Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "bộ phận" trong Anh ; Tôi không thể cử động _[ · phận cơ thể]_. · I can't move my _[body part]_. ; Tôi bị đau (ở) _[ ...
Xem chi tiết »
2. Thông tin chi tiết về từ “ bộ phận” ; Communication department. Bộ phận liên lạc khách hàng ; Reception department. Bộ phận lễ tân ; Housekeeper department. Bộ ...
Xem chi tiết »
Translations · bộ phận {noun} · bộ phận nối {noun} · trưởng bộ phận {noun} · bộ phận báo hiệu {noun} · bộ phận phản gián {noun}.
Xem chi tiết »
Nó có hai phần mà chúng tôi gọi là bộ phận mã hóa và bộ phận dẫn truyền. So it consists of two parts, what we call an encoder and a transducer.
Xem chi tiết »
Một bộ phận của phái chính thống Pháp và phái” Nước Anh trẻ” đã diễn tấn hài kịch ấy. · One section of the French Legitimists and"Young England" were part of ...
Xem chi tiết »
Từ các yêu cầu của các Bộ phận có liên quan thực hiện việc nghiên cứu ; From the requirements of the relevant departments to undertake research to improve the ...
Xem chi tiết »
1. Board of Director: Hội đồng Quản trị · 2. Board Chairman: Chủ tịch Hội đồng Quản trị · 3. Director: Giám đốc · 4. Deputy/Vice Director: Phó Giám · 5. CEO = Chief ...
Xem chi tiết »
11 thg 7, 2014 · bạn ở bộ phận nào? tên công việc tiếng anh của bạn là gì? TỪ VỰNG TRONG CÔNG VIỆC 1. Board of Director: Hội đồng Quản trị 2.
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Anh về Bộ phận Cơ thể người Phần 1 · eye. /aɪ/. mắt · nose. /nəʊz/. mũi · mouth. /maʊθ/. miệng · hair. /heər/. tóc · ear. /ɪər/. tai · hand. /hænd/. bàn ...
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2021 · 1. Face /ˈfeɪs/: Khuôn mặt · 2. Mouth /maʊθ/: Miệng · 3. Chin /tʃɪn/: Cằm · 4. Neck /nek/: Cổ · 5. Shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/: Vai · 6. Arm /ɑːm/: Cánh tay.
Xem chi tiết »
Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: the body · Face: Khuôn mặt · Mouth: Miệng · Chin: Cằm · Neck: Cổ · Shoulder: Vai · Arm: Cánh tay · Upper arm: Cánh tay phía trên ...
Xem chi tiết »
Đại bộ phận tiếng anh đó là: The greatest part. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
Là một cộng sự hợp ý bạn không thể nào thiếu được những từ ngữ tiếng Anh ... 16. department manager /di'pɑ:tmənt ,mænidӡə/: trưởng phòng, giám đốc bộ phận.
Xem chi tiết »
22 thg 4, 2019 · Dưới đây là từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban và chức vụ thường có trong mỗi công ty. Cùng lưu lại hoặc ghi giấy note dán tại góc làm việc để ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bộ Phận Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ phận tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu