Bo Mạch Chủ«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe

Phép dịch "bo mạch chủ" thành Tiếng Anh

motherboard, motherboard là các bản dịch hàng đầu của "bo mạch chủ" thành Tiếng Anh.

bo mạch chủ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • motherboard

    noun wiki
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bo mạch chủ " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Bo mạch chủ + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • motherboard

    noun

    printed circuit board (PCB) found in all modern computers

    wikidata

Từ khóa » Bo Mạch Chủ Tiếng Anh Là Gì