bố mẹ chồng«phép tịnh tiến thành Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Y Na said that finding the wood for her husband's parents had taken four years.
Xem chi tiết »
12 thg 4, 2022 · Khi một cặp đôi kết hôn, và người đàn ông được gọi là Husband ( chồng ), còn người nữ được gọi là Wife ( Vợ ) . Nếu họ có con, và họ sẽ trở ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến gia đình, trong đó có tên các ... stepbrother, con trai của bố dượng/mẹ kế ... father-in-law, bố chồng/bố vợ.
Xem chi tiết »
bố mẹ chồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bố mẹ chồng sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Khi một cặp đôi kết hôn, người đàn ông được gọi là Husband (chồng), còn người nữ được gọi là Wife (Vợ). Nếu họ có con, họ sẽ trở thành Parent (Cha mẹ nói chung) ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Người Nam trong gia đình. Người Nữ trong gia đình ; Father (Cha). Mother (Mẹ) ; Son (Con trai). Daughter (Con gái) ; Brother (Anh/ em trai). Sister ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "mẹ chồng" trong tiếng Anh. chồng danh từ. English. spouse · husband · stack. mẹ đại từ. English.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình. - Từ vựng tiếng ... father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng, bố vợ ... mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: mẹ chồng, mẹ vợ
Xem chi tiết »
Father (Dad/ Daddy): bố 2. Mother (Mom/Mum): Mẹ 3. Son: Con trai 4. Daughter: Con gái 5. Parent: Bố mẹ 6. Child (Số nhiều là Children): Con cái
Xem chi tiết »
Thông qua hình ảnh “Thế hệ trong gia đình” bạn sẽ hiểu rõ hơn về các mối quan hệ xung quanh mình, gia đình nhà vợ/chồng mình.
Xem chi tiết »
Father (n): Bố · Mother (n): Mẹ · Son (n): Con trai · Daughter (n): Con gái · Parents (n): Bố mẹ · Husband (n): Chồng · Wife (n): Vợ · Brother (n): Anh trai/em trai ...
Xem chi tiết »
10 thg 2, 2022 · Nuclear family có nghĩa là Gia đình hạt nhân. Extended family được hiểu là Đại gia đình. Single parent có nghĩa là Bố/mẹ đơn thân. Only ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2016 · husband: chồng, người chồng, phu quân; wife: vợ, người vợ; mother-in-law: mẹ vợ, mẹ chồng; father-in-law: bố chồng, bố vợ.
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Bố vợ tiếng anh là ''father-in-law”, “father”, “fathers-in-law”, “in-law”. bo vo tieng anh la gi ... mother-in-law : mẹ chồng, mẹ vợ.
Xem chi tiết »
Các mẫu câu có từ 'mẹ chồng' trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ ... Critola là dì của bố và mẹ chồng của vị vua tương lại Arcesilaus II.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bố Mẹ Chồng Dịch Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bố mẹ chồng dịch tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu