Trong Tiếng Anh bố mẹ vợ tịnh tiến thành: in-law . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy bố mẹ vợ ít nhất 38 lần.
Xem chi tiết »
14 thg 12, 2018 · Bố mẹ vợ tiếng Anh là gì ; father (thường được gọi là dad), bố · aunt ; grandmother (thường được gọi là granny hoặc grandma), bà · grandparents ...
Xem chi tiết »
cha mẹ vợ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cha mẹ vợ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cha mẹ vợ. parents-in-law; in-laws.
Xem chi tiết »
nào? Your marital relationship is over but what about your relationship with your in-laws their relationship with your children or even your relationship with ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Bố vợ tiếng anh là ''father-in-law”, “father”, “fathers-in-law”, “in-law”. bo vo tieng anh la gi. Từ vựng tiếng anh về dòng họ, gia đình:.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "mẹ vợ" trong tiếng Anh. vợ danh từ. English. wife · spouse. mẹ đại từ. English. you. mẹ danh từ. English.
Xem chi tiết »
parent, bố mẹ. child (số nhiều: children), con. husband, chồng. wife, vợ. brother, anh trai/em trai. sister, chị gái/em gái. uncle, chú/cậu/bác trai.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,9 (129) 26 thg 3, 2016 · Bạn có biết mẹ vợ trong tiếng anh là gì không ? 1. ancestor /ˈænsəstər/: tổ tiên ... father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: bố chồng, bố vợ
Xem chi tiết »
7 thg 8, 2015 · Anh/chị/em rể, dâu, chồng vợ, bố mẹ vợ, con rể, con dâu trong tiếng Anh là gì · mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ · father-in-law: bố chồng/bố vợ · son ...
Xem chi tiết »
6 ngày trước · Người Nam trong gia đình. Người Nữ trong gia đình ; Father (Cha). Mother (Mẹ) ; Son (Con trai). Daughter (Con gái) ; Brother (Anh/ em trai). Sister ...
Xem chi tiết »
Bố mẹ vợ anh đến rồi đấy. Your in-laws made it. 2. Cha mẹ vợ/chồng có những tính tốt nào? What good qualities ...
Xem chi tiết »
23 'Đáng rủa sả thay kẻ nào ăn nằm với mẹ vợ của mình'. 23 “'Cursed is the one who lies down with his mother-in-law.' jw2019. Cha mẹ vợ/chồng có những tính ...
Xem chi tiết »
29 thg 6, 2022 · My mother- in- law for 40 years and me for trăng tròn years. 5. Các bạn có quan hệ thế như thế nào với cha mẹ vợ/chồng? Is that true in ...
Xem chi tiết »
Translation for 'mẹ vợ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · Lúc đó, bố/mẹ của vợ/chồng bạn sẽ là "father in law", "mother in law". ... To look like: giống với thể chất, ngoại hình của ai hoặc cái gì.
Xem chi tiết »
25 thg 7, 2021 · Mason Sr, , lúc này đã tái hôn và có một cậu con trai, đưa Mason và Samantha đến thăm bố mẹ vợ của anh.
Xem chi tiết »
6 thg 10, 2021 · Bố vợ tiếng anh là gì? Chúng ta đều đã biết bố ruột(cha ruột) của mình trong tiếng anh là father, Còn bố vợ thì sao?
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bố Mẹ Vợ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bố mẹ vợ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu