Contextual translation of "chúng ta bỏ lỡ nhau" into English. Human translations with examples: we leave him, we should run, now we're even, it's behind us.
Xem chi tiết »
Tránh bỏ lỡ cơ hội kiếm tiền. Avoid missing revenue opportunities. 9. Tôi có bỏ lỡ điều gì không? Did I miss a meeting? 10 ...
Xem chi tiết »
Tôi trực tiếp tìm kiếm phòng khi chúng ta bỏ lỡ thứ gì đó. · I searched his files manually in case we missed something.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Đừng bỏ lỡ nhé trong một câu và bản dịch của họ ; Đến Nhật Bản vào mùa xuân đừng bỏ lỡ nhé ; If you are in Jerusalem in the spring don't miss it ...
Xem chi tiết »
Từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh chứa 8 phép dịch bỏ lỡ , phổ biến nhất là: miss, balk, baulk . Cơ sở dữ liệu của phép dịch theo ngữ cảnh của bỏ lỡ chứa ít ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bỏ lỡ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
bỏ lỡ trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · to miss; to waste; to goof. bỏ lỡ một dịp may to miss/waste a good chance ; Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức · Miss.
Xem chi tiết »
Đó là chuyến xe cuối cùng để về nhà và người thật lòng yêu thương ta. mean? See a translation.
Xem chi tiết »
Ngày nay có rất nhiều câu nói tiếng Anh hay được các bạn trẻ sử dụng, không chỉ trong giao tiếp hằng ngày, mà nó còn xuất hiện trên các dòng status, trở thành ...
Xem chi tiết »
Vậy bạn có biết câu nói nào về tình bạn bằng tiếng Anh hay không? ... vô cùng phổ biến và quan trọng để bạn thể hiện tâm tư của mình vì thế đừng bỏ lỡ Tuyển ...
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2022 · Tim has missed his homework yet. (Tim đã bỏ lỡ bài tập về nhà của mình.) Cách chia động từ Miss trong 13 thì Tiếng Anh. Nếu ...
Xem chi tiết »
Với những bạn đang làm trong ngành ẩm thực, từ vựng tiếng Anh về nhà bếp rất cần thiết. Dưới đây, Fast English tổng hợp trọn bộ từ vựng liên quan để bạn tham ...
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2022 · Easy World of English cũng xem xét các cặp từ có phát âm gần giống nhau, âm / t/ và /d/ , kết thúc bằng số nhiều đặc biệt và sự thay đổi âm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (3) Trong khi đó, Different from + Noun (Danh từ) thường sử dụng để so sánh sự khác nhau. Ex: My nationality is different from hers. (Quốc tịch của tôi khác với ...
Xem chi tiết »
이루어지지 않은 사랑: Mối tình dở dang, chưa trọn vẹn, lỡ duyên; 인연이 멀다: duyên phận còn xa; 구혼하다: cầu hôn; 약혼하다 / 정혼하다: đính hôn ...
Xem chi tiết »
Trong vũ trụ bao la của tình yêu có muôn vàn sắc thái cảm xúc khác nhau, đau khổ là một trong những số đó. Chúng ta càng cố vẫy vùng thì nỗi đau lại càng ám ảnh ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bỏ Lỡ Nhau Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bỏ lỡ nhau trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu