• đồ kim chỉ, phép tịnh tiến thành Tiếng Anh, haberdashery | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Tra từ 'đồ kim chỉ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'đồ kim chỉ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Oxford Arches: sew the patch with needle and thread.
Xem chi tiết »
kim chỉ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ kim chỉ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. kim chỉ. sewing work, stitching work ...
Xem chi tiết »
Giống với tên gọi tiếng Việt thì trong tiếng Anh Kim Chi là Kimchi, với cách phát âm là /ˈkɪm.tʃi/, diễn tả một món ăn Hàn Quốc cay và chua làm từ các loại rau ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Cùng thienmaonline.vn điểm qua cách làm kim chi cải thảo bằng tiếng Anh với nguyên liệu và cách làm rất đơn giản, người bắt đầu tập nấu nướng ...
Xem chi tiết »
7 thg 4, 2021 · Dongchimi is fermsentory.vnted like other varieties of kimchi, but its maturing period is relatively short (2–3 days). Hàng năm vấn đề này làm ... Bị thiếu: bộ | Phải bao gồm: bộ
Xem chi tiết »
Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành May mặclantttDịch thuật đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc hỗ trợ và tạo ...
Xem chi tiết »
kimchi ý nghĩa, định nghĩa, kimchi là gì: 1. a spicy and sour Korean dish made of vegetables that have been allowed to ferment 2. a spicy and…
Xem chi tiết »
2 thg 7, 2021 · The basic thought that guides these specific means of national recovery is not narrowly nationalistic . Ý tưởng cơ bản làm cho kyên ổn chỉ nam ...
Xem chi tiết »
15 thg 7, 2016 · Glass cleaner: Hóa chất vệ sinh kính; Laundry list: Phiếu giặt là; Laundry bag: Túi giặt là; Linen closet: Túi đựng đồ vải; Log book: Sổ ghi ...
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2020 · Bộ kim chỉ khách sạn là một trong những đồ amenities. Mặc dù chỉ là bộ dụng cụ nhỏ bé nhưng nó có vai trò rất quan trọng trong khách sạn...
Xem chi tiết »
Shade winthin garment, Các chi tiết khác màu ... LỖI ĐƯỜNG MAY MŨI KIM TRONG TIẾNG ANH MAY (SEAMS & STICHING ERRORS). Open seam, Bung đường chỉ may.
Xem chi tiết »
kim chỉ nam = magnetic needle (nghĩa bóng) guideline; lodestar Magnetic needle. (bóng)Lodestar.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bộ Kim Chỉ Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ kim chỉ trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu