22 thg 3, 2021 · Từ vựng tiếng Trung các bộ phận, phòng ban trong công ty ; 6, Nhân viên nhà bếp, 炊事员, Chuī shì yuán ; 7, Nhân viên quan hệ công chúng, 公关员 ...
Xem chi tiết »
4 thg 12, 2019 · Từ vựng tiếng Trung các bộ phận, phòng ban trong công ty ; 6, Nhân viên nhà bếp, 炊事员, Chuī shì yuán ; 7, Nhân viên quan hệ công chúng, 公关员 ...
Xem chi tiết »
1, Văn phòng, 办公室, Bàngōng shì ; 2, Bộ phận quản lí, 管理师, Guǎnlǐ shī ; 3, Phòng hành chính nhân sự, 行政人事部, Xíngzhèng rénshì bù.
Xem chi tiết »
Tên các chức vụ trong công ty bằng tiếng Trung ; 1. Phòng tổ chức. 组织科. Zǔzhī kē ; 2. Nhân viên tác nghiệp. 作业员. zuòyè yuán ; 3. Tổ Trưởng. 组长. zǔ zhǎng.
Xem chi tiết »
Chủ tịch hội đồng quản trị 董事长 dǒng shì zhǎng Phó Chủ tịch 副董事长 fù dǒng shì zhǎng Chủ tịch 总裁 zǒng cái Phó Chủ tịch 副总裁 fù zǒng cái Tổng Giám ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Trung các bộ phận, phòng ban trong công ty. 1, Nhân viên, 科员, Kē ...
Xem chi tiết »
Từ vựng các loại công việc. TÊN CỦA 140 CÔNG VIỆC BẰNG TIẾNG TRUNG ... Cán bộ nước ngoài – 外国干部。Wàiguó gānbù. ... Ngành trồng trọt – 栽种工作。
Xem chi tiết »
21 thg 7, 2015 · Học tên các chức danh trong công ty bằng tiếng Trung ; 1, Chủ tịch hội đồng quản trị, 董事长 ; 2, Phó Chủ tịch, 副董事长 ; 3, Chủ tịch, 总裁 ; 4 ...
Xem chi tiết »
5 thg 5, 2022 · Từ vựng tiếng Trung chủ đề "Tên các chức vụ trong công ty" · 1 Chủ tịch hội đồng quản trị 董事长 dǒngshì zhǎng · 2 Phó Chủ tịch 副董事长 fù ...
Xem chi tiết »
Tên các bộ phận trong công ty bằng tiếng Trung. Tiếng Trung, Phiên âm, Nghĩa. 部门. 你在什么部门?
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (14) 2. Các bộ phận phòng ban trong công ty bằng tiếng Trung. Các bạn đang làm việc tại bộ ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (17) 28 thg 6, 2022 · Bộ phận sản xuất gọi điện tới. 我马上去盘点。 Wǒ mǎshàng qù pándiǎn. Tôi đi kiểm tra ngay đây. 数量跟系统一样。 Shùliàng ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2022 · Cùng Trung tâm Chinese tìm hiểu về các bộ phận, chức vụ và phòng ban trong Công ty bằng tiếng Trung là gì? và những từ vựng liên quan đến ...
Xem chi tiết »
4 thg 12, 2017 · 36 chức danh trong công ty bằng tiếng Trung ; 4, 副总裁, fù zǒngcái, Phó Chủ tịch ; 5, 总经理, zǒng jīnglǐ, Tổng Giám Đốc. Bị thiếu: phận | Phải bao gồm: phận
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (30) 8 thg 12, 2020 · 2. Từ vựng về các Chức vụ trong công xưởng ; Trợ lý, 助理, zhùlǐ ; Trưởng nhóm, 领班, lǐng bān ; Tổ phó, 副组长, fù zǔzhǎng ; Bộ phận quản lý, 管理 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bộ Phận Trong Công Ty Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề bộ phận trong công ty tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu