肩(かた), Kata, Vai ; 胸(むね), Mune, Ngực ; お腹(おなか), Onaka, Bụng ; ウエスト, Uesuto, Hông ; 背中(せなか), Senaka, Lưng.
Xem chi tiết »
Hôm nay chúng ta sẽ cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học một chủ đề từ vựng tiếng Nhật chủ đề 50 bộ phận trên cơ thể người vô cùng gần gũi. Mong rằng chủ đề ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2019 · Từ vựng tiếng Nhật chi tiết về bộ phận cơ thể người ; 頭 (Atama) hoặc ヘッド (Heddo) : Đầu ; 顔 (Kao) hoặc フェイス (Feisu) : Khuôn mặt ; 目 (Me) ...
Xem chi tiết »
21 thg 12, 2020 · Các bạn hãy chạm hay nghĩ đến các bộ phận trên cơ thể mình và đọc tên của chúng bằng tiếng Nhật nhé Thứ tự các từ được đặt từ trên đầu xuống ... Tên tiếng Nhật các bộ phận... · Tên tiếng Nhật các phần trên...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2019 · PHẦN THÂN-CƠ THỂ ; 腹(はら), Hara, Bụng ; お腹 (おなか), Onaka, Bụng ; 臍(へそ), Heso, Rốn ; 背中 (せなか), Senaka, Lưng.
Xem chi tiết »
Hôm nay, hãy cùng Nhật ngữ SOFL học từ vựng về tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Nhật như フェイス (Feisu): Khuôn mặt, アイ (Ai): Mắt, 口 (Kuchi): Miệng, ...
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2020 · Tên các bộ phận cơ thể – 人体部位名称 ; 上半身(じょうはんしん), Jouhanshin, Phần thân trên ; 上肢(じょうし), Joushi, Chi trên (tay) ; 下肢 ... Bị thiếu: bên | Phải bao gồm: bên
Xem chi tiết »
STT. Hiragana. Kanji. Nghĩa. 1. ふくらはぎ. Bắp chân. 2. はら. 腹. bụng. 3. アゴ. cằm. 4. むこうずね. 向こうずね. Cẳng chân, ống quyển.
Xem chi tiết »
Nhật Human Body Parts – Jintai ... Bạn có biết tiếng Nhật gồm những bộ phận nào trên cơ thể người không? Cơ thể con người trong tiếng Nhật là jintai [人体] trong ...
Xem chi tiết »
Bảng dưới đây trình bày các từ tiếng Nhật cho các bộ phận cơ thể, với từ tiếng Nhật được viết bằng chữ Latinh ( romaji ) ở bên trái, tiếp theo là phần cơ thể ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật :: Bộ phận cơ thể ; Bộ phận cơ thể 体の部位 (karada no bui) ; Đầu 頭 (atama) ; Tóc 髪 (kami) ; Mặt 顔 (kao) ; Trán 額 (gaku). Bị thiếu: bên | Phải bao gồm: bên
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2015 · Học tiếng Nhật theo chủ đề là một hình thức hay được nhiều người học áp dụng. Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật SOFL cung cấp cho bạn từ vựng ...
Xem chi tiết »
6 thg 8, 2018 · Bộ phận cơ thể trong tiếng Nhật. Xin chào các bạn! Chắc hẳn khi mới học tiếng Nhật hoặc mới sang Nhật thì các bạn sẽ có rất nhiều thắc mắc trong ...
Xem chi tiết »
3 thg 11, 2011 · Nội tạng trong tiếng Nhật là 内臓 (naizou), là các cơ quan, bộ phận bên trong cơ thể chúng ta. Mỗi cơ quan đều có chức năng quan trọng, riêng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bộ Phận Bên Trong Cơ Thể Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ phận bên trong cơ thể tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu