cha mẹ bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Mình tin rằng hai bạn sẽ là những người bố người mẹ tuyệt vời. To the very proud parents of… . Congratulations on your new arrival. I'm sure you will make ...
Xem chi tiết »
It facilitates the partnership between parents and school: the only way to ensure the children receive a holistic and efficacious education. more_vert.
Xem chi tiết »
parents. noun plural. en one's mother and father. Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn. Jimmy tried to cajole his parents ...
Xem chi tiết »
1. Father (Dad/ Daddy): bố · 2. Mother (Mom/Mum): Mẹ · 3. Son: Con trai · 4. Daughter: Con gái · 5. Parent: Bố mẹ · 6. Child (Số nhiều là Children): Con cái · 7.
Xem chi tiết »
BỐ MẸ TÔI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; my parents · mẹ của tôi ; my dad · bố tôicha tôi ; my mom. mẹ tôibố tôi ...
Xem chi tiết »
Thành viên trong gia đình ; father (thường được gọi là dad), bố ; mother (thường được gọi là mum), mẹ ; son, con trai ; daughter, con gái ; parent, bố mẹ.
Xem chi tiết »
More videos on YouTube · 1. Father (Dad/ Daddy): bố · 2. Mother (Mom/Mum): Mẹ · 3. Son: Con trai · 4. Daughter: Con gái · 5. Parent: Bố mẹ · 6. Child (Số nhiều là ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Người Nam trong gia đình. Người Nữ trong gia đình ; Father (Cha). Mother (Mẹ) ; Son (Con trai). Daughter (Con gái) ; Brother (Anh/ em trai). Sister ...
Xem chi tiết »
Me trong tieng Anh la gi, mẹ trong tiếng Anh là gì? Mama, mamy, mother. Sau đây, chúng tôi sẽ giải đáp câu hỏi trên của bạn. Chúng ta cùng theo dõi nhé.
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2018 · father (thường được gọi là dad), bố · aunt ; grandmother (thường được gọi là granny hoặc grandma), bà · grandparents ; boyfriend, bạn trai.
Xem chi tiết »
Thông qua hình ảnh “Thế hệ trong gia đình” bạn sẽ hiểu rõ hơn về các mối quan hệ xung quanh mình, gia đình nhà vợ/chồng mình.
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2022 · (Sự khác biệt giữa anh trai cùng cha khác mẹ và anh trai kế là gì?) B: A half-brother is one that shares mother or father with you. You can ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (14) It is very important now in my father's job as an engineer. Tiếng Việt. Cha tôi là một kỹ sư, nhưng khi còn ...
Xem chi tiết »
Julie, one day, you're gonna love somebody as much as I love your father. OpenSubtitles2018. v3. Giúp con biết được bố mẹ yêu con đến mức nào. Gives you an idea ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: Thời tiết. ... parent /'peərənt/: bố mẹ ... cousins once removed: cháu trai/gái (gọi bằng bác, chú, cô, dì – tức là con của anh/chị họ)
Xem chi tiết »
What kind of personality is your mother? (Mẹ bạn là người có tính cách như thế nào?) What habit does your ...
Xem chi tiết »
Nên bố mẹ mình bây giờ chỉ là bố mẹ nuôi thôi. And my parents now are my adoptive parents. 5. Chính xác thì khó cỡ nào để được làm bố mẹ nuôi?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bố Mẹ Bằng Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bố mẹ bằng tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu