Bộ phận cơ thể 体の部位 (karada no bui) Đầu 頭 (atama) Tóc 髪 (kami) Mặt 顔 (kao) Trán 額 (gaku) Lông mày 眉毛 (mayuge) Mắt 目 (me) Lông mi 睫毛 (matsuge)
Xem chi tiết »
1. Một số bộ phận cơ thể bằng tiếng Nhật ; 肩(かた), Kata, Vai ; 胸(むね), Mune, Ngực ; お腹(おなか), Onaka, Bụng ; ウエスト, Uesuto, Hông ; 背中(せなか) ...
Xem chi tiết »
31 thg 7, 2019 · Từ vựng tiếng Nhật chi tiết về bộ phận cơ thể người ; 頭 (Atama) hoặc ヘッド (Heddo) : Đầu ; 顔 (Kao) hoặc フェイス (Feisu) : Khuôn mặt ; 目 (Me) ...
Xem chi tiết »
28 thg 7, 2020 · Tên các bộ phận cơ thể – 人体部位名称 ; 上半身(じょうはんしん), Jouhanshin, Phần thân trên ; 上肢(じょうし), Joushi, Chi trên (tay) ; 下肢 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề 50 bộ phận trên cơ thể người ; 58, 唇, くちびる ; 59, 尻, しり ; 60, 爪先, つまさき ; 61, 爪, つめ ...
Xem chi tiết »
Tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Nhật ; 脳(のう・なずき). Nou, Nazuki. Não ; 額(ひたい)・こめかみ. Hitai, Komekami. Trán ; 顔(かお). Kao. Mặt ; 睫毛(まつげ ...
Xem chi tiết »
Hôm nay, hãy cùng Nhật ngữ SOFL học từ vựng về tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Nhật như フェイス (Feisu): Khuôn mặt, アイ (Ai): Mắt, 口 (Kuchi): Miệng, ...
Xem chi tiết »
Tên các bộ phận cơ thể bằng tiếng Nhật ; 面(おもて・つら), Omote, Tsura, Mặt ; 睫毛(まつげ), Matsuge, Lông mi ; 眉(まゆ), Mayu, Lông mày ; 髭・鬚・髯(ひげ) ...
Xem chi tiết »
Nhật Human Body Parts – Jintai ... Bạn có biết tiếng Nhật gồm những bộ phận nào trên cơ thể người không? Cơ thể con người trong tiếng Nhật là jintai [人体] trong ...
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2016 · 1. 頭 あたま Atama Đầu · 2. 額 ひたい Hitai Trán · 3. 顔 かお Kao Mặt · 4. 耳 みみ Mimi Tai · 5. 目 め Me Mắt · 6. 鼻 はな Hana Mũi · 7. 口 くち Kuchi ...
Xem chi tiết »
2 thg 9, 2019 · TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI · Các trường liên kết với U.I.H. · Đối Tác Của Chúng Tôi · U International Human Co., Ltd. · Hãy đến ...
Xem chi tiết »
11 thg 1, 2019 · PHẦN THÂN-CƠ THỂ ; お腹 (おなか), Onaka, Bụng ; 臍(へそ), Heso, Rốn ; 背中 (せなか), Senaka, Lưng ; 腰(こし), Koshi, Eo, thắt lưng.
Xem chi tiết »
11 thg 6, 2019 · Học tiếng nhật bằng hình ảnh là 1 trong những phương pháp dễ nhớ và hiệu quả nhất. YNB xin giới thiệu với các bạn từ vựng tiếng Nhật bằng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Bộ Phận Cơ Thể Trong Tiếng Nhật
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ phận cơ thể trong tiếng nhật hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu