Bố: 父亲 /Fùqīn/ – 爸爸 /Bàba/ Mẹ: 母亲 /Mǔqīn/ – 妈妈 /Māma/ Vợ : 妻子 /Qīzi/ – 老婆 /Lǎopó/ Chồng: 丈夫 /Zhàngfu/ – 老公 /Lǎogōng/ 21 thg 5, 2019
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2022 · Trong mỗi quan hệ trong gia đình có rất nhiều cách xưng hô.như Vợ chồng bố mẹ...Bài viết hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về cách Cách xưng hô ... Cách xưng hô trong gia đình... · Video cách xưng hô các thành...
Xem chi tiết »
Bố: 父亲 /Fùqīn/ – 爸爸 /Bàba/ · Mẹ: 母亲 /Mǔqīn/ – 妈妈 /Māma/ · Vợ : 妻子 /Qīzi/ – 老婆 /Lǎopó/ · Chồng: 丈夫 /Zhàngfu/ – 老公 /Lǎogōng/ · Con trai : 儿子 /Érzi/ ...
Xem chi tiết »
bố mẹ chồng Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bố mẹ chồng Tiếng Trung (có phát âm) là: 公婆 《丈夫的父亲和母亲; 公公和婆婆。》.
Xem chi tiết »
27 thg 3, 2020 · Xưng hô trong gia đình là một chủ đề quan trọng trong tiếng trung quốc. ... Cha mẹ, con cái, chú dì cô bác… ... Bố chồng: 公公 /Gōnggōng/ Mẹ ...
Xem chi tiết »
Bố/Mẹ/Anh, Chị Em trong tiếng Trung là gì? ... 姑丈 gū zhàng: chú (chồng cô),bác(chồng của chị bố) ... 婶 婶 shěn shěn: thím ( vợ em trai bố)
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2021 · 曾祖, zēngzǔ, ông cố (cha của ông) ; 祖父;爷爷, zǔfù;yéyé, ông nội ; 外公;外祖父;老爷, wàigōng;wàizǔfù;lǎoyé, ông ngoại ; 母女, mǔnǚ, mẹ và ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (2) 21 thg 11, 2020 · Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung về gia đình: cách xưng hô giữa các thành viên ... Chồng. 公公, /Gōnggōng/, Bố chồng. 婆婆, /Pópo/, Mẹ chồng.
Xem chi tiết »
Học tiếng trung theo chủ đề xưng hô trong gia đình · Anh trai và chị dâu: 哥哥-嫂嫂 /Gēgē – sǎosǎo/ · Em trai và em dâu: 弟弟-弟媳 / Dìdì – dì xí/ · Cháu trai/cháu ...
Xem chi tiết »
Bố chồng, 公公 /Gōnggōng/. 老爷 lụ dè. 阿爷 a dè ; Mẹ chồng, 婆婆/Pópo/. 奶奶 nài nải. 阿嫲 ...
Xem chi tiết »
10 thg 11, 2014 · Bố: 父亲 /Fùqīn/ – 爸爸 /Bàba/ · Mẹ: 母亲 /Mǔqīn/ – 妈妈 /Māma/ · Vợ : 妻子 /Qīzi/ – 老婆 /Lǎopó/ · Chồng: 丈夫 /Zhàngfu/ – 老公 /Lǎogōng/ · Con ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (16) 23 thg 4, 2022 · Cách gọi người yêu trong tiếng Trung biệt danh 宝贝 (bảo bối), 小公举 (công chúa nhỏ), 情人 /Qíngrén/ xưng hô vợ, chồng | 旧情人 /Jiù ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (15) 10 thg 4, 2022 · 1.1 Từ vựng tiếng Trung về thành viên gia đình ; 婆婆, Pó po, Mẹ chồng ; 岳父, Yuè fù, Bố vợ ; 岳母, Yuè mǔ, Mẹ vợ ; 亲家公, Qìng jiā gōng, Ông ...
Xem chi tiết »
Xem thêm từ vựng Việt Trung. Tóm lại nội dung ý nghĩa của mẹ chồng trong tiếng Trung. 老婆婆; 姑; 婆; 婆婆 《丈夫的母亲。》bố mẹ chồng. 公婆。mẹ chồng nàng ...
Xem chi tiết »
21 thg 2, 2021 · 爷爷 /Yéye/ Ông nội · 奶奶 /Nǎi nai/ Bà nội · 外公 /Wài gōng/ Ông ngoại · 外婆 /Wàipó/ Bà ngoại · 爸爸 /Bà ba/ Bố · 妈妈 /Mā mā/ Mẹ · 儿子 /Ér zi/ Con ...
Xem chi tiết »
Trong mỗi quan hệ trong gia đình có rất nhiều cách xưng hô.như Vợ chồng bố mẹ…Bài viết hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu về cách Cách xưng hô trong Gia đình ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bố Mẹ Chồng Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề bố mẹ chồng trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu