Bò lếch - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › Bò_lếch
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bò lết trong Từ điển Tiếng Việt bò lết [bò lết] crawl with difficulty.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bò la bò lết trong Từ điển Tiếng Việt bò la bò lết [bò la bò lết] crawl along.
Xem chi tiết »
nđg. Bò với hai đầu gối sát mặt đất và quanh quẩn một chỗ (thường nói về con nít).
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'bò lết' trong từ điển Từ điển Việt - Anh.
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bò la bò lết trong tiếng Trung ... 东爬西爬; 爬来爬去。 Đây là cách dùng bò la bò lết tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung ...
Xem chi tiết »
bò lết trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bò lết sang Tiếng ... bò lết. crawl with difficulty. Học từ vựng tiếng anh: icon.
Xem chi tiết »
bò la bò lết là gì?, bò la bò lết được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy bò la bò lết có 0 định nghĩa,.
Xem chi tiết »
... bò 10 món - Vậy cái "quả" bò lech này là cái cóc khô gì nhỉ? :S Thật ra cái tựa đúng nghĩa đen này là "bò lết" hay .
Xem chi tiết »
Lết là gì: Động từ di chuyển một cách khó khăn, chậm chạp bằng cách kéo lê chân hoặc phần dưới cơ thể trên mặt nền chân bị đau phải lết từng bước bò lết.
Xem chi tiết »
đt. Chống tay, kéo lê cái trôn tới: Lết tới, lết qua một bên; Lết bằng mo, bò bằng mủng (thng) // trt.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 12+ Bò Lết Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bò lết nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu