Glosbe - bọ ngựa in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'bọ ngựa' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese). bọ ngựa. Jump to user comments. noun. Mantis. bọ ngựa.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "bọ ngựa" trong tiếng Anh. ngựa danh từ. English. horse. bọ danh từ. English.
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỌ NGỰA LÀ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỌ NGỰA LÀ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CON BỌ NGỰA" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CON BỌ NGỰA" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Wondering what the Vietnamese word for ""bọ ngựa"" is? Here you can find the translation for ... More "Côn trùng" Vocabulary in American English. Vietnamese.
Xem chi tiết »
bọ ngựa = noun Mantis bọ ngựa danh từ. mantis, praying mantis.
Xem chi tiết »
bọ ngựa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bọ ngựa sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. bọ ngựa. * dtừ. mantis, praying mantis ...
Xem chi tiết »
Need the translation of "Bọ ngựa" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bọ ngựa" into English. Human translations with examples: flea, bug!, horse, yech!, fleas, mantis, horses, ladybug, dulosis, ...
Xem chi tiết »
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2022. All rights ...
Xem chi tiết »
VietnameseEdit. EtymologyEdit · bọ (“bug”) + ngựa (“horse”). PronunciationEdit. (Hà Nội) IPA: [ʔɓɔ˧˨ʔ ŋɨə˧˨ʔ]; (Huế) IPA: [ʔɓɔ˨˩ʔ ŋɨə˨˩ʔ] ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bộ ngựa" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
Learn con bọ ngựa in English translation and other related translations from Vietnamese to English. Discover con bọ ngựa meaning and improve your English ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bọ Ngựa In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bọ ngựa in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu