19 thg 1, 2021 · 1. Face /ˈfeɪs/: Khuôn mặt · 2. Mouth /maʊθ/: Miệng · 3. Chin /tʃɪn/: Cằm · 4. Neck /nek/: Cổ · 5. Shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/: Vai · 6. Arm /ɑːm/: Cánh tay.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 2 · forehead. /ˈfɔːrhed/. trán · eyebrow. lông mày · tooth. /tuːθ/. răng · cheek. /tʃiːk/. má · chin. /tʃɪn/. cằm.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (12) 161+ Từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ thể người đầy đủ nhất ; Face :/ˈfeɪs/: Khuôn mặt; Eye /aɪ/ Mắt; Cheek /tʃiːk/ Má ; Neck /nek/ Cổ; Hand /hænd/ Tay; Arm /ɑːrm/ ... Từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ... · Từ vựng về các bộ phận bên...
Xem chi tiết »
Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: the body · Face: Khuôn mặt · Mouth: Miệng · Chin: Cằm · Neck: Cổ · Shoulder: Vai · Arm: Cánh tay · Upper arm: Cánh tay phía trên ...
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2022 · Các bộ phận ở bên trong · Heart (hɑːt): Tim · Brain (breɪn): Não · Intestines (ɪnˈtɛstɪnz): Ruột · Throat (θrəʊt): Họng · Muscle (ˈmʌsl): Cơ · Liver ( ...
Xem chi tiết »
Tailieuielts.com chia sẻ kiến thức tiếng Anh đặc biệt là tải Ebook & tài liệu luyện thi IELTS miễn phí cho mọi ...
Xem chi tiết »
1. Các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh: the body · Face: Khuôn mặt · Mouth: Miệng · Chin: Cằm · Neck: Cổ · Shoulder: Vai · Arm: Cánh tay · Upper arm: Cánh tay ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 17 thg 2, 2022 · Từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người bao gồm toàn thể từ tiếng Anh diễn tả mọi bộ phận cơ thể. Chúng được chia theo bộ phận vùng đầu tay ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 9:42 Đã đăng: 22 thg 8, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2016 · Tên gọi các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh · 1. Các bộ phận trên đầu và mặt bằng tiếng Anh. - head: đầu. - hair: tóc. - ear: tai. - beard: ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2021 · Bộ phận trên cơ thể người là những thứ gần gũi với mỗi người nhất. Tuy nhiên trên cơ thể người có rất nhiều bộ phận và không phải ai cũng ...
Xem chi tiết »
Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: the body · Face: Khuôn mặt · Mouth: Miệng · Chin: Cằm · Neck: Cổ · Shoulder: Vai · Arm: Cánh tay · Upper arm: Cánh tay phía trên ...
Xem chi tiết »
18 thg 8, 2017 · Các từ như môi, mắt, cằm, bụng... dịch sang tiếng Anh là lips, eyes, chin, stomach. - VnExpress.
Xem chi tiết »
Ankle – /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân · Arm – /ɑːrm/: tay · Back – /bæk/: lưng · Beard – /bɪrd/: râu · Bones – /boʊn/: xương · Breast – /brest/: ngực · Calf – /kæf/ : bắp ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Những bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh · 1. face /feɪs/ – khuôn mặt · 2. mouth /maʊθ/ – miệng · 3. chin /tʃɪn/ – cằm · 4. neck /nek/ – cổ · 5. shoulder / ... Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bộ Phận Cơ Thể Người Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ phận cơ thể người tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu