Bộ Lọc Thô Tiếng Trung Là Gì? - Xem Nội Dung Giải Thích Tại Tudienso

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Từ Mới
  3. bộ lọc thô

Bạn đang chọn từ điển Từ Mới, hãy nhập từ khóa để tra.

Từ Mới Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bộ lọc thô tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bộ lọc thô trong tiếng Trung và cách phát âm bộ lọc thô tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bộ lọc thô tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bộ lọc thô tiếng Trung 粗过滤器 (phát âm có thể chưa chuẩn)
bộ lọc thô có nghĩa là 粗过滤器 trong tiếng Trung

粗过滤器

bộ lọc thô là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.

Từ vựng mới hôm nay

  • 矮雪橇床尾 Tiếng Trung là gì?
  • 不可 Tiếng Trung là gì?
  • 出口证明 Tiếng Trung là gì?
  • 转换开关 Tiếng Trung là gì?
  • 桦木边条 Tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bộ lọc thô trong tiếng Trung

bộ lọc thô có nghĩa là 粗过滤器: trong tiếng Trung粗过滤器bộ lọc thô là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.

Đây là cách dùng bộ lọc thô tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành Tổng hợp được cập nhập mới nhất năm 2024.

Từ vựng mới

Nghĩa Tiếng Việt: bộ lọc thô có nghĩa là 粗过滤器 trong tiếng Trung粗过滤器bộ lọc thô là một từ vựng Tiếng Trung chuyên đề Tổng hợp.

Từ mới hôm nay

  • chất tải nhiệt Tiếng Trung là gì?
  • 试用期 Tiếng Trung là gì?
  • 宣头种类 Tiếng Trung là gì?
  • 里层 Tiếng Trung là gì?
  • 输送带 Tiếng Trung là gì?
  • 气动小方磨 Tiếng Trung là gì?
  • 笔记本电脑唱片组845GM Tiếng Trung là gì?
  • 疏 Tiếng Trung là gì?
  • 炮管桌桌面 Tiếng Trung là gì?
  • 塑胶射出片 Tiếng Trung là gì?
  • 订书机(木材用) Tiếng Trung là gì?
  • 铁水龙头 Tiếng Trung là gì?
  • 刨花刀 Tiếng Trung là gì?
  • 天鹅绒 Tiếng Trung là gì?
  • 直尺 Tiếng Trung là gì?
  • 油漆 Tiếng Trung là gì?
  • 丝织标签 Tiếng Trung là gì?
  • 螺旋给料机 Tiếng Trung là gì?
  • 重叠 Tiếng Trung là gì?
  • 装钉夹 Tiếng Trung là gì?
  • 橡皮圈 Tiếng Trung là gì?
  • 号码 Tiếng Trung là gì?
  • 链条扳手 Tiếng Trung là gì?
  • CNC用面板刨花刀 Tiếng Trung là gì?
  • 体温器 Tiếng Trung là gì?
  • DV带 Tiếng Trung là gì?
  • 电视柜面板刨花刀 Tiếng Trung là gì?
  • 灯桥拉板刨花刀 Tiếng Trung là gì?
  • 单点 Tiếng Trung là gì?
  • 环扣 Tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Bộ Lọc Thô Tiếng Anh Là Gì