Bó Gối Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bó gối" thành Tiếng Anh
be unable to do là bản dịch của "bó gối" thành Tiếng Anh.
bó gối + Thêm bản dịch Thêm bó gốiTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
be unable to do
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bó gối " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bó gối" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Bó Gối Meaning
-
'bó Gối' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Bó Gối Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "bó Gối" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "ngồi Bó Gối" - Là Gì?
-
Bó Gối Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bó Gối Thể Thao Có Tác Dụng Gì? - YouSport
-
Giãn Dây Chằng: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách điều Trị
-
"bó Gối" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Chấn Thương đứt Dây Chằng Chéo Trước (ACL): Nguyên Nhân, Cách Trị
-
Thoái Hóa Khớp Gối Là Gì, Có điều Trị Dứt điểm được Không?
-
Viêm Cơ đầu Gối Là Gì? | TCI Hospital - Bệnh Viện Thu Cúc
-
Bị Bong Gân đầu Gối Có Nguy Hiểm Không? Khi Nào Cần đi Viện?
-
Chấn Thương đầu Gối Và Phương Pháp điều Trị | Bệnh Viện Gleneagles
-
Bó Gối - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ngồi Bó Gối' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Thay Khớp Gối - Bệnh Viện FV