cha mẹ bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Mình tin rằng hai bạn sẽ là những người bố người mẹ tuyệt vời. To the very proud parents of… . Congratulations on your new arrival. I'm sure you will make ...
Xem chi tiết »
It facilitates the partnership between parents and school: the only way to ensure the children receive a holistic and efficacious education. more_vert.
Xem chi tiết »
1. Father (Dad/ Daddy): bố · 2. Mother (Mom/Mum): Mẹ · 3. Son: Con trai · 4. Daughter: Con gái · 5. Parent: Bố mẹ · 6. Child (Số nhiều là Children): Con cái · 7.
Xem chi tiết »
That is what your mother and father want.".
Xem chi tiết »
Thành viên trong gia đình ; father (thường được gọi là dad), bố ; mother (thường được gọi là mum), mẹ ; son, con trai ; daughter, con gái ; parent, bố mẹ.
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2018 · Thành viên trong gia đình ; son, con trai ; daughter, con gái ; parent, bố mẹ ; child (số nhiều: children), con ; husband, chồng.
Xem chi tiết »
- half-: trong mối liên quan cùng cha khác mẹ (hoặc ngược lại). - foster-: nuôi. Foster-mother mẹ nuôi, foster-son con nuôi - fosterling /´fɔstəliη/: con nuôi - ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Người Nam trong gia đình. Người Nữ trong gia đình ; Father (Cha). Mother (Mẹ) ; Son (Con trai). Daughter (Con gái) ; Brother (Anh/ em trai). Sister ...
Xem chi tiết »
Julie, one day, you're gonna love somebody as much as I love your father. OpenSubtitles2018. v3. Giúp con biết được bố mẹ yêu con đến mức nào. Gives you an idea ...
Xem chi tiết »
Me trong tieng Anh la gi, mẹ trong tiếng Anh là gì? Mama, mamy, mother. Sau đây, chúng tôi sẽ giải đáp câu hỏi trên của bạn. Chúng ta cùng theo dõi nhé.
Xem chi tiết »
Bo trong tieng Anh la gi Papa, Daddy, Father, bố trong tiếng Anh gọi là gì? Có rất nhiều cách gọi nhưng từ Daddy được sử dụng nhiều hơn cả so với các từ ...
Xem chi tiết »
More videos on YouTube · 1. Father (Dad/ Daddy): bố · 2. Mother (Mom/Mum): Mẹ · 3. Son: Con trai · 4. Daughter: Con gái · 5. Parent: Bố mẹ · 6. Child (Số nhiều là ...
Xem chi tiết »
And my parents now are my adoptive parents. 5. Chính xác thì khó cỡ nào để được làm bố mẹ nuôi? Exactly how hard would it be to become a foster parent ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bố mẹ. xem cha mẹ. mang quốc tịch của bố mẹ mình to have the nationality of one's parents. quan hệ giữa bố mẹ và con cái the parent-child ...
Xem chi tiết »
Người Nam trong gia đình. Người Nữ trong gia đình ; Father ( Cha ), Mother ( Mẹ ) ; Son ( Con trai ), Daughter ( Con gái ) ; Brother ( Anh / em trai ), Sister ( ...
Xem chi tiết »
30 thg 9, 2018 · “Family” là từ viết tắt của câu nói: “Father and Mother, I love you!” (Bố, mẹ, con yêu bố mẹ!) Thật ý nghĩa đúng không nào? Vậy đâu là cách bé ...
Xem chi tiết »
20 thg 1, 2022 · Trong tiếng Anh, em bé được gọi là “baby”. ... em bé chính là cách gọi thân mật bố mẹ dành cho con của mình hoặc đối tượng quá nhỏ tuổi, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bố Mẹ Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bố mẹ trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu