"bỏ hoang" in English ; bỏ hoang {adj.} · volume_up · uninhabited · uncultivated · untilled ; đất bỏ hoang {noun} · volume_up · fallow.
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 7 phép dịch bỏ hoang , phổ biến nhất là: waste, desert, leave uncultivated . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bỏ hoang trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bỏ hoang - Leave (land) uncultivated =Đất bỏ hoang+Uncultivated land, waste land. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
Thị trấn bị bỏ hoang sau khi Chiến tranh sáu ngày năm 1967. · The town was deserted following the Six-Day War in 1967.
Xem chi tiết »
Bạn bắt đầu khám phá ngôi nhà bỏ hoang/ tị nạn bị ma ám nhưng bạn nhận ra rằng bạn không đơn độc. You start exploring an abandoned house(haunted asylum) but ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'bỏ hoang' trong tiếng Anh. bỏ hoang là gì? ... Đất bỏ hoang: Uncultivated land, waste land ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "bị bỏ hoang" tiếng anh nghĩa là gì? Thank you. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 ...
Xem chi tiết »
Phòng họp là trung tâm cộng đồng đã cũ và bị bỏ hoang một thời gian. The hall was an old community center that had been abandoned for some time.
Xem chi tiết »
'bỏ hoang' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. ... Free online english vietnamese dictionary. ... =Đất bỏ hoang+Uncultivated land, waste land ...
Xem chi tiết »
Cung cấp các chức năng như nghe tiếng Việt/từ đầu tiếng Hàn, IME tiếng Việt/Hàn, màn hình phiên bản tiếng Việt.
Xem chi tiết »
làng bỏ hoang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ làng bỏ hoang sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
bỏ hoang ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Leave (land) uncultivated Ví dụ: Đất bỏ hoang Uncultivated land, waste land.
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Anh - Việt, Việt - Anh ... =Đất bỏ hoang+Uncultivated land, waste land ... Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): bỏ hoang ...
Xem chi tiết »
Bỏ hoang là gì: Động từ (ruộng đất, nhà cửa) bỏ không trồng trọt, không sử dụng đến trong một thời gian dài đất bỏ hoang ngôi nhà bỏ hoang vườn bỏ hoang cho ...
Xem chi tiết »
abandoned ý nghĩa, định nghĩa, abandoned là gì: 1. left in a particular place ... Ý nghĩa của abandoned trong tiếng Anh ... bỏ rơi, bị bỏ hoang, trơ tráo…
Xem chi tiết »
bỏ hoang có nghĩa là: - đg. (Ruộng đất) bỏ không trồng trọt, không sử dụng đến trong một thời gian dài. Ruộng đất bị bỏ hoang. Đây là cách dùng ...
Xem chi tiết »
(Ruộng đất) Bỏ không trồng trọt, không sử dụng đến trong một thời gian dài. Ruộng đất bị bỏ hoang. Tham khảoSửa đổi. Hồ Ngọc Đức, Dự án ... Bị thiếu: anh | Phải bao gồm: anh
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bỏ Hoang Tiếng Anh Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề bỏ hoang tiếng anh là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu