BỜ KÊNH In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BỜ KÊNH " in English? bờ kênhcanal bankbờ kênhcanal banksbờ kênh

Examples of using Bờ kênh in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngắm nhìn bờ kênh thơ mộng tại tầng cao của Horizon Quận 1.Enjoy the view of Nhieu Loc channel at 23 floor in Horizon, Dist 1.Château Laurier là một trong các tòa nhà lớn trên bờ kênh.Château Laurier is one of the impressive buildings on the canal banks.Raxkonikov đi thẳng đến toà nhà lên bờ kênh, nơi Sonya thuê trọ.RASKOLNIKOV WENT straight to the house on the canal bank where Sonia lived.Tuy nhiên, vào ngày nghỉ, tại sao không đến đó vàtản bộ dọc theo bên bờ kênh?However, on your day off,why not drive to the canal and take a walk alongside it?Dọc hai bờ kênh là hai con đường mà người Pháp đặt tên là Charner và Rigault.Along the two banks of the canal are two streets named Charner and Rigault.Combinations with other parts of speechUsage with adjectiveskênh hẹp Usage with verbskênh mở kênh sinh ghép kênhchuyển kênhtạo kênhkênh bạn muốn mở kênhtạo kênh youtube thêm kênhkênh youtube thành công MoreUsage with nounskênh đào panama kênh đào suez đa kênhkênh rạch kênh gốc kênh suez kênh discovery danh sách kênhkênh âm nhạc tên kênhMoreTận hưởng không khí trong lành tại căn hộ kế bên bờ kênh ở Bình Thạnh.Enjoy the fresh air in the apartment next to the canal in Binh Thanh.Họ đã học được từ kinh nghiệm rằng quân đội miền Nam không kiểm tra chặt chẽ các bờ kênh..They had learned, from experience, that South Vietnamese soldiers would not check the canal banks very closely..Chợ nổi Amphawa có những ngôi nhà gỗ dọc bờ kênh, khung cảnh khá dễ thương.Amphawa floating market has wooden houses along the canal, the scene is pretty cute.Điểm nổi bật lớn của Burano chính là những ngôi nhà nhiều màu sắc nằm dọc 2 bên bờ kênh.The highlight of Burano is the multi-colored houses on either side of the canals.Cầu Rialto đà là lối đi bộ chính giữa hai bờ kênh Grand kể từ 1591.It's been the main pedestrian crossing between the two banks of the Grand Canal since 1591.Điểm nổi bật lớn của Burano chính là những ngôi nhà nhiều màu sắc nằm dọc 2 bên bờ kênh.The big highlight Burano is nothing but the multicolored houses on either side of the canals.Với hơn 40.000 cây xanh trồng dọc theo các bờ kênh, Amsterdam là một trong những thành phố nhiều cây xanh nhất châu Âu.With 400,000 trees binding its canal banks together, Amsterdam is one of the greenest cities in Europe.Dòng chảy là một khối nước[ 1]với nước bề mặt chảy trong lòng lòng suối và bờ kênh nước.A stream isa body of water[1] with surface water flowing within the bed and banks of a channel.Những ngôi nhà đầy màu sắc ở cả hai bên bờ kênh và các con thuyền bằng gỗ là điểm thu hút chính của Nyhavn.The colorful houses on either side of the canal and wooden ships are the main attraction in Nyhavn.Trên bờ kênh, cách đầu cầu không xa và chỉ cách chỗ Sonya trọ có hai nhà, có một đám đông đang xum xít lại.At the canal, not very far from the bridge, two houses away from where Sonya lived, a small crowd of people had gathered.Geonets, geomats và geogrids dùng trong các ứng dụng kiểm soát xói mòn, bờ kênh, ao hồ nhân tạo, sườn dốc và bãi chôn lấp.Geonets, geomats and geogrids for erosion control applications, canal banks, artificial ponds, slopes and landfills.Trên bờ kênh, cách đầu cầu không xa và chỉ cách chỗ Sonya trọ có hai nhà, có một đám đông đang xum xít lại.On the canal bank near the bridge and not two houses away from the one where Sonia lodged, there was a crowd of people.Theo thời gian, cồn cuối cùng có thể nối vào một bên của bờ kênh và hợp nhất vào vùng đồng bằng ngập lụt.[ 1.Over time, the bar can eventually attach to one side of the channel bank and merge into the flood plain.[1.Tôi giấu sách vở trong đám cỏ rậm gần hố chôn rác tận cuối vườn, nơi chẳng ai lai vãng, và vội vã đi dọc bờ kênh.I hid my books in the long grass near the ashpit at the end of the garden where nobody ever came and hurried along the canal bank.Hai tượng đầu ngựa huyền bí với chiều cao khủng nổi bật trên bờ kênh Forth và Clyde gần Falkirk là tác phẩm điêu khắc lớn nhất thế giới.These two mystical horse heads tower over the Forth and Clyde canal near Falkirk and are the largest equine sculptures in the world.Do độ dốc của dòng chảy ở mức trung bình hoặc thấp, dòng sông bắt đầu xói mòn bờ kênh thay vì các bức tường thung lũng.Because the stream gradient is moderate or low, the river begins to erode the bank of its channel instead of valley walls.Ngày nay, chợ Rialto nằm trên bờ kênh Grand, khá gần cầu Rialto- một trong những cây cầu nổi tiếng nhất thế giới.Today the market is located on the bank of the Grand Canal, not far from the famous Rialto Bridge- one of the most famous bridges in the world.Được mệnh danh là Venice của Alps, Annecy có dãy phố cổ nằm dọc theo bờ kênh và cả những cây cầu xinh xắn như trong cổ tích.Dubbed the Venice of the Alps, Annecy has ancient streets along the banks of the canal and lovely fairytale bridges.Bản đồ mới này sẽ bổ sung, giúp các nhà nghiên cứu dự đoán tốt hơn nơi dòng nước lũ có thể sẽ tràn qua bờ kênh và mức độ lũ sẽ tràn ngập ở những khu vực xung quanh.The new map, Allen added, will help researchers better predict where floods will overtop river channel banks and the extent that floods will inundate surrounding areas.Dự án này được triển khai đồng thời với kế hoạch xây dựng sáu đường hầm mới dưới kênh[ 2] vàđể biến một khu vực đất 76.000 km2 trên cả hai bờ kênh vào một khu vực hậu cần quốc tế, trung tâm thương mại và công nghiệp mà chính quyền Ai Cập nói sẽ tạo ra một triệu việc làm[ 3][ 4.It was launched simultaneously with plans to build sixnew tunnels under the canal and to transform a 76,000 km2 area on both banks of the canal into an international logistics, commercial and industrial hub that would"create one million jobs.Display more examples Results: 524, Time: 0.2035

Word-for-word translation

bờverbshorebờnouncoastbanksedgebờadverbashorekênhnounchannelcanalchannelscanalskênhverbfunnel bờ hồ michiganbơ là

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bờ kênh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Bờ Kênh