bọ hung bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Studying how small creatures like the dung beetle function could prove valuable when constructing small robots and similar devices that have to navigate ...
Xem chi tiết »
translations bọ hung · dung beetle. noun. en insect of the family Scarabaeidae. Khi đám bọ đã vào trong ruột, anh ta gửi qua thư 1 ít bọ hung. · dor-beetle. FVDP ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (100) 8 thg 8, 2022 · Bọ hung tiếng Anh là gì – 1 số ví dụ · Scarab: /ˈskærəb/ · Scarab beetle:/ˈskærəb/ /ˈbiːtl/.
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2022 · Con bọ hung tiếng Anh là Dor beetle. Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ con bọ hung tiếng Anh có thể bạn quan tâm: Con bọ hung ...
Xem chi tiết »
bọ hung trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · * dtừ. dor-beetle, beetle ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. Dor-beetle ; Từ điển Việt Anh - VNE. · beetle.
Xem chi tiết »
Translation for 'bọ hung' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bọ hung trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bọ hung * noun - Dor-beetle.
Xem chi tiết »
29 thg 4, 2022 · Con bọ hung tiếng Anh là gì? · Bọ rùa (tiếng Anh là ladybug) · Bọ chét (tiếng Anh là Flea) · Bọ hung (tiếng Anh là Dor beetle) · Ong bắp cày (tiếng ...
Xem chi tiết »
bọ hung = noun Dor-beetle danh từ. dor-beetle, beetle.
Xem chi tiết »
19 thg 4, 2022 · Ý nghĩa, Ví dụ ; Scarab/Scarab beetle, bọ hung, Scarabs were popular amulets and impression seals in Ancient Egypt.
Xem chi tiết »
Scarabaeidae (tên tiếng Anh: Scarab beetles, thường gọi là Họ Bọ hung) là một họ bọ cánh cứng với hơn 30.000 loài phân bố trên toàn cầu.
Xem chi tiết »
his tongue excised and then he was wrapped and mummified alive and placed for burial in a coffin that was filled with swarming flesh-eating scarab beetles.
Xem chi tiết »
Bọ hung là đại diện cho thần mặt trời Khepri liên quan · The dung beetle represents the sun god Khepri involved in the revival.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Côn trùng · fly. /flaɪ/. Con bọ hung đọc tiếng anh là gì · mosquito. /məˈskiːtoʊ/. Con bọ hung đọc tiếng anh là gì · bee. /biː/. Con bọ hung ...
Xem chi tiết »
bọ hung. bọ hung. noun. Dor-beetle. Phát âm bọ hung. - dt. (động) Bọ có cánh cứng, to bằng ngón chân cái, màu đen: Bọ hung thường sống trong các đám phân ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bọ Hung Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bọ hung tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu