bộ phận kế toán in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translations in context of "BỘ PHẬN KẾ TOÁN" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "BỘ PHẬN KẾ TOÁN" ...
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2021 · 1. Chief Accountant (Kế toán trưởng) · 2. Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán) · 3. General Accounting (Kế toán tổng hợp) · 4. Receivable ...
Xem chi tiết »
Cho mình hỏi là "bộ phận kế toán" tiếng anh là gì? ... Bộ phận kế toán dịch là: accounting department. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
3 thg 7, 2021 · Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy; Current accounts: Tài khoản vãng lai; Current assets: Tài sản lưu động; Curent ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,3 (5) 15 thg 5, 2020 · Internal Accountant: Nhân viên kế toán nội bộ. ... Bằng cấp đôi khi chỉ là một phần làm nên thành công trong công việc.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (49) Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán mà 4Life English Center (e4Life.vn) đã tổng hợp được. Hy vọng có thể giúp bạn tự tin hơn trong công việc.
Xem chi tiết »
Ví dụ: □ bộ phận kế toán chuẩn bị một bảng tổng kết tài sản vào ngày 30 tháng 3 hàng năm. the accounting department prepares a balance sheet every march 30. Từ ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Englishfinance and accounting department. noun fəˈnæns ænd əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑrtmənt. Bộ phận kế toán tài chính là 1 đơn vị phụ trách công việc ghi chép, ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (5) 25 thg 5, 2022 · Kế toán tiếng Anh là Accountant và định nghĩa Accounting is the ... Kế toán là một bộ phận đóng vai trò rất quan trọng trong các công ty, ...
Xem chi tiết »
Englishdeputy head of accounting department. noun ˈdɛpjəti hɛd ʌv əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑrtmənt. Phó bộ phận kế toán là người sẽ lập kế hoạch tài chính, ...
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành kế toán Accounting Principles · International Financial Statement Analysis Workbook · Oxford Business English: ...
Xem chi tiết »
Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành kế toán thông dụng - Để công việc của bạn ... Intra-company payables: Phải trả các đơn vị nội bộ ... Dividend: lãi cổ phần.
Xem chi tiết »
Thông tin do bộ phận kế toán cung cấp rất cần thiết cho nhà quản trị, nó giúp họ đưa ra các chiến lược và quyết định kinh doanh. Do đó nếu thông tin kế toán sai ...
Xem chi tiết »
Tài chính – Kế hoạch là một trong những bộ phận rất quan trọng của một tổ chức ... Từ thực tế chi tiêu so với kế hoạch đặt ra, phòng tài chính kế toán sẽ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bộ Phận Kế Toán In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ phận kế toán in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu