16 thg 1, 2020 · Tiếng anh chuyên ngành may – Thuật ngữ và những từ viết tắt quan trọng ... stitches: Bỏ mũi; Oil stain: Vết dầu; Broken stitches: đứt chỉ ...
Xem chi tiết »
Open seam, Bung đường chỉ may. Uneven hem, Lai không thẳng. Skip blind stitch, Xăm lai bị bỏ mũi. Needle holes or cuts, Có lỗ kim. Gmt. Part caught in seam ...
Xem chi tiết »
1. Open seam: Bung đường chỉ may · 2. Uneven hem: Lai không thẳng · 3. Skip blind stitch: Xăm lai bị bỏ mũi · 4. Needle holes or cuts: Có lỗ kim · 5. Seams ...
Xem chi tiết »
Bộ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành May mặc quần áo, túi xách, ... Cung cấp những thuật ngữ cơ bản về đường may, mũi chỉ, các loại đồ dùng trong nghề may,..
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2022 · Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc. Trang Nguyen ... v.n): lệch không đối, nghiêng cách sợi; skip stitch: bỏ mũi chỉ, nhảy mũi chỉ ...
Xem chi tiết »
22 thg 8, 2020 · No of needle: Chỉ số kim; No of thread: Số chỉ; Overedge width: Bờ rộng vắt sổ; Purl stitch: Mũi chỉ xương cá; Available accessories: phụ liệu ... Bị thiếu: bỏ | Phải bao gồm: bỏ
Xem chi tiết »
Thời lượng: 2:41 Đã đăng: 28 thg 6, 2022 VIDEO
Xem chi tiết »
22 thg 3, 2022 · Open seam, Bung đường chỉ may. Uneven hem, Lai không thẳng. Skip blind stitch, Xăm lai bị bỏ mũi. Needle holes or cuts, Có lỗ kim.
Xem chi tiết »
9 thg 10, 2020 · Từ vựng là nền tảng đầu tiên của Tiếng Anh. Và trong bất kỳ ngành nghề ... stitches: Bỏ mũi; Oil stain: Vết dầu; Broken stitches: đứt chỉ ...
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2022 · Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc ... 5, accessories data, bảng chi tiết phụ liệu ... 677, skip stitch, bỏ mũi chỉ, nhảy mũi chỉ.
Xem chi tiết »
Các thuật ngữ tiếng Anh của chuyên ngành may rất nhiều, chỉ nhìn thôi cũng khiến người ta nản chí. ... 665, skip stitch, bỏ mũi chỉ, nhảy mũi chỉ.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc tổng hợp đa dạng từ ngữ với nhiều khía cạnh khác nhau. ... 665, skip stitch, bỏ mũi chỉ, nhảy mũi chỉ.
Xem chi tiết »
Open seam, Bung đường chỉ may ; Uneven hem, Lai không thẳng ; Skip blind stitch, Xăm lai bị bỏ mũi ; Needle holes or cuts, Có lỗ kim ; Gmt. Part caught in seam ...
Xem chi tiết »
auto close end zipper: dây kéo bị chặn ở phẩn cuối; armhole seam: đường ráp vòng nách assort color: phối màu; assemble out shell: ráp áo chính.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (235) Tổng hợp từ vựng giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành may ... Skipped stitches: Bỏ mũi; Oil stain: Vết dầu; Broken stitches: đứt chỉ; Thread ends: chỉ thừa ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng anh ngành may về chi tiết máy may: 4. ... Skipped stitches: Bỏ mũi; Oil stain: Vết dầu; Broken stitches: đứt chỉ; Thread ends: chỉ thừa ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bỏ Mũi Chỉ Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bỏ mũi chỉ tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu