Các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh · Badminton racquet: vợt cầu lông · Ball: quả bóng · Baseball bat: gầy bóng chày · Boxing glove: găng tay đấm bốc · Cricket bat: ...
Xem chi tiết »
Các dụng cụ thể thao bằng tiếng Anh · 1. Badminton racquet/ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: · 2. Ball/bɔːl/: · 3. Baseball cap/ˈbeɪsbɔːl kæp/: · 4. Boxing glove/ˈbäksing ˈˌɡləv/ ...
Xem chi tiết »
Trong số các hình khác: Theo ý tôi, đá banh là môn thể thao tuyệt vời. ↔ In my opinion, soccer is a great sport. . môn thể thao ...
Xem chi tiết »
1. cycling. /ˈsaɪklɪŋ/. môn đạp xe · 2. gymnastics. /dʒɪmˈnæstɪks/. môn thể dục dụng cụ · 3. tennis. /ˈtenɪs/. môn quần vợt · 4. running. /ˈrʌnɪŋ/. môn chạy bộ · 5.
Xem chi tiết »
59. Diving. Môn lặn ; 60. Boxing. Môn đấm bốc ; 61. Shooting. Bắn súng xa ; 62. Walking. Tản bộ.
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2022 · Các môn thể thao olympic bằng tiếng Anh · Archery: Bắn cung · Athletics: Điền kinh · Badminton: Cầu lông · Basketball: Bóng rổ · Beach Volleyball: ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2022 · – Môn thể thao yêu thích của bạn là gì? Do you like sport? – Bạn có thích thể thao không? Which do you prefer basketball, swimming or table ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2021 · Các môn thể thao tiếng Anh đi với play là gì? Nào, hãy cùng khám phá các môn thể thao viết bằng tiếng Anh như thế nào nhé! Kiểm tra phát âm với ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là một số từ tiếng Anh liên quan đến thể thao và các trò chơi, bao gồm tên của các môn thể thao, các thiết bị ... football club, câu lạc bộ bóng đá.
Xem chi tiết »
17 thg 2, 2021 · 1. Athletics /æθ'letiks/: điền kinh. · 2. Soccer /'sɒkə/: bóng đá (người Mỹ hay dùng) hoặc Football /ˈfʊtbɔːl/: bóng đá (người Anh hay dùng) · 3.
Xem chi tiết »
6 thg 4, 2022 · 1.1. Tên gọi các môn thể thao trong tiếng Anh ; 6, Basketball, /'bɑ:skitbɔ:l/ ; 7, BilliardsSnooker, /ˈbiljədz//ˈsnuː.kər/ ; 8, Bowling, /ˈbəʊ.lɪŋ/ ...
Xem chi tiết »
My favorite sport is playing table tennis. (Môn thể thao yêu thích của tôi là bóng bàn).
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2021 · Một số mẫu câu tiếng Anh thông dụng thường dùng trong thể thao. What is your favorite sport ? – Môn thể thao đam mê nhất của bạn là gì ? My ...
Xem chi tiết »
Nhưng môn thể thao bằng tiếng Anh ; tennis, tennis ; volleyball, bóng chuyền ; walking, đi bộ ; water polo, bóng nước ; water skiing, lướt ván nước do tàu kéo.
Xem chi tiết »
thao. Trong thể thao có rất nhiều môn và nhiều thuật ngữ khác nhau. Do vậy, trong tiếng anh số ...
Xem chi tiết »
It is a team sport whereas tennis is an individual sport.
Xem chi tiết »
5 thg 10, 2019 · Các Môn Thể Thao Trong Nhà Trong Tiếng Anh ; Basketball, Bóng rổ ; Bowling, Bóng gỗ ; Racquetball, Bóng quần ; Table Tennis, Bóng bàn.
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2019 · Jogging, /ˈdʒɑɡɪŋ/, Chạy bộ ; Judo, /ˈdʒudoʊ/, Võ judo ; Karate, /kəˈrɑt̮i/, Võ karate ; Kick boxing, Võ đối kháng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 18+ Bộ Môn Thể Thao Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ môn thể thao tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu