hấp, nồi hấp tiệt trùng
- 12.3.1. Máy hấp tiệt trùng
- 12.3.2. Nồi hấp tiệt trùng
- 12.3.3. Nồi hấp tiệt trùng áp lực tự động
- 12.4. Tủ ấm vi sinh, tủ sấy
- 12.4.1. Tủ ấm vi sinh
- 12.4.2. Tủ cấy vi sinh
- 12.4.3. Tủ an toàn sinh học
- 12.4.4. Tủ sấy đối lưu
- 12.4.5. Bể điều nhiệt
- 12.4.6. Tủ sấy dụng cụ nội soi
- 12.5. Tủ lạnh, Tủ đông
- 12.5.1. Tủ lạnh trữ mẫu
- 12.5.2. Tủ lạnh, Tủ đông
- 12.6. Máy lắc
- 12.7. Hệ thống chưng cất nước (đơn và đôi)
- 12.8. Tủ đựng dụng cụ nội soi
- 12.9. Tủ giữ ấm dịch truyền; vải; chăn
- 12.10. Máy khử khuẩn không khí
- 12.11. Tủ hút khí độc
- 12.12. Máy quang phổ
- 12.13. Máy bơm các loại
- 12.14. Máy làm đá viên
- 12.1. Máy giặt, sấy, là công nghiệp
- 13. Khoa Xét Nghiệm
- 13.1. Máy phân tích sinh hóa bán tự động
- 13.2. Máy phân tích sinh hóa tự động; Real-time PCR; Miễn dịch tự động
- 13.3. Hệ thống lọc nước và chưng cất nước cho máy sinh hóa
- 13.4. Máy phân tích điện giải
- 13.5. Máy phân tích khí máu
- 13.6. Máy đo tốc độ lắng máu
- 13.7. Máy đo độ đông máu
- 13.8. Máy phân tích huyết học
- 13.9. Máy phân tích nước tiểu
- 13.10. Máy phân tích Gluco; HbA1C
- 13.11. Máy hàn túi máu
- 13.12. Máy lắc túi máu
- 13.13. Ghế hiến máu
- 13.14. Bộ đỡ gắn kim hút chân không
- 13.15. Kim lấy máu chân không chuyên dụng
- 13.16. Ống lấy máu chân không (áp lực âm)
- 13.17. Máy ly tâm các loại
- 13.17.1. Máy ly tâm lạnh
- 13.17.2. Máy ly tâm không lạnh
- 13.17.3. Máy ly tâm máu
- 13.17.4. Máy ly tâm chuyên dụng
- 13.17.5. Máy ly tâm dầu thô
- 13.17.6. Máy ly tâm chất béo
- 13.18. Kính hiển vi sinh học
- 13.19. Ống nghiệm dùng trong xét nghiệm
- 13.20. Vật tư tiêu khác trong xét nghiệm
- 13.21. Test nhanh Covid-19
- 13.22. Máy phân tích độ đàn hồi cục máu đông
- 14. Khoa Thẩm Mỹ
- 14.1. Máy thẩm mỹ
- 14.2. Máy điều trị suy giãn tĩnh mạch
- 14.3. Dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ
- 14.3.3. Dụng cụ phẫu thuật thẩm mỹ Đức
- 14.4. Đèn phẫu thuật thẩm mỹ
- 14.5. Đèn điệu trị nấm da đầu; bệnh bạch biến, ....
- 14.6. Máy tiêm thuốc dùng trong thẫm mỹ
- 14.7. Hệ thống máy hút hỡ
- 14.8. Máy xóa nếp nhăn và thâm quầng mắt
- 14.9. Máy nâng cơ mặt bằng sóng siêu âm
- 15. Khoa Vật Lý Trị Liệu
- 15.1. Hệ thống kéo giãn cột sống
- 15.2. Thiết bị vật lý trị liệu
- 16. Nội Thất Bệnh Viện
- 16.1. Bàn khám bệnh
- 16.2. Tủ bệnh viện
- 16.2.1. Tủ đầu giường
- 16.2.2. Tủ đựng thuốc và dụng cụ
- 16.3. Băng ca cấp cứu
- 16.4. Nôi trẻ em
- 16.5. Xe đẩy dùng trong bệnh viện
- 16.5.1. Xe đẩy tiêm thuốc
- 16.5.2. Xe đẩy dụng cụ, xe đẩy hồ sơ
- 16.5.3. Xe đẩy bệnh nhân ngồi
- 16.5.4. Xe lắc tay
- 16.5.5. Xe đẩy đồ dơ
- 16.5.6. Xe đẩy Inox các loại
- 16.6. Giường bệnh nhân
- 16.6.1. Giường bệnh nhân 1 tay quay
- 16.6.2. Giường bệnh nhân 2 tay quay
- 16.6.3 Giường bệnh nhân 3 tay quay
- 16.6.4. Giường IU điều khiển bằng điện
- 16.6.5. Giường - Nôi trẻ em
- 16.6.6. Giường bệnh nhân cho người đột quỵ; tai biến
- 16.7. Nệm giường y tế
- 16.8. Cây treo dịch truyền
- 16.9. Ghế tiếp viên kiêm giường ngủ Bệnh viện
- 16.10. Băng ghế chờ dành cho bệnh nhân
- 17. Khoa ngoại tổng quát
- 17.1. Khoa nội soi & phẫu thuật nội soi ổ bụng
- 17.2. Khoa chẩn đoán; xét nghiệm và nội soi tiêu hóa (Dạ dày)
- 17.2.1. Hệ thống nội soi dạ dày tá tràng
- 17.2.2. Máy soi dạ dày và ruột non bằng viên nang
- 17.2.3. Máy đo áp lực và độ pH trong dạ dày, thực quản
- 17.2.4. Máy chẩn đoán vi khuẩn HP qua hơi thở
- 17.2.5. Hệ thống xử lý nhiệt nội soi HP-A
- 17.3. Khoa nội soi Đại tràng, Trực tràng
- 17.4. Dụng cụ phẫu thuật ổ bụng
- 17.5. Máy đốt điện cao tần, laser, radio, Argon plasma, Ligasure
- 17.5.1. Máy cắt đốt điện cao tần
- 17.5.2. Máy cắt đôt điện bằng sóng Radio
- 17.5.3. Máy cắt đốt bằng Laser
- 17.5.4. Máy cắt đốt bằng Argon - Plasma
- 17.5.5. Máy đốt điện cao tần và hàn mạch máu Ligasure
- 17.6. Máy Garo hơi tự động
- 17.7. Bàn phẫu thuật
- 17.8. Kính hiển vi phẫu thuật thần kinh sọ não
- 17.9. Máy hút khói trong phòng phẫu thuật
- 17.10. Máy cắt mô; bào mô
- 17.11. Máy điều trị vết thương bằng áp lực âm
- 17.12. Ghế vi phẫu; Máy phẫu thuật Thần kinh sọ não
- 18. Vật tư tiêu hao
- 18.1. Vật tư tiêu hao khoa cấp cứu
- 18.2. Vật tư tiêu hao khoa tim mạch can thiệp
- 18.3. Vật tư tiêu hao khoa chấn thương chỉnh hình
- 18.4. Vật tư tiêu hao nha khoa, nhãn khoa
- 18.5. Vật tư tieu hao khoa tai mũi họng
- 18.6. Vật tư tiêu hao khoa niệu
- 18.7. Vật tư tiêu hao khoa xét nghiệm
- 18.8. Vật tư tiêu hao khoa ổ bụng
- 18.9. Vật tư tiêu hao tổng hợp
- 18.10. Vật tư tiêu hao khoa tiêu hoá
- 19. Bộ dụng cụ phẫu thuật chuyên khoa
- 19.1. Bộ dụng cụ phẫu thuật mổ hở
- 20. Khoa thần kinh học; khoa học thể thao; nghiên cứu khoa học
- 21. Khoa liền vết thương
5.17.1. Bộ dụng cụ phẫu thuật & thăm khám phụ khoa - sản khoa mổ mở Code No: 5170100 Xuất xứ: Anh Quốc Bảo hành: 0 tháng Bộ dụng cụ phẫu thuật & thăm khám phụ khoa - sản khoa mổ mở |
STT | Danh mục hàng hóa | Đơn vị tính | Số lượng |
---|---|---|---|
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 5.0 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 | |
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 5,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 5.5 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 | |
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 6mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 6.0 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 | |
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 6,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 6.5 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 | |
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 7mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 7.0 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 | |
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 7,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 7.5 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 | |
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 8mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 8.0 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 | |
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 8,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 8.5 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 | |
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 9mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 9.0 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 | |
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 9,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 9.5 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 | |
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 10mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 10.0 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 | |
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 10,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 10.5 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 | |
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 11mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 11.0 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 | |
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 11,5mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 11.5 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 | |
Que nong cổ tử cung Hegar, đầu hình chóp rất nhọn, dài 185mm, đường kính 12mm - Hegar Uterine Dilator Single Ended 18.5 cm - 7 1/4" Diameter 12.0 mm Ø Brass - Chrome Plated | Cái | 04 | |
Kẹp phẫu tích tử cung Pozzi, khỏe, thẳng, dài 255mm - Pozzi Tenaculum Forcep 25.5 cm - 10" Stainless Steel | Cái | 04 | |
Thìa nạo tử cung Greene, đầu tù, dài 280mm, đầu rộng 10mm - Greene Uterine Curette 28 cm - 11" Width 10 mm Stainless Steel | Cái | 04 | |
Thìa nạo tử cung Greene, đầu tù, dài 280mm, đầu rộng 12mm - Greene Uterine Curette 28 cm - 11" Width 12 mm Stainless Steel | Cái | 04 | |
Dụng cụ nạo tử cung Recamier, đầu nhọn, cứng, dài 310mm, đầu rộng 5.0mm - Recamier Uterine Curette Sharp - Rigid - Fig. 00 31 cm - 12 1/4" Width 5 mm Stainless Steel | Cái | 04 | |
Dụng cụ nạo tử cung Sims, số 1, đầu nhọn, cứng, dài 310mm, đầu rộng 7.0mm - Sims Uterine Curette Blunt - Rigid - Fig. 1 31 cm - 12 1/4" Width 7 mm Stainless Steel | Cái | 04 | |
Kẹp bông băng Foerster-Ballenger, thẳng, khớp hộp, ngàm có khía, hình oval, khuyết, có khóa cài, dài 240mm - Bergmann Sponge Holding Forcep Straight 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel | Cái | 52 | |
Que thăm cổ tử cung Sims, cong, dễ uốn, dài 330mm, đường kính đầu 4mm - Sims Uterine Sound Malleable 33 cm - 13" Brass - Chrome Plated | Cái | 09 | |
Cán dao mổ, số 3, dài 120mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 19 | |
Kẹp săng Backhaus, cong, đầu nhọn, dài 130mm - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel | Cái | 80 | |
Kẹp mạch máu Crile-Rankin, mảnh, cong, đầu tù, dài 170mm - Crile-Rankin Haemostatic Forcep Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | Cái | 60 | |
Kẹp mạch máu Fraser-Kelly (Crile), mảnh, cong, đầu tù, dài 180mm - Fraser-Kelly (Crile) Haemostatic Forcep Curved 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 22 | |
Kẹp mạch máu Crile (Baby), mảnh, cong, đầu tù, dài 140mm - Crile Haemostatic Forcep Curved 14 cm - 5 1/2" Stainless Steel | Cái | 10 | |
Kẹp mạch máu Ochsner-Kocher, thẳng, ngàm có răng (1x2), dài 185mm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 18.5 cm - 7 1/4" Stainless Steel | Cái | 19 | |
Kẹp mang kim Mayo-Hegar UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 185mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder, tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0, 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 26 | |
Kìm mang kim Mayo-Hegar UltraGripX™ TC cán vàng, thẳng, bước răng 0,5 mm, dùng cho chỉ đến 3/0, dài 235mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder, tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0, 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel | Cái | 02 | |
Kéo phẫu thuật Mayo-Stille, thẳng, mũi tù/tù, dài 170mm - Mayo-Stille Dissecting Scissor Straight 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | Cái | 17 | |
Kéo phẫu thuật Mayo-Stille, cong, mũi tù/tù, dài 170mm - Mayo-Stille Dissecting Scissor Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | Cái | 17 | |
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson, cong, mũi tù/tù, dài 180mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 05 | |
Kẹp ruột Allis, thẳng, ngàm có răng (5x6), dài 155mm - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 15.5 cm - 6" Stainless Steel | Cái | 19 | |
Nhíp mô, thường quy, thẳng, ngàm thường quy, có răng (1x2), dài 160mm - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 16 cm - 6 1/4" Stainless Steel | Cái | 05 | |
Nhíp mô, thường quy, thẳng, ngàm thường quy, có răng (1x2), dài 180mm - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 10 | |
Nhíp mô, thẳng, cỡ trung bình, ngàm có răng (1x2), dài 200mm - Standard Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 02 | |
Nhíp phẫu tích, thường quy, thẳng, ngàm có khía, dài 180mm - Standard Pattern Dressing Forcep 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 10 | |
Banh bụng Fritsch, số 5, dài 255mm, kích thước lưỡi 48 x 75 mm - Fritsch Retractor 25.5 cm - 10" Blade Size 48 x 75 mm Stainless Steel | Cái | 05 | |
Kẹp sản khoa Simpson-Braun, cong, dài 365mm - Simpson-Braun Obstetrical Forcep 36.5 cm - 14 1/4" Stainless Steel | Cái | 02 | |
Kéo phẫu tích Metzenbaum-Nelson, cong, mũi tù/tù, dài 205mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Straight - Blunt/Blunt 20.5 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 05 | |
Kẹp không chấn thương DeBakey Atraumata, thẳng, ngàm có răng DeBakey, dài 200mm, ngàm rộng 2mm - Atrauma Forcep 20 cm - 8" Tip Size 2.0 mm Stainless Steel | Cái | 02 | |
Kéo phẫu tích Metzenbaum, cong, mũi tù/tù, dài 180mm - Metzenbaum-Nelson Dissecting Scissor Curved - Blunt/Blunt 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 05 | |
Kéo phẫu thuật Mayo, cong, mũi tù/tù, dài 190mm - Mayo Dissecting Scissor Curved - With Chamfered Blades 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel | Cái | 10 | |
Kéo phẫu tích Metzenbaum UltraCut™ TC, bản rộng, cong, mũi tù/tù, cán vàng, dài 230mm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 23 cm -9" Stainless Steel | Cái | 10 | |
Kẹp phẫu tích nội soi đơn cực Adtec Monopolar, thẳng, ngàm có răng (2x4), hoạt động đơn, dài 330mm, đường kính ngàm 5mm, bao gồm thân, ruột, cán - Multiple teeth grasping forceps 5/330mm | Cái | 01 | |
Kẹp phẫu tích nội soi đơn cực Maryland Adtec Monopolar, cong, ngàm có khía, hoạt động đôi, dài 330mm, đường kính ngàm 5mm, bao gồm thân, ruột, cán - Maryland grasping forceps 5/330mm | Cái | 02 | |
Clamps ruột phẫu thuật nội soi đơn cực, đầu cong, đường kính 5mm, dài 330mm. Cấu tạo gồm 4 phần, tay cầm và vỏ được làm từ chất liệu PEEK - Mixter grasping forceps 60°, 5/330mm | Cái | 02 | |
Ruột kẹp phẫu tích nội soi đơn cực Adtec Monopolar, thẳng, ngàm ngắn, khuyết, có khía, hoạt động đôi, dài 330mm, đường kính ngàm 5mm, sử dụng cùng, bao gồm thân, ruột, cán - Short Dolphin grasping forceps ,5/330mm | Cái | 02 | |
Kẹp phẫu tích nội soi đơn cực Adtec Monopolar, thẳng, ngàm khuyết, hoạt động đơn, dài 220mm, đường kính ngàm 5mm, bao gồm thân, ruột, cán - Biopsy spoon forceps, 5/220mm | Cái | 02 | |
Kẹp phẫu tích nội soi đơn cực Adtec Monopolar, thẳng, ngàm có răng 1x1, hoạt động đôi, dài 330mm, đường kính ngàm 5mm, bao gồm thân, ruột, cán - Biopsy spoon fcps.w.2 teeth,d/a,5/330mm | Cái | 01 | |
Kẹp phẫu tích nội soi lưỡng cực Adtec Biopolar hoàn chỉnh, thẳng, hoạt động đôi, dài 330mm, đường kính 5mm, bao gồm thân, ruột, cán - Fenestrated grasping forceps, 5/330mm | Cái | 02 | |
Dây kẹp lưỡng cực (Bipolar) Nội soi tương thích chuẩn thường quy ValleyLab (khoảng cách chân pin khoảng 28.6mm, dài ≥ 2,5m) - HF-cable bipolar, Banana plug- round plug for scissors / clamps, 5m | Cái | 04 | |
Cán dao mổ, số 4, dài 135mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 4 Solid 13.5 cm - 5 3/8 " Stainless Steel | Cái | 01 | |
Cán dao mổ, số 3, dài 120mm - Bard-Parker Scalpel Handle No. 3 Solid 12 cm - 4 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 | |
Nhíp mô, thường quy, thẳng, ngàm thường quy, có răng (1x2), dài 180mm - Slender Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 02 | |
Nhíp mô, thường quy, thẳng, ngàm thường quy, có răng (1x2), dài 250mm - Slender Pattern Dissecting Forcep 1 x 2 Teeth 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 | |
Nhíp phẫu tích, thường quy, thẳng, ngàm có khía, dài 200mm - Slender Pattern Dressing Forcep 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 02 | |
Nhíp phẫu tích, thường quy, thẳng, ngàm có khía, dài 250mm - Slender Pattern Dressing Forcep 25 cm - 9 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 | |
