Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người eye. /aɪ/ mắt. nose. /nəʊz/ mũi. mouth. /maʊθ/ miệng. hair. /heər/ tóc. ear. /ɪər/ tai. hand. /hænd/ bàn tay. shoulder. /ˈʃəʊldər/ vai. arm. /ɑːm/ cánh tay.
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:42 Đã đăng: 22 thg 8, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:05 Đã đăng: 17 thg 8, 2019 VIDEO
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (12) 161+ Từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ thể người đầy đủ nhất ; Face :/ˈfeɪs/: Khuôn mặt; Eye /aɪ/ Mắt; Cheek /tʃiːk/ Má ; Neck /nek/ Cổ; Hand /hænd/ Tay; Arm /ɑːrm/ ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2022 · Các bộ phận ở bên trong · Heart (hɑːt): Tim · Brain (breɪn): Não · Intestines (ɪnˈtɛstɪnz): Ruột · Throat (θrəʊt): Họng · Muscle (ˈmʌsl): Cơ · Liver ( ...
Xem chi tiết »
Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: the body · Face: Khuôn mặt · Mouth: Miệng · Chin: Cằm · Neck: Cổ · Shoulder: Vai · Arm: Cánh tay · Upper arm: Cánh tay phía trên ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · Tổng hợp các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh từ A->Z ; Face :/ˈfeɪs/: Khuôn mặt; Eye /aɪ/ Mắt; Cheek /tʃiːk/ Má; Head /hed/ Đầu; Mouth /maʊθ/ ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2021 · Từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người · 1. Face /ˈfeɪs/: Khuôn mặt · 2. Mouth /maʊθ/: Miệng · 3. Chin /tʃɪn/: Cằm · 4. Neck /nek/: Cổ · 5.
Xem chi tiết »
Đây là câu hỏi của các bé trên 5 tuổi khi bắt đầu học ngôn ngữ tiếng Anh và tò mò về bản thân. Hãy cùng tham khảo bài viết dưới đây của BingGo Leaders để tìm ...
Xem chi tiết »
9 thg 2, 2022 · Dạy tiếng Anh về bộ phận cơ thể cho bé là một trong những từ ngữ thông dụng nhất hiện nay. Tuy nhiên, cha mẹ đã biết cách dạy sao cho chuẩn?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Những bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh · 1. face /feɪs/ – khuôn mặt · 2. mouth /maʊθ/ – miệng · 3. chin /tʃɪn/ – cằm · 4. neck /nek/ – cổ · 5. shoulder / ...
Xem chi tiết »
11 thg 8, 2021 · VOCA là giải pháp học từ vựng tiếng Anh thông minh dựa trên sự kết hợp của các phương pháp học nổi tiếng như Flashcards, VAK, TPR,.. sẽ giúp bạn ...
Xem chi tiết »
Học tiếng Anh. Từ này nói thế nào trong tiếng Anh? Bộ phận cơ thể, Đầu, Tóc, Mặt, Trán, Lông mày, Mắt, Lông mi, Tai, Mũi, Má, Miệng, Răng, Lưỡi, Môi, Hàm, ...
Xem chi tiết »
The Face (gương mặt). Eye · The Arm and Hand (Tay và bàn tay). Finger · The Leg and Foot (Chân và bàn chân). Knee · Các bộ phận trong cơ thể người tiếng Anh · - ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bộ Phận Cơ Thể Học Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ phận cơ thể học tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu