bơ phờ - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › bơ_phờ
Xem chi tiết »
có vẻ ngoài lộ rõ trạng thái rất mệt mỏi, trông như mất hết cả sinh khí, sức lực.
Xem chi tiết »
- t. Có vẻ ngoài lộ rõ trạng thái rất mệt mỏi. Mặt mũi bơ phờ. Thức đêm nhiều, người bơ phờ ra. Đầu tóc bơ phờ ( ...
Xem chi tiết »
bơ phờ có nghĩa là: - t. Có vẻ ngoài lộ rõ trạng thái rất mệt mỏi. Mặt mũi bơ phờ. Thức đêm nhiều, người bơ phờ ra. Đầu tóc bơ phờ ( ...
Xem chi tiết »
Thấy Liên bơ phờ , ngồi ủ rũ mắt đỏ hoe liền cất tiếng hỏi : Hôm nay mợ giáo không đi bán hoa à ? Liên chua chát trả lời : Tôi nào có phải là 'mợ giáo' đâu ...
Xem chi tiết »
Có vẻ ngoài lộ rõ trạng thái rất mệt mỏi. | : ''Mặt mũi '''bơ phờ'''.'' | : ''Thức đêm nhiều, người '''bơ phờ''' ra.'' | : ''Đầu ...
Xem chi tiết »
Bơ phờ. Từ trên là 1 từ láy và nó là 1 tính từ dùng để chỉ 1 người có vẻ mặt rất mệt mỏi. P/S: đùa tí cho vui, ai có vợ đi rồi biết bơ phờ là sao.=))~...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bơ phờ trong Từ điển Tiếng Việt bơ phờ [bơ phờ] tính từ. dishevelled, ruffled; tired, worn out, exhausted đầu tóc bơ phờ ruffled hair haggard ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bơ phờ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
12 thg 12, 2021 · Nhiều người thắc mắc Đồng nghĩa - Trái nghĩa với từ bơ phờ là gì? Bài viết hôm nay chiêm bao 69 sẽ giải đáp điều này.
Xem chi tiết »
Bơ phờ là gì? Sự thờ ơ thể hiện sự ngắn hạn hay dài ... Nó không phải là một căn bệnh, mà là một triệu chứng của sự bơ phờ. Nó có thể bắt nguồn từ các rối ...
Xem chi tiết »
bơ phờ nghĩa là gì?, bơ phờ được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ.
Xem chi tiết »
bơ phờ = adj Dishevelled, ruffled đầu tóc bơ phờ ruffled hair Haggard mặt mũi bơ phờ to look haggard and wasted thức đêm nhiều, trông người bơ phờ hẳn ra ...
Xem chi tiết »
15 thg 5, 2013 · của con mình là do trí não không được cung cấp đủ các dưỡng chất cần thiết. Bác Nguyễn Thị Lan, phụ huynh của em Kim Ngân, hiện là sinh viên năm ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bơ phờ. * ttừ. dishevelled, ruffled; tired, worn out, exhausted. đầu tóc bơ phờ ruffled hair. haggard. mặt mũi bơ phờ to look haggard and ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bơ Phờ Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề bơ phờ là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu