2. LẮP XE ĐẨY HÀNG
| Các chi tiết và dụng cụ: |
| Tấm lớn | 1 | Trục thẳng ngắn 2 | 1 |
| Tấm nhỏ | 1 | Bánh xe | 4 |
| Tấm 3 lỗ | 1 | Vòng hãm | 8 |
| Thanh thẳng 7 lỗ | 2 | Ốc và vít | 21 bộ |
| Thanh thẳng 6 lỗ | 2 | Dây gia | 1 |
| Thanh thẳng 11 lỗ | 2 | Cờ - lê | 1 |
| Thanh chữ U dài | 4 | Tua - vít | 1 |
| Thanh thẳng 3 lỗ | 2 |
3. LẮP XE NÔI
| Các chi tiết và dụng cụ: |
| Tấm lớn | 1 | Thanh thẳng 3 lỗ | 2 |
| Tấm nhỏ | 1 | Thanh chữ U ngắn | 1 |
| Tấm bên ca bin xe | 2 | Trục thẳng dài | 2 |
| Tấm sau ca bin xe | 1 | Bánh xe | 4 |
| Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Vòng hãm | 16 |
| Thanh chữ U dài | 2 | Ốc và vít | 18 bộ |
| Thanh thẳng 9 lỗ | 4 | Cờ - lê | 1 |
| Thanh thẳng 7 lỗ | 2 | Tua - vít | 1 |
4. LẮP Ô TÔ TẢI
| Các chi tiết và dụng cụ: |
| Tấm lớn | 1 | Thanh chữ U dài | 4 |
| Tấm nhỏ | 1 | Trục thẳng dài | 3 |
| Tấm bên ca bin xe | 2 | Bánh xe | 6 |
| Tấm sau ca bin xe | 1 | Ốc và vít | 25 bộ |
| Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Vòng hãm | 12 |
| Tấm 25 lỗ | 2 | Cờ- lê | 1 |
| Tấm mặt ca bin | 1 | Tua - vít | 1 |
| Tấm 3 lỗ | 1 |
5. LẮP XE CÓ THANG
| Các chi tiết và dụng cụ: |
| Tấm lớn | 1 | Thanh chữ U dài | 4 |
| Tấm nhỏ | 1 | Trục thẳng dài | 3 |
| Tấm bên ca bin xe | 2 | Bánh xe | 7 |
| Tấm sau ca bin xe | 1 | Ốc và vít | 35 bộ |
| Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Vòng hãm | 12 |
| Thanh thẳng 11 lỗ | 2 | Cờ- lê | 1 |
| Tấm mặt ca bin | 1 | Tua - vít | 1 |
6. CON QUAY GIÓ
| Các chi tiết và dụng cụ: |
| Tấm lớn | 1 | Đai truyền | 2 |
| Thanh thẳng 11 lỗ | 4 | Trục thẳng dài | 1 |
| Ròng rọc | 5 | Trục thẳng ngắn 1 | 1 |
| Tấm 25 lỗ | 2 | Ốc và vít | 15 bộ |
| Thanh chữ U ngắn | 2 | Vòng hãm | 15 |
| Thanh thẳng 3 lỗ | 5 | Cờ - lê | 1 |
| Thanh thẳng 5 lỗ | 3 | Tua - vít | 1 |
MÔ HÌNH LẮP GHÉP TỰ CHỌN
1. CẦU VƯỢT
| Các chi tiết và dụng cụ: |
| Tấm lớn | 1 | Tấm 25 lỗ | 2 |
| Thanh thẳng 9 lỗ | 4 | Ốc và vít | 24 bộ |
| Thanh chữ U dài | 6 | Cờ - lê | 1 |
| Thanh chữ L ngắn | 4 | Tua - vít | 1 |
2 . CÁI CHẮN ĐƯỜNG
| Các chi tiết và dụng cụ: |
| Tấm lớn | 1 | Bánh xe | 1 |
| Thanh thẳng 7 lỗ | 1 | Ốc và vít | 9 bộ |
| Thanh thẳng 11 lỗ | 1 | Cờ - lê | 1 |
| Thanh chữ L dài | 1 | Tua - vít | 1 |
| Thanh chữ U ngắn | 3 |
3 . Ô TÔ KÉO HÀNG
| Các chi tiết và dụng cụ: |
| Tấm nhỏ | 1 | Thanh thắng 5 lỗ | 2 |
| Tấm bên ca bin xe | 2 | Thanh chữ L dài | 2 |
| Tấm sau ca bin xe | 1 | Thanh thẳng 11 lỗ | 2 |
| Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Ốc và vít | 21 bộ |
| Tấm mặt ca bin | 1 | Cờ - lê | 1 |
| Thanh chữ U dài | 4 | Tua - vít | 1 |
3 . CÁP TREO
| Các chi tiết và dụng cụ: |
| Tấm nhỏ | 1 | Thanh chữ L dài | 2 |
| Tấm bên ca bin xe | 2 | Thanh chữ U ngắn | 5 |
| Tấm sau ca bin xe | 1 | Thanh thẳng 5 lỗ | 4 |
| Tấm ca bin xe chữ L | 1 | Thanh thẳng 6 lỗ | 2 |
| Tấm mặt ca bin | 1 | Ốc và vít | 40 bộ |
| Thanh thẳng 11 lỗ | 6 | Cờ - lê | 1 |
| Thanh thẳng 9 lỗ | 4 | Tua - vít | 1 |
| Thanh chữ L ngắn | 2 | Sợi dây | 1 |