Bản dịch của bố dượng trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: stepfather, stepdad. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh bố dượng có ben tìm thấy ít nhất 54 lần.
Xem chi tiết »
translations bố dượng · stepfather · stepdad.
Xem chi tiết »
The death of his father in 1856 and the subsequent bad relationship with his stepfather made it a difficult childhood. ... The next morning she collapsed while ...
Xem chi tiết »
bố dượng : chồng của mẹ mình và không phải bố ruột mình stepfather : the husband of one's mother and not one's natural father. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
Translation for 'bố dượng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
CHA DƯỢNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; stepfather · cha dượngbố dượngstepfather ; step-father · cha dượng ; stepdad · bố dượngstepdadcha dượng ; father- ...
Xem chi tiết »
Bố dượng là: stepparent; stepfather. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF. Please register/login to answer ...
Xem chi tiết »
17 thg 4, 2022 · Hoặc là bố dượng của tôi, Chris. Or my stepdad, Chris. 8. Lại đây ôm bố dượng cái nào. Get over here and give your step dad a hug.
Xem chi tiết »
My stepdad from then was named Chen Dong. 10. Nếu người cha là bố dượng thì sao? What if the stepparent is the father? 11. Cô rất tiếc về mẹ và ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các thành ... brother, anh trai/em trai ... stepbrother, con trai của bố dượng/mẹ kế.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: Thời tiết. ... step father /step ˈfɑːðər/: bố dượng ... removed: cháu trai/gái (gọi bằng bác, chú, cô, dì – tức là con của anh/chị họ)
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'bố dượng' trong tiếng Việt. bố dượng là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
4 ngày trước · Stepbrother: Dùng để chỉ anh/ em trai là con riêng của bố dượng/ mẹ kế. Half-sister: Chị cùng mẹ khác cha hoặc cùng cha khác mẹ. Half-brother: ...
Xem chi tiết »
Co di thim mo chu bac cau duong trong tiếng Anh goi la gi, cô/dì/thím/mợ chú/bác/cậu/dượng trong tiếng Anh gọi là gì? được nhiều người quan tâm.
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Bố vợ tiếng anh là ''father-in-law”, “father”, “fathers-in-law”, “in-law”. bo vo tieng anh la gi. Từ vựng tiếng anh về dòng họ, gia đình:.
Xem chi tiết »
bố dượng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bố dượng Tiếng Trung (có phát âm) là: 继父 ; 后爹 ; 后父 《妇女带着子女再嫁, 再嫁的丈夫是她原有的子女的继父。》
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bố Dượng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bố dượng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu