"bo Mạch" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bo Mạch Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"bo mạch" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bo mạch

Lĩnh vực: ô tô
board
  • bo mạch analog: analog board
  • bo mạch bổ sung: add-on board
  • bo mạch hệ thống: system board
  • bo mạch phụ trợ: add-on board
  • bo mạch tăng tốc cho Windows: Windows accelerator board
  • bo mạch tương tự: analog board
  • kiểm tra bo mạch: board test
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » Bo Mạch Tiếng Anh Là Gì