Bồ Nông Bằng Tiếng Pháp - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Pháp Tiếng Việt Tiếng Pháp Phép dịch "bồ nông" thành Tiếng Pháp
pélican là bản dịch của "bồ nông" thành Tiếng Pháp.
bồ nông noun + Thêm bản dịch Thêm bồ nôngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Pháp
-
pélican
noun masculinevà có những con bồ nông bị uống no dầu cư ngụ bên trong tôi
et j’avais en moi des pélicans mazoutés
FVDP-Vietnamese-French-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bồ nông " sang Tiếng Pháp
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bồ nông" thành Tiếng Pháp trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Pelican Bồ Nông
-
Bồ Nông Nâu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bồ Nông Trắng Lớn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bồ Nông Chân Xám - Spot-billed Pelican - Pelecanus Philippensis
-
Chim Bồ Nông ( Pelican ) Video 4k - YouTube
-
BỒ NÔNG TRẮNG ( WHITE PELICAN ) - YouTube
-
“Bồ Nông Pelican”, Những Sợi Tóc Bạc Và Một Giấc Mơ Bay
-
Bồ Nông Wikipedia Updit.
-
Pelican - Bồ Nông
-
Chim Pelican( Bồ Nông ) Với Nhà Thơ Người Pháp Afred De Musset
-
Bồ Nông - Wikimedia Tiếng Việt
-
• Chim Bồ Nông, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Pelican | Glosbe
-
Sự Khác Biệt Giữa Bồ Nông Và Cò - Strephonsays
-
Bồ Nông - Wiktionary