Translations in context of "LỀ ĐƯỜNG" in vietnamese-english. HERE are many translated ... Hắn hiện đang cuốc bộ dọc lề đường của một con đường bốn làn.
Xem chi tiết »
Lái xe trên vỉa hè lề đường ùn tắc giao thông bỏ qua trên lãnh thổ của các trạm xăng. Driving on the sidewalks roadsides bypass traffic jams on the territory of ...
Xem chi tiết »
Bố tôi, nha sĩ người Hàn, tấp xe ngay vào lề đường. My father, the Korean dentist, slowly pulled the car over to the side of the road --.
Xem chi tiết »
3 thg 12, 2011 · ... English), tức “một bề mặt hay đường đi bằng phẳng, cứng bên vệ đường dành cho người đi bộ” (tương đương tiếng Việt là “vỉa hè” hoặc “lề ...
Xem chi tiết »
Translation for 'lề đường' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tra từ 'lề đường' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "lề đường" trong tiếng Anh. lề danh từ. English.
Xem chi tiết »
Lề đường - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. ... Đoàn xe của Sami bị bỏ lại bên lề đường với một chiếc lốp bị xẹp.
Xem chi tiết »
lề đường = noun pavement; sidewalk ; road-side danh từ kerb; roadside. ... Chuyển bộ gõ. English - ... Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) ...
Xem chi tiết »
Results for san gạt lại toàn bộ lề đường translation from Vietnamese to English. API call. Human contributions. From professional translators, enterprises, ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · * dtừ. kerb; roadside ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · * noun. pavement; sidewalk ; road-side ; Từ điển Việt Anh - VNE. · pavement, sidewalk, ...
Xem chi tiết »
Nhiều con đường rộng 4,5m, có lát đá, lề đường và những cột cây số. Many were 15 feet (4.5 m) wide, paved in stone, bordered with curbs ...
Xem chi tiết »
['weisaid]. danh từ. bờ đường, lề đường; bên cạnh đường, vệ đường. wayside flowers. hoa bên bờ đường. fall by the wayside. vấp ngã, sa đoạ.
Xem chi tiết »
Chi Nhánh Giáo Dục Dinh Dưỡng và Phòng Ngừa Béo Phì (Nutrition Education and Obesity Prevention. Branch - NEOPB) thuộc Bộ Y Tế Công Cộng California đã lập ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (39) Trong bài viết này, 4Life English Center (e4Life.vn) chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cầu đường giúp bạn gia tăng vốn từ hỗ trợ cho công ...
Xem chi tiết »
tiếng anh về đường giao thông ... Trong bài viết này, PARIS ENGLISH sẽ cùng bạn tìm hiểu thêm những từ vựng về ... các loại giao thông đường bộ tiếng anh ...
Xem chi tiết »
Approve. Translate.com · Dictionaries · Vietnamese-English · B · Bãi - buoyed ... bầu cử · bầu cử sơ bộ · bầu dục ... bên dưới · bên lề đường · bên ngoài ...
Xem chi tiết »
6 thg 9, 2016 · Có nơi đặt các hòn đá rải rác nằm sát lề vỉa hè; nơi thì lấy khúc cây ... là bởi bó vỉa hè có nơi làm hơi cao (cách mặt đường khoảng 10 cm, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bó Lề đường In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bó lề đường in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu