Translations · bộ phận {noun} · bộ phận nối {noun} · trưởng bộ phận {noun} · bộ phận báo hiệu {noun} · bộ phận phản gián {noun}.
Xem chi tiết »
Check 'bộ phận' translations into English. Look through examples of bộ phận translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "bộ phận" trong Anh ; Tôi không thể cử động _[ · phận cơ thể]_. · I can't move my _[body part]_. ; Tôi bị đau (ở) _[ ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỘ PHẬN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỘ PHẬN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "MỘT BỘ PHẬN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "MỘT BỘ PHẬN" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
bộ phận = noun Part tháo rời các bộ phận của máy to dismantle the parts of a machine bộ phận của cơ thể the parts of a body không nên chỉ thấy bộ phận mà ...
Xem chi tiết »
bộ phận translated to English. TRANSLATION. Vietnamese. bộ phận. English. division. Bộ PHậN IN MORE LANGUAGES. khmer. ការបែងចែ.
Xem chi tiết »
Words contain "bộ phận" in its definition in English - Vietnamese dictionary: allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,8 (12) Từ vựng tiếng Anh bộ phận cơ thể con người đầy đủ nhất được 4Life English Center tổng hợp trong bài viết này!
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 1. Sau khi học xong những từ vựng trong bài học này. Kiểm tra xem bạn đã nhớ được bao nhiêu từ với chương ...
Xem chi tiết »
Meaning of word bộ phận in Vietnamese - English @bộ phận * noun - Part =tháo rời các bộ phận của máy+to dismantle the parts of a machine =bộ phận của cơ ...
Xem chi tiết »
What does Bộ phận mean in English? If you want to learn Bộ phận in English, you will find the translation here, along with other translations from ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "trưởng bộ phận" into English. Human translations with examples: dept, company, dept id, dept id, dept code, dept name, dept code, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Bộ Phận In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ phận in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu