1.4. Artery /ˈɑːrtəri/ Động mạch. Brain /breɪn/ Não. Heart /hɑːrt/ Tim. Appendix /əˈpendɪks/ Ruột thừa. Kidney /ˈkɪdni/ Thận. Liver /ˈlɪvər/ Gan. Bladder /ˈblædər/ Bọng đái. Blood vessel /blʌd/ /ˈvesl/ Mạch máu.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người · 1. Face · 2. Mouth · 3. Chin · 4. Neck · 5. Shoulder · 6. Arm · 7. Upper arm · 8. Elbow ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · Từ vựng về các bộ phận bên trong của cơ thể · Artery /ˈɑːrtəri/ Động mạch · Brain /breɪn/ Não · Heart /hɑːrt/ Tim · Appendix /əˈpendɪks/ Ruột thừa ... Phần đầu và mặt · Các bộ phận trên cơ thể bằng... · Từ vựng về các bộ phận bên...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2022 · Các bộ phận ở bên trong · Heart (hɑːt): Tim · Brain (breɪn): Não · Intestines (ɪnˈtɛstɪnz): Ruột · Throat (θrəʊt): Họng · Muscle (ˈmʌsl): Cơ · Liver ( ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:52 Đã đăng: 15 thg 8, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:42 Đã đăng: 22 thg 8, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
1. Các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh: the body · Face: Khuôn mặt · Mouth: Miệng · Chin: Cằm · Neck: Cổ · Shoulder: Vai · Arm: Cánh tay · Upper arm: Cánh tay ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Tên các bộ phận bên trong cơ thể con người tiếng Anh. bo phan ben trong co the. 57. brain / ...
Xem chi tiết »
Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: the body · Face: Khuôn mặt · Mouth: Miệng · Chin: Cằm · Neck: Cổ · Shoulder: Vai · Arm: Cánh tay · Upper arm: Cánh tay phía trên ...
Xem chi tiết »
Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này. Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương trình học và ôn từ vựng của LeeRit ⟶. eye.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Từ vựng tiếng Anh của các bộ phận ở vùng đầu. Mục lục bài viết. Từ vựng tiếng Anh của các bộ ...
Xem chi tiết »
The Internal Organs – Các bộ phận bên trong. Vein /veɪn/: Tĩnh mạch; Bladder /ˈblæd.əʳ/: Bọng đái; Artery / ...
Xem chi tiết »
... Throat: Họng, cuống họng; Windpipe: Khí quản; Esophagus: Thực quản; Muscle: Bắp thịt, cơ; Lung: Phổi; Heart: Tim; Liver: Gan ...
Xem chi tiết »
The Face (gương mặt). Eye · The Arm and Hand (Tay và bàn tay). Finger · The Leg and Foot (Chân và bàn chân). Knee · Các bộ phận trong cơ thể người tiếng Anh · - ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bộ Phận Bên Trong Cơ Thể Người Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ phận bên trong cơ thể người tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu