Bộ Gõ Weasel Han-Nom[𢯢]

Windows:部𢫈漢喃威𢺛 Bộ gõ Hán Nôm Uy-xơn

部𢫈漢喃威𢺛羅部𢫈漢喃得發展𤳸𠬠成員(‎‎Keepout2010)澦𨑗部𢫈小狼毫𥪝預案部𢫈中州韻。Bộ gõ Hán Nôm Uy-xơn (Weasel) là bộ gõ Hán Nôm được phát triển bởi một thành viên (‎Keepout2010) dựa trên Bộ gõ Tiểu lang hào trong Dự án Bộ gõ Trung Châu Vận.

部𢫈漢喃威𢺛得發行蹺𥱬功-非商賣-𢺹𢩿相似4.0國際(CC BY-NC-SA 4.0)。Bộ gõ Hán Nôm Uy-xơn được phát hành theo Ghi công - Phi thương mại - Chia sẻ tương tự 4.0 Quốc tế (CC BY-NC-SA 4.0).

載𧗱 Tải về

伴固体載𧗱襘掑撻翻版㵋一𧵑部𢫈漢喃威𢺛憑連結𨑜低:Bạn có thể tải về gói cài đặt phiên bản mới nhất của Bộ gõ Hán Nôm Uy-xơn bằng liên kết dưới đây:

  • 載𬺗於低 Tải xuống ở đây

向引使用 Hướng dẫn sử dụng

伴唉尋「小狼毫」或「小狼毫(TSF)」自盤柉㗂中(CH)𨑗錆言語𥪝錆作務(taskbar)或𨑗幔形𫜵役(desktop)𧵑伴。譔𠬠𥪝𠄩抵固体𢫈漢喃。Bạn hãy tìm "小狼毫" hoặc "小狼毫 (TSF)" từ bàn phím tiếng Trung trên thanh ngôn ngữ trong thanh tác vụ (taskbar) hoặc trên màn hình làm việc (desktop). Chọn một trong hai để có thể gõ Hán Nôm.

使用矯TELEX抵𢫈漢喃。留意:使用柉 z 抵𢫈聲卬。譬喻:入 chucsmayzmawns、吧扨柉隔(Space)、伴仕認得各𡨸「祝𠶣慜」。Sử dụng kiểu TELEX để gõ Hán Nôm. Lưu ý: Sử dụng phím z để gõ thanh ngang. Ví dụ: nhập chucsmayzmawns, và nhấn phím Cách (Space), bạn sẽ nhận được các chữ "祝𠶣慜".

使用柉移轉↑或↓抵譔詞伴㦖、𢖖󠄁妬𢫈柉隔抵確認。Sử dụng phím di chuyển ↑ hoặc ↓ để chọn từ bạn muốn, sau đó gõ phím Cách để xác nhận.

伴固体入漢喃憑隔𢫈空𨁪。譬喻:入 xahooichunghia、𢖖󠄁妬扨柉隔、伴仕得「社會主義」。固体伴仕懃沛譔詞𦓡伴㦖𢫈𡧲各攄譔。Bạn có thể nhập Hán Nôm bằng cách gõ không dấu. Ví dụ: nhập xahooichunghia, sau đó nhấn phím Cách, bạn sẽ được "社會主義". Có thể bạn sẽ cần phải chọn từ mà bạn muốn gõ giữa các lựa chọn.

伴拱固体使用性能𢫈𨄠。譬喻:入 chxhcnvn、吧扨柉「隔」、伴仕認得各𡨸「共和社會主義越南」。Bạn cũng có thể sử dụng tính năng gõ tắt. Ví dụ: nhập chxhcnvn, và nhấn phím Cách, bạn sẽ nhận được các chữ "共和社會主義越南".

扨Shift抵轉𢷮過制度𢫈𡨸羅星。Nhấn Shift để chuyển đổi qua chế độ gõ chữ La-tinh.

裊𠄩事結合𡨸國語固体𨠳𫥨事𢠩糊、唉使用𨁪略 ' 抵剒衆𫥨抵𠬉入差𡨸漢喃。Nếu hai sự kết hợp chữ Quốc ngữ có thể gây ra sự mơ hồ, hãy sử dụng dấu lược ' để tách chúng ra để tránh nhập sai chữ Hán Nôm.

及日 Cập nhật

裊伴㐌掑撻翻版𠓀𧵑部𢫈尼、𢝙𢚸參考各𨀈𢖖󠄁抵及日。Nếu bạn đã cài đặt phiên bản trước của bộ gõ này, vui lòng tham khảo các bước sau để cập nhật.

1. 尋2𣜿邊𨑜𥪝𣜿搌: Tìm 2 tệp bên dưới trong tệp nén:

  • hannomPS.dict.yaml
  • hannomPS.schema.yaml

2. 𠊝替2𣜿現固共𠸜𥪝書目data𥪝書目掑撻憑2𣜿尼。書目data常㑲於位置C:\Program Files\Rime\weasel-xxx\data。 Thay thế 2 tệp hiện có cùng tên trong thư mục data trong thư mục cài đặt bằng 2 tệp này. Thư mục data thường nằm ở vị trí C:\Program Files\Rime\weasel-xxx\data.

3. 𢶸𠓨「【小狼毫】重新部署」𥪝 Start → All Programs → 小狼毫輸入法。 Bấm vào "【小狼毫】重新部署" trong Start → All Programs → 小狼毫輸入法.

4. 裊及日空成功、伴懃扠悉𪥘󠄁各𣜿掑撻、特別𱺵各𣜿𥪝書目Rime吧掑撻徠。書目Rime常㑲於位置 C:\Users\xxx\AppData\Roaming\Rime。 Nếu cập nhật không thành công, bạn cần xóa tất cả các tệp cài đặt, đặc biệt là các tệp trong thư mục Rime và cài đặt lại. Thư mục Rime thường nằm ở vị trí C:\Users\xxx\AppData\Roaming\Rime.

連繫 Liên hệ

裊伴固不據句𠳨咍㨂𢵰𱜢𧗱部𢫈尼、吀唉揨垠懝聯繫貝衆碎過書電子hannom.rcv AT gmail.com。意見返回𧵑伴窒關重貝過程㨢級份繌𧵑衆碎。Nếu bạn có bất cứ câu hỏi hay đóng góp nào về bộ gõ này, xin hãy đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua thư điện tử hannom.rcv AT gmail.com. Ý kiến phản hồi của bạn rất quan trọng với quá trình nâng cấp phần mềm của chúng tôi.

Mac:部𢫈漢喃綀季囒 Bộ gõ Hán Nôm Xơ-quy-rơn

  1. 載𧗱翻版𧶄朱Mac(鼠鬚管)於低。Tải về phiên bản dành cho Mac (Thử Tu Quản) ở đây.
  2. 解搌集信「Weasel Han Nom IME.rar」抵𥙩𠄩集信「newhannom.schema.yaml」吧「newhannom.dict.yaml」。抄劄𠄩集信尼𠓨各書目指定「User data」吧「Shared data」。Giải nén tập tin "Weasel Han Nom IME.rar" để lấy hai tập tin "newhannom.schema.yaml" và "newhannom.dict.yaml". Sao chép hai tập tin này vào các thư mục chỉ định "'User data" và "Shared data".
  3. 整𢯢集信「default.custom.yaml」抵展開蹺向引於低。Chỉnh sửa tập tin "default.custom.yaml" để triển khai theo hướng dẫn ở đây.
  4. 𢖖󠄁欺完畢各𨀈𨑗、𢝙𢚸起動徠𣛠併抵部𢫈活動。Sau khi hoàn tất các bước trên, vui lòng khởi động lại máy tính để bộ gõ hoạt động.

Android:部𢫈漢喃同文 Bộ gõ Hán Nôm Đồng Văn

𨀈1:載吧掑撻應用部𢫈同文Bước 1: Tải và cài đặt ứng dụng Bộ gõ Đồng Văn

  • 追及𠓨張䇼正式抵載應用:載𬺗於低Truy cập vào trang web chính thức để tải ứng dụng: Tải xuống ở đây
  • 掑撻應用𨑗電話Android𧵑伴。 Cài đặt ứng dụng trên điện thoại Android của bạn.

𨀈2:載吧解搌𣜿構形Bước 2: Tải và giải nén tệp cấu hình

  • 載𣜿搌貯各𣜿構形:newhannom.schema.yaml吧newhannom.dict.yaml(載𬺗於低)Tải tệp nén chứa các tệp cấu hình: newhannom.schema.yaml và newhannom.dict.yaml (Tải xuống ở đây)
  • 解搌𣜿.zip尼𨑗電話𧵑伴。Giải nén tệp .zip này trên điện thoại của bạn.

𨀈3:抄劄𣜿構形𠓨書目RimeBước 3: Sao chép tệp cấu hình vào thư mục Rime

  • 𢲫程管理𣜿𨑗電話𧵑伴。Mở trình quản lý tệp trên điện thoại của bạn.
  • 尋書目rime。Tìm thư mục rime.
  • 抄劄𠄩𣜿newhannom.schema.yaml吧newhannom.dict.yaml𠓨書目rime。Sao chép hai tệp newhannom.schema.yaml và newhannom.dict.yaml vào thư mục rime.

𨀈4:構形吧激活部𢫈Bước 4: Cấu hình và kích hoạt bộ gõ

  • 𢲫應用部𢫈同文。Mở ứng dụng Bộ gõ Đồng Văn.
  • 扨𠓨𨨷「部署」(展開)抵載徠構形。Nhấn vào nút "部署" (Triển khai) để tải lại cấu hình.
  • 𥪝掑撻𧵑應用、譔吧激活「部𢫈𡨸漢喃㗂越」。Trong cài đặt của ứng dụng, chọn và kích hoạt "部𢫈𡨸漢喃㗂越".

部𢫈漢喃朱iOS Bộ gõ Hán Nôm cho iOS

向引掑部𢫈漢喃朱iOS。固2要求:1.𣛠併個人;2.25.000VNĐ抵𧷸app𨑗Appstore。向引掑撻具體(韋堤烏)於低。 Hướng dẫn cài bộ gõ Hán Nôm cho iOS. Có 2 yêu cầu: 1. Máy tính cá nhân; 2. 25.000 VNĐ để mua app trên Appstore. Hướng dẫn cài đặt cụ thể (video) ở đây.

Từ khóa » Bộ Gõ Hán Nôm Hanomine