Bổ Ngữ Là Gì? Cách Sử Dụng Bổ Ngữ Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Trong quá trình học tiếng Anh, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp những cụm từ như bổ ngữ chủ ngữ, bổ ngữ tân ngữ nhưng không phải ai cũng hiểu rõ bổ ngữ là gì và cách sử dụng chúng sao cho chính xác. Bổ ngữ đóng vai trò quan trọng trong việc hoàn thiện cấu trúc câu, giúp truyền đạt ý nghĩa rõ ràng và đầy đủ hơn. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng viết và nói tiếng Anh một cách chuyên nghiệp, việc hiểu và sử dụng đúng bổ ngữ là điều không thể bỏ qua. Hãy cùng giaotieptienganh.com.vn khám phá chi tiết khái niệm bổ ngữ và cách dùng trong bài viết dưới đây.
Table of Contents
- Bổ ngữ là gì?
- Các loại bổ ngữ trong tiếng Anh
- Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject complement)
- Bổ ngữ cho tân ngữ (Object complement)
- Phân biệt bổ ngữ và các thành phần khác trong tiếng Anh
- Lưu ý khi sử dụng bổ ngữ trong tiếng Anh
Bổ ngữ là gì?
Complement là từ hoặc cụm từ dùng để hoàn thiện ý nghĩa của câu bằng cách bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc tân ngữ. Nếu không có bổ ngữ, câu có thể thiếu ý hoặc không rõ ràng.
Cách nhận biết bổ ngữ trong câu:
- Thường đứng sau động từ chính trong câu.
- Có thể là danh từ, tính từ, cụm danh từ, cụm tính từ.
- Nếu bỏ bổ ngữ đi, câu thường thiếu nghĩa hoặc không rõ ràng.
Ví dụ:
| Câu đầy đủ | Bổ ngữ ở đâu? |
|---|---|
| Tôi thấy anh ấy vui vẻ. | “Vui vẻ” là bổ ngữ cho “anh ấy” |
| Bố tôi là kỹ sư. | “Kỹ sư” là bổ ngữ cho “bố tôi” |

Tham khảo: Cách Nhận Biết Câu Trực Tiếp Và Gián Tiếp Trong Tiếng Anh, Đơn Giản Và Dễ Hiểu Nhất
Các loại bổ ngữ trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, bổ ngữ được chia thành nhiều loại khác nhau tùy theo vị trí và chức năng của chúng trong câu. Mỗi loại bổ ngữ sẽ có cách sử dụng riêng và đóng vai trò riêng biệt trong việc làm rõ ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ. Việc phân biệt các loại bổ ngữ giúp bạn hiểu câu nhanh hơn và viết câu chính xác hơn. Dưới đây là những loại bổ ngữ phổ biến nhất trong tiếng Anh mà bạn cần nắm vững.
Bổ ngữ cho chủ ngữ (Subject complement)
Bổ nghĩa cho chủ ngữ, thường đi sau động từ nối (linking verbs) như: be, become, seem, look, feel, appear…
Chức năng: Giúp giải thích, mô tả, hoặc đặt tên cho chủ ngữ.
Hình thức thường gặp:
- Danh từ (noun)
- Tính từ (adjective)
Ví dụ:
- She is a doctor. → “a doctor” là danh từ, bổ nghĩa cho “She”.
- He seems tired. → “tired” là tính từ, mô tả trạng thái của “He”.

Bổ ngữ cho tân ngữ (Object complement)
Bổ nghĩa cho tân ngữ, giúp mô tả hoặc xác định rõ tân ngữ là gì, như thế nào.
Thường gặp với các động từ như: make, call, name, consider, find, elect, paint…
Ví dụ:
- They elected him president. → “president” bổ sung vai trò của “him”.
- She painted the wall green. → “green” mô tả màu của “the wall”.
- We found the story interesting. → “interesting” bổ nghĩa cho “the story”.

Tham khảo: Tổng Hợp 5 Truyện Cổ Tích Tiếng Anh Cực Kỳ Hay Và Nhiều Bài Học Cho Trẻ Em
Phân biệt bổ ngữ và các thành phần khác trong tiếng Anh
| Thành phần | Giải thích | Ví dụ |
|---|---|---|
| Chủ ngữ | Người/thứ làm hành động | Tôi, cô ấy, họ… |
| Động từ | Hành động hoặc trạng thái | là, trở thành, xem là… |
| Tân ngữ | Người/thứ nhận hành động | anh ấy, bài hát… |
| Bổ ngữ | Bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ | giáo viên, mệt, xinh đẹp… |
Lưu ý khi sử dụng bổ ngữ trong tiếng Anh
Mặc dù bổ ngữ là một thành phần quen thuộc trong câu tiếng Anh, nhưng việc sử dụng đúng và linh hoạt lại không hề đơn giản. Nhiều người học dễ mắc lỗi do nhầm lẫn giữa bổ ngữ và các thành phần khác như trạng ngữ hoặc dùng sai loại từ. Để giúp bạn nắm vững cách dùng bổ ngữ một cách chính xác và hiệu quả, dưới đây là những lưu ý quan trọng cần ghi nhớ khi sử dụng bổ ngữ trong tiếng Anh.
- Xác định đúng loại bổ ngữ: Trước tiên, bạn cần xác định xem bổ ngữ đang bổ sung cho chủ ngữ hay tân ngữ. Nếu nó bổ nghĩa cho chủ ngữ, đó là subject complement và thường đi sau các động từ nối như be, become, seem…. Nếu bổ nghĩa cho tân ngữ, đó là object complement, thường đi sau các động từ như make, call, consider….
- Dùng đúng loại từ làm bổ ngữ: Bổ ngữ thường là danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào loại bổ ngữ và động từ đi kèm. Với subject complement, bạn có thể dùng tính từ (She is happy) hoặc danh từ (He is a student). Với object complement, cũng vậy: They made her captain (danh từ), We found the idea useful (tính từ).
- Không dùng trạng từ làm bổ ngữ cho chủ ngữ hoặc tân ngữ: Đừng nhầm lẫn giữa tính từ và trạng từ khi làm bổ ngữ. Các động từ nối như seem, look, feel… yêu cầu tính từ để bổ nghĩa, không dùng trạng từ. Ví dụ đúng: She looks tired. Sai: She looks tiredly.
- Động từ quyết định loại bổ ngữ: Không phải động từ nào cũng có thể đi kèm với bổ ngữ. Chỉ một số động từ đặc biệt như be, seem, become (cho subject complement) hoặc make, elect, name (cho object complement) mới dùng bổ ngữ. Vì vậy, bạn nên ghi nhớ những động từ này để sử dụng đúng.
- Phân biệt giữa bổ ngữ và trạng ngữ: Bổ ngữ bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ hoặc tân ngữ, còn trạng ngữ lại cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức… Ví dụ: She is smart (bổ ngữ), còn She studies at night thì “at night” là trạng ngữ, không phải bổ ngữ.
- Bổ ngữ không thể đứng một mình: Bổ ngữ luôn cần có chủ ngữ và động từ để tạo thành câu hoàn chỉnh. Nếu chỉ viết a doctor hoặc happy thì không đủ ý. Câu đúng phải là: She is a doctor, He feels happy.
- Chú ý thì và ngữ nghĩa của câu: Bổ ngữ cần phù hợp với thì của động từ và ngữ cảnh chung của câu. Nếu câu ở thì quá khứ, thì bổ ngữ cũng phải phù hợp theo: He was tired yesterday. Nếu dùng không đúng thì, câu có thể bị sai ngữ pháp.

Hiểu rõ bổ ngữ là gì và cách sử dụng từng loại bổ ngữ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn nâng cao khả năng diễn đạt, viết câu chính xác và trôi chảy hơn. Dù là bổ ngữ cho chủ ngữ hay tân ngữ, việc nắm vững chức năng và vị trí của chúng sẽ giúp bạn tránh được những lỗi ngữ pháp thường gặp. Đừng quên luyện tập thường xuyên để áp dụng bổ ngữ một cách linh hoạt trong cả văn nói lẫn văn viết. Nếu bạn đang xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc, bổ ngữ chắc chắn là một phần ngữ pháp không thể bỏ qua.
Tham khảo:
- Danh Từ Đếm Được Và Danh Từ Không Đếm Được, Cực Kỳ Đơn Giản Và Dễ Hiểu
- 3 Loại Câu So Sánh Phổ Biến Trong Tiếng Anh, Cực Kỳ Dễ Hiểu Và Đơn Giản
- Tổng Hợp Những Cách Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiết Anh, Cực Dễ Hiểu
Từ khóa » Phần Bổ Sung Trong Tiếng Anh Là Gì
-
PHẦN BỔ SUNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phần Bổ Sung Trong Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Bổ Sung Tiếng Anh Là Gì ? Các Từ đồng Nghĩa Của Bổ Sung Trong Tiếng ...
-
“Bổ Sung” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ - StudyTiengAnh
-
BỔ SUNG - Translation In English
-
Bổ Sung Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Phần Bổ Sung Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh Là Gì?
-
Bổ Sung Tiếng Anh Là Gì?
-
"phần Bổ Sung" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
BỔ SUNG SAU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bổ Sung Tiếng Anh Là Gì
-
Tổng Hợp Kiến Thức Về Từ Chỉ Số Lượng Trong Tiếng Anh