22 thg 3, 2021 · Cùng Trung tâm Chinese tìm hiểu về các bộ phận, chức vụ và phòng ban trong Công ty bằng tiếng Trung là gì? và những từ vựng liên quan đến ...
Xem chi tiết »
bộ phận Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa bộ phận Tiếng Trung (có phát âm) là: 部分; 地方 《整体中的局部; 整体里的一些个体。》工区 《某些工矿企业部门的 ...
Xem chi tiết »
4 thg 12, 2019 · 13, Phòng hành chính nhân sự, 行政人事部, xíngzhèng rénshì bù ; 14, Phòng Tài chính kế toán, 财务会计部, cáiwù kuàijì bù ; 15, Phòng kinh doanh ...
Xem chi tiết »
42. Tổng tài ( lãnh đạo cấp cao) – 总裁。Zǒngcái. 43. Lãnh đạo – 领导。Lǐngdǎo. 44. Cán bộ – 干部 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung các bộ phận, phòng ban trong công ty ; 13, Phòng hành chính nhân sự, 行政人事部, xíngzhèng rénshì bù ; 14, Phòng Tài chính kế toán, 财务会计部 ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (13) 27 thg 4, 2022 · Cơ thể trong tiếng Trung gọi chung là 身体 / Shēntǐ /, thân thể. Bao gồm đầu, cổ, thân (ngực & bụng), hai tay và hai chân. Xem ngay: Tổng hợp ...
Xem chi tiết »
1, Văn phòng, 办公室, Bàngōng shì ; 2, Bộ phận quản lí, 管理师, Guǎnlǐ shī ; 3, Phòng hành chính nhân sự, 行政人事部, Xíngzhèng rénshì bù.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 2,9 (14) 28 thg 11, 2020 · Các bộ phận trên mặt: 头面部 [Tóu miànbù] · Thân thể: 人体 [Réntǐ] · Râu: 胡须/ 胡子 [húxū/ húzi] · Gò má: 脸颊 [liǎnjiá] · Cằm, hàm, quai hàm: 下巴 ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung văn phòng thường dùng; Tên các bộ phận trong công ty bằng tiếng ... Có nghĩa là có nhiều người Trung Quốc sẽ làm việc tại nước ngoài.
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · 1 Chủ tịch hội đồng quản trị 董事长 dǒngshì zhǎng · 2 Phó Chủ tịch 副董事长 fù dǒngshì zhǎng · 3 Chủ tịch 总裁 zǒngcái · 4 Phó Chủ tịch 副总裁 fù ...
Xem chi tiết »
Tên các chức vụ trong công ty bằng tiếng Trung ... Các từ vựng này được xem là kiến thức cơ bản để phục vụ cho công việc tốt nhất! ... Giám đốc bộ phận.
Xem chi tiết »
Học tiếng Hoa. Từ này nói thế nào trong tiếng Trung? Bộ phận cơ thể, Đầu, Tóc, Mặt, Trán, Lông mày, Mắt, Lông mi, Tai, Mũi, Má, Miệng, Răng, Lưỡi, Môi, Hàm, ...
Xem chi tiết »
2 thg 8, 2020 · Cùng Hoa văn SaigonHSK học một số từ vựng về Bộ phận cơ thể người nhé! 1 脚掌 jiǎozhǎng Bàn chân 2 生殖器 shēngzhíqì Bộ phận sinh dục
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Bộ Phận Tiếng Trung Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ phận tiếng trung là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu