Bộ Hào (爻) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Hào (爻).
Tra 爻 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 爻 | ||
|---|---|---|
| ||
| 爻 (U+723B) "hào trong Kinh Dịch" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | yáo | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄧㄠˊ | |
| Gwoyeu Romatzyh: | yau | |
| Wade–Giles: | yao2 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | ngàauh | |
| Việt bính: | ngaau4 | |
| Bạch thoại tự: | ngâu | |
| Kana Tiếng Nhật: | コ- kōまじわる majiwaru | |
| Hán-Hàn: | 효 hyo | |
| Hán-Việt: | hào | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 爻 kou | |
| Hangul: | 점괘 jeomgwe | |
| Cách viết | ||
Bộ Hào, bộ thứ 89 có nghĩa là "hào" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 16 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Hào (爻)
[sửa | sửa mã nguồn]-
Giáp cốt văn -
Kim văn -
Đại triện -
Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Hào (爻)
[sửa | sửa mã nguồn]| Số nétbổ sung | Chữ |
|---|---|
| 0 | 爻/hào/ |
| 5 | 爼/trở/ |
| 7 | 爽/sảng/ |
| 10 | 爾/nhĩ/ |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 723B
| |
|---|---|
| 1 nét |
|
| 2 nét |
|
| 3 nét |
|
| 4 nét |
|
| 5 nét |
|
| 6 nét |
|
| 7 nét |
|
| 8 nét |
|
| 9 nét |
|
| 10 nét |
|
| 11 nét |
|
| 12 nét |
|
| 13 nét |
|
| 14 nét |
|
| 15 nét |
|
| 16 nét |
|
| 17 nét |
|
| Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy | |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng Nhật
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Hào Sảng Tiếng Trung
-
Hào Sảng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ điển Việt Trung "hào Sảng" - Là Gì?
-
Hào Sảng Tiếng Trung Là Gì? - ThienNhuong.Com
-
Tra Từ: Hào Sảng - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Hào - Từ điển Hán Nôm
-
Cách Nói Soái Ca Tiếng Trung | Khen đẹp Trai Siêu CUTE
-
Hào Sảng Là Gì? - Ăn Trưa Cùng Tony
-
Hào Sảng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tên Tiếng Trung Của Bạn Dịch Ra Tiếng Việt [Đầy đủ]
-
Chị Bét Tiếng Trung Từ " Hào Sảng" Nghĩa Là Gì ạ - ASKfm