Bộ Giáo Dục Công Bố đề Và đáp án Thi THPT Quốc Gia

Môn Ngữ văn

Đề tự luận Ngữ văn Đáp án và thang điểm

Môn Toán

101 102 103 104 105 106 107 108
109 110 111 112 113 114 115 116
117 118 119 120 121 122 123 124
Đáp án

Môn Vật lý

201 202 203 204 205 206 207 208
209 210 211 212 213 214 215 216
217 218 219 220 221 222 223 224
Đáp án

Môn Hóa học

201 202 203 204 205 206 207 208
209 210 211 212 213 214 215 216
217 218 219 220 221 222 223 224
Đáp án

Môn Sinh học

201 202 203 204 205 206 207 208
209 210 211 212 213 214 215 216
217 218 219 220 221 222 223 224
Đáp án

Môn tiếng Anh

401 402 403 404 405 406 407 408
409 410 411 412 413 414 415 416
417 418 419 420 421 422 423 424
Đáp án

Môn tiếng Pháp

901 902 903 904 905 906 907 908
909 910 911 912 913 914 915 916
917 918 919 920 921 922 923 924
Đáp án

Môn tiếng Nhật

501 502 503 504 505 506 507 508
509 510 511 512 513 514 515 516
517 518 519 520 521 522 523 524
Đáp án

Môn tiếng Nga

801 802 803 804 805 806 807 808

Môn Lịch sử

301 302 303 304 305 306 307 308
309 310 311 312 313 314 315 316
317 318 319 320 321 322 323 324
Đáp án

Môn Địa lý

301 302 303 304 305 306 307 308
309 310 311 312 313 314 315 316
317 318 319 320 321 322 323 324
Đáp án

Môn Giáo dục công dân

301 302 303 304 305 306 307 308
309 310 311 312 313 314 315 316
317 318 319 320 321 321 323 324
Đáp án

Từ khóa » đề Và đáp án