Kéo phẫu thuật Mayo, cong, lưỡi vát, mũi tù/tù, dài 170mm - Mayo Dissecting Scissor Curved 17 cm - 6 3/4" Stainless Steel | Cái | 01 | |
Kéo phẫu tích Metzenbaum UltraCut™ TC, bản rộng, cong, mũi tù/tù, cán vàng, dài 230mm - UltraCut™ TC Metzenbaum Dissecting Scissor Curved 23 cm -9" Stainless Steel | Cái | 01 | |
Kẹp mang kim Mayo-Hegar UltraGripX™ TC, thẳng, bước răng 0,50mm, dùng cho chỉ tới 3/0, dài 200mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder, tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0, 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 01 | |
Kìm mang kim Mayo-Hegar UltraGripX™, thẳng, bước răng 0,5 mm, dùng cho chỉ đến 3/0, dài 240mm - UltraGripX™ TC Mayo-Hegar Needle Holder, tooth pitch 0.5mm; use for thread 3/0, 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel | Cái | 01 | |
Kẹp mạch máu Ochsner-Kocher, thẳng, ngàm có răng (1x2), dài 205mm - Ochsner-Kocher Haemostatic Forcep Straight - 1 x 2 Teeth 20.5 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 04 | |
Nhíp phẫu tích không chấn thương UltraGripX™ TC, Micro-DeBakey Atrauma, mảnh, thẳng, cán vàng, dài 200mm, ngàm rộng 1.6mm - UltraGripX™ TC Micro-DeBakey Atrauma Forcep 20 cm - 8" Tip Size 1.6 mm Stainless Steel | Cái | 02 | |
Kẹp không chấn thương UltraGripX™ TC DeBakey Atrauma, thẳng, cán vàng, ngàm có răng DeBakey, dài 245mm, ngàm rộng 2mm - UltraGripX™ TC DeBakey Atrauma Forcep 24.5 cm - 9 3/4" Tip Size 2.0 mm Stainless Steel | Cái | 02 | |
Kẹp phẫu tích và gắp chỉ Mixter, gập góc phải, dài 225mm - Mixter Dissecting and Ligature Forcep Right Angled - Longitudinally Serrated 22.5 cm - 8 3/4" Stainless Steel | Cái | 03 | |
Kẹp phẫu tích Gemini, gập góc phải, dài 210mm - Gemini Dissecting and Ligature Forcep Curved 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel | Cái | 02 | |
Kẹp ruột Babcock, thẳng, dài 210mm, ngàm rộng 10mm - Babcock Intestinal and Tissue Grasping Forcep 21 cm - 8 1/4" Stainless Steel | Cái | 03 | |
Banh mạch máu vết thương Cushing, dài 205mm, kích thước lưỡi 10 x 13mm - Cushing Retractor / Saddle Hook 20.5 cm - 8" Blade Size 10 mm Stainless Steel | Cái | 03 | |
Kẹp ruột Allis, mảnh, thẳng, ngàm có răng (5x6), dài 190mm - Allis Intestinal and Tissue Grasping Forcep 5 x 6 Teeth 19 cm - 7 1/2" Stainless Steel | Cái | 04 | |
Kẹp bông băng Foerster-Ballenger, thẳng, khớp hộp, ngàm có khía, hình oval, khuyết, có khóa cài, dài 240mm - Bergmann Sponge Holding Forcep Straight 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel | Cái | 02 | |
Kẹp mạch máu Rochester-Pean, cong, đầu tù, dài 200mm - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 20 cm - 8" Stainless Steel | Cái | 2 | |
Kẹp mạch máu Rochester-Pean, cong, đầu tù, dài 220mm - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 22 cm - 8 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 | |
Kẹp mạch máu Rochester-Pean, cong, đầu tù, dài 240mm - Rochester-Pean Haemostatic Forcep Curved 24 cm - 9 1/2" Stainless Steel | Cái | 02 | |
Kẹp mạch máu Fraser-Kelly (Crile), mảnh, cong, đầu tù, dài 180mm - Fraser-Kelly (Crile) Haemostatic Forcep Curved 18 cm - 7" Stainless Steel | Cái | 10 | |
Banh vết thương Farabeuf, lớn, hai đầu, dài 150mm, bộ 2 chiếc, kích thước 23 x 16 mm - 26 x 16 mm / 27 x 16 mm - 30 x 16 mm - Farabeuf Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 15 cm - 6" Blade Size Fig. 1 / Blade Size Fig. 2 23 x 16 mm - 26 x 16 mm / 27 x 16 mm - 30 x 16 mm Stainless Steel | Cặp | 02 | |
Kẹp phẫu tích tử cung Pozzi, khỏe, thẳng, dài 255mm - Pozzi Tenaculum Forcep 25.5 cm - 10" Stainless Steel | Cái | 02 | |
Kẹp tử cung Heaney, cong, ngàm có răng, có rãnh, dài 195mm - Heaney Hysterectomy Forcep Curved - 1 Tooth 19.5 cm - 7 3/4" Stainless Steel | Cái | 02 | |
Banh tổ chức Richardson-Eastman, lớn, hai đầu, dài 270mm, kích thước hai lưỡi 28 x 20 mm - 36 x 28 mm, 49 x 38 mm - 63 x 49 mm - Richardson-Eastman Retractor Set of Fig. 1 and Fig. 2 Stainless Steel; Fig. 1 27 cm - 10 1/4" Blade Size 28 x 20 mm - 36 x 28 mm; Fig. 2 27 cm - 10 3/4" Blade Size 49 x 38 mm - 63 x 49 mm Stainless Steel | Cái | 01 | |
Banh âm đạo Doyen, dài 240mm, kích thước 45 x 88mm - Doyen Retractor 24 cm - 9 1/2" Blade Size 45 x 88 mm Stainless Steel | Cái | 01 | |
Đè bụng/ruột Abdominal Spatula, dễ uốn, dài 330mm, lưỡi rộng 40mm - Abdominal Spatula 33 cm - 13" Blade Width 40 mm Stainless Steel | Cái | 01 | |
Khung cho bộ banh bụng Balfour-Baby, sâu 200mm, rộng 240mm, độ banh rộng 240mm - Balfour-Baby Central Blade Blade Size 24 x 20 mm Stainless Steel | Cái | 01 | |
2 lưỡi banh bên cho bộ banh bụng Balfour, sâu 60mm - Balfour Central Blade Blade Size 100 x 60 mm Stainless Steel | Cái | 01 | |
Kẹp săng Backhaus, cong, đầu nhọn, dài 130mm - Backhaus Towel Clamp 13 cm - 5" Stainless Steel | Cái | 08 | |
Ống hút Pool, cong, dài 225mm, đường kính 8.0mm, dùng cho dây hút đường kính 6,5-9,5mm - Poole Suction Tube 22.5 cm - 8 3/4" Diameter 8.0 mm Ø Stainless Steel | Cái | 01 |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nội soi sản khoa & cắt đốt cổ tử cung
Chi tiết | Chọn |
- Đang truy cập 9
- Truy cập hôm nay 24
- Tổng cộng 83612
THIEN VIET MEDICAL DEVICE SERVICE TRADE JOINT STOCK COMPANY Head office address: 101/89 Nguyen Van Dau, Ward 5, Binh Thanh District, City. Ho Chi Minh, Vietnam Hot line: 0938 736 336 / 0938 223 828 / 0938 168 112 Phone/Fax: 028 3515 3292 www.thienvietmedical.com; Email: thienviet@thienvietmedical.com; info@thienvietmedical.com ; thienvietmedical@yahoo.com
Desgined by: http://thietkewebchuyen.com Điều khoản sử dụng 2013 - 2024 © Bản quyền thuộc sở hữu Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Thiết Bị Y Tế Thiên Việt.Từ khóa » Bộ Dụng Cụ Khám Sản Phụ Khoa
-
Các Bộ Dụng Cụ Sản Khoa - Hoa Đà Medical | Công Ty Thiết Bị Y Tế ...
-
Bộ Dụng Cụ Khám Phụ Khoa (thiết Bị Y Tế) | Shopee Việt Nam
-
Bộ Dụng Cụ Khám Phụ Khoa (thiết Bị Y Tế) | Shopee Việt Nam
-
Bộ Dụng Cụ Khám Sản Phụ Khoa - Vietmedical
-
Dụng Cụ Sản Khoa - Hoangtienmedical
-
Bộ Dụng Cụ Khám Phụ Khoa - THIẾT BỊ Y TẾ
-
Bộ Dụng Cụ Sản Khoa Cơ Bản Dùng Trong Phẫu Thuật
-
Bộ Dụng Cụ Phẫu Thuật Sản Phụ Khoa - AnBinh Medical
-
Bộ Dụng Cụ đại Phẫu Thuật Sản Phụ Khoa (Nopa Instruments – Đức)
-
Bộ Dụng Cụ Phẫu Thuật Nội Soi Sản Phụ Khoa - Hoàng Phúc Thanh
-
Bộ Dụng Cụ Khám Phụ Khoa Giá Rẻ Nhất Tháng 08/2022
-
Bàn Khám Phụ Khoa
-
Bộ Dụng Cụ Phẫu Thuật Sản Khoa Mattes Đức - Chợ Y Tế
-
Khám Sản Phụ Khoa - Những Thiết Bị Cần Có Cho Bệnh Viện
-
Bộ Khám Phụ Khoa (Trang 37)
-
Bộ Dụng Cụ Phẫu Thuật Sản Phụ Khoa | Sản Phẩm Chính Hãng