bỏ lỡ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) - Vndic.net vdict.co › word=bỏ+lỡ Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Translation for 'bỏ lỡ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Check 'bỏ lỡ' translations into English. Look through examples of bỏ lỡ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Examples of using Nếu bỏ lỡ in a sentence and their translations · Nếu bỏ lỡ cơ hội này là trách nhiệm của cả một thế hệ. · If we miss this opportunity the chance ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỊ BỎ LỠ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỊ BỎ LỠ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Bỏ lỡ" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bỏ lỡ" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bỏ lỡ cơ hội" into English. Human translations with examples: a chance?, occasions, since then, opportunity, gisele time, ...
Xem chi tiết »
What does bỏ lỡ mean in English? If you want to learn bỏ lỡ in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese to ...
Xem chi tiết »
Translation of «Bỏ lỡ» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Bỏ lỡ» in context: Cậu bỏ lỡ nó rồi · You dropped this today. source.
Xem chi tiết »
Translation of «Bỏ lỡ» in English language: «Miss» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «Bỏ lỡ» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «Bỏ lỡ» in context: Cậu đã bỏ lỡ. You were missed. source.
Xem chi tiết »
As is bỏ lỡ in English? Come in, learn the word translation bỏ lỡ and add them to your flashcards. Fiszkoteka, your checked Vietnamese English Dictionary!
Xem chi tiết »
WordSense is an English dictionary containing information about the meaning, the spelling and more.We answer the questions: What does bỏ lỡ mean? How do you ...
Xem chi tiết »
Bỏ lỡ - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). bỏ lỡ. Jump to user comments. Miss. Bỏ lỡ một dịp may
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · to miss; to waste; to goof. bỏ lỡ một dịp may to miss/waste a good chance ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Miss. Bỏ lỡ một dịp may: To miss a ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bỏ Lỡ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bỏ lỡ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu