Bộ Nhật (日) – Wikipedia Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Nhật (日).
Tra 日 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Nhật_(日)&oldid=66873047” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 日 | ||
|---|---|---|
| ||
| 日 (U+65E5) "mặt trời" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | rì | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄖˋ | |
| Gwoyeu Romatzyh: | ryh | |
| Wade–Giles: | jih4 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yaht | |
| Việt bính: | jat6 | |
| Bạch thoại tự: | ji̍t | |
| Kana Tiếng Nhật: | ジツ, ひ jitsu, hi | |
| Hán-Hàn: | 일 il | |
| Hán-Việt: | nhật | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 日 nichi | |
| Hangul: | 날 nal | |
| Cách viết | ||
Bộ Nhật, bộ thứ 72 có nghĩa là "mặt trời" hoặc là "ngày" là 1 trong 34 bộ có 4 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 453 chữ (trong số hơn 40,000) được tìm thấy chứa bộ thủ này.
Tự hình Bộ Nhật (日)
[sửa | sửa mã nguồn]-
Giáp cốt văn -
Kim văn -
Đại triện -
Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Nhật (日)
[sửa | sửa mã nguồn]| Số nét bổ sung | Chữ |
|---|---|
| 0 | 日/nhật/ |
| 1 | 旦/đán/ 旧/cựu/ |
| 2 | 早/tảo/ 旪/hiệp/ 旫 旬/quyên/ 旭/húc/ 旮/ca/ 旯/lạp/ |
| 3 | 旨/chỉ/ |
| 4 | 旰 旱 旲 旳 旴 旵 时 旷 旸 旹 旺 旻 旼 旽 旾 旿 昀 昁 昂 昃 昄 昅 昆 昇 昈 昉 昊 昋 昌 昍 明 昏 昐 昑 昒 易 昔 昕 昖 昗 昘 昙 |
| 5 | 昚 昛 昜 昝 昞 星 映 昡 昢 昣 昤 春 昦 昧 昨 昩 昪 昫 昬 昭 昮 是 昰 昱 昲 昳 昴 昵 昶 昷 昸 昹 昺 昻 昼 昽 显 昿 |
| 6 | 晀 晁 時 晃 晄 晅 晆 晇 晈 晉 晊 晋 晌 晍 晎 晏 晐 晑 晒 晓 晔 晕 晖 |
| 7 | 晗 晘 晙 晚 晛 晜 晝 晞 晟 晠 晡 晢 晣 晤 晥 晦 晧 晨 |
| 8 | 晩 晪 晫 晬 晭 普 景 晰 晱 晲 晳 晴 晵 晶 晷 晸 晹 智 晻 晼 晽 晾 晿 暀 暁 暂 暃 暑 |
| 9 | 暄 暅 暆 暇 暈 暉 暊 暋 暌 暍 暎 暏 暐 暒 暓 暔 暕 暖 暗 暘 暙 |
| 10 | 暚 暛 暜 暝 暞 暟 暠 暡 暢 暣 暤 暥 暦 暧 暨 |
| 11 | 暩 暪 暫 暬 暭 暮 暯 暰 暱 暲 暳 暴 暵 暶 暷 |
| 12 | 暸 暹 暺 暻 暼 暽 暾 暿 曀 曁 曂 曃 曄 曅 曆 曇 曈 曉 曊 曋 曌 曍 |
| 13 | 曎 曏 曐 曑 曒 曓 曔 曕 曖 曗 |
| 14 | 曘 曙 曚 曛 曜 |
| 15 | 曝 曞 曟 曠 曡 曢 曤 曥 曦 曧 曨 |
| 16 | 曣 |
| 17 | 曩 |
| 19 | 曪 曫 曬 |
| 20 | 曭 曮 |
| 21 | 曯 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U+65E5
| |
|---|---|
| 1 nét |
|
| 2 nét |
|
| 3 nét |
|
| 4 nét |
|
| 5 nét |
|
| 6 nét |
|
| 7 nét |
|
| 8 nét |
|
| 9 nét |
|
| 10 nét |
|
| 11 nét |
|
| 12 nét |
|
| 13 nét |
|
| 14 nét |
|
| 15 nét |
|
| 16 nét |
|
| 17 nét |
|
| Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy | |
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng Nhật
Từ khóa » Bộ Viết Và Bộ Nhật
-
Bộ Viết (曰) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung Quốc: Bộ Nhật
-
Cách Viết 214 Bộ Thủ - Nhật (rì) (bộ 72) | Học Tiếng Trung Từ A-Z
-
Trọn Bộ 214 Bộ Thủ Kanji BẮT BUỘC NHỚ Khi Học Tiếng Nhật
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ NHẬT 日 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ABC
-
Bộ Viết 曰 Yuē [bộ Thủ Tiếng Trung]
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán Trong Tiếng Trung: Ý Nghĩa, Cách Học Siêu Nhanh
-
Bộ Thủ Kanji Và Cách Viết - Trung Tâm Tiếng Nhật SOFL
-
NÊN HỌC 214 BỘ THỦ HAY CHỮ HÁN TRƯỚC?
-
214 BỘ THỦ CHỮ HÁN VÀ Ý NGHĨA CỦA NÓ
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán (có File Download) - Hoa Văn SHZ
-
Cách Ghép Các Bộ Trong Tiếng Trung
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán – Cách Học Các Bộ Thủ Tiếng Trung Dễ Nhớ