Bộ Hương (香) – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Hương (香).
Tra 香 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 香 | ||
|---|---|---|
| ||
| 香 (U+9999) "hương thơm" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | xiāng | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄒㄧㄤ | |
| Wade–Giles: | hsiang1 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | heung1 | |
| Việt bính: | hoeng1 | |
| Bạch thoại tự: | hiong | |
| Kana Tiếng Nhật: | キョー, コー kyō, kō,か, かおり ka, kaori | |
| Hán-Hàn: | 향 hyang | |
| Hán-Việt: | hương | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 香 kaori匂い香 nioikō(においコウ) | |
| Hangul: | 향기 hyanggi | |
| Cách viết | ||
Bộ Hương, bộ thứ 186 có nghĩa là "mùi thơm" là 1 trong 11 bộ có 9 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 37 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Hương (香)
[sửa | sửa mã nguồn]-
Giáp cốt văn -
Kim văn -
Đại triện -
Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Hương (香)
[sửa | sửa mã nguồn]| Số nétbổ sung | Chữ |
|---|---|
| 0 | 香/hương/ |
| 4 | 馚 |
| 5 | 馛 馜 馝/tất/ |
| 7 | 馞/bột/ 馟 馠 |
| 8 | 馡/phi/ 馢 馣/am/ |
| 9 | 馤/ái/ 馥/phốc/ |
| 10 | 馦 馧 |
| 11 | 馨/hinh/ |
| 12 | 馩 |
| 14 | 馪 |
| 18 | 馫/hấn/ |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 9999
| |
|---|---|
| 1 nét |
|
| 2 nét |
|
| 3 nét |
|
| 4 nét |
|
| 5 nét |
|
| 6 nét |
|
| 7 nét |
|
| 8 nét |
|
| 9 nét |
|
| 10 nét |
|
| 11 nét |
|
| 12 nét |
|
| 13 nét |
|
| 14 nét |
|
| 15 nét |
|
| 16 nét |
|
| 17 nét |
|
| Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy | |
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Bộ thủ Khang Hi
- Kagawa
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng Nhật
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Chữ Hán 9 Nét
-
Thể Loại:Chữ Hán Theo Số Nét - Wiktionary Tiếng Việt
-
Thể Loại:Chữ Hán Bộ 宀 + 9 Nét - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tra Chữ Hán Theo Số Nét - Rộng Mở Tâm Hồn
-
[214 Bộ Thủ Trong Tiếng Trung] Bộ Thủ 9 Nét Viết Như Nào Chuẩn Thứ Tự?
-
Kanji 9 Nét - Tự Học Tiếng Nhật Online
-
是 – Wiktionary Tiếng Việt - Hero Dictionary
-
8 Nét Cơ Bản Trong Tiếng Trung Và 9 Quy Tắc Viết Chữ Hán
-
Trọn Bộ 214 Bộ Thủ Kanji BẮT BUỘC NHỚ Khi Học Tiếng Nhật
-
Cách Nhớ 214 Bộ Thủ Chữ Hán | Bộ Thủ 9 Nét | Học Viết Chữ Hán
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cách Học Siêu Nhanh
-
214 Bộ Thủ Tiếng Trung: Đọc, Viết, Ý Nghĩa (bản Mới 2022)
-
Các Bộ Thủ 9 Nét - Học Tiếng Trung Quốc
-
Danh Sách Kanji Theo Số Nét – Wikipedia Tiếng Việt