Bơ Phờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bơ phờ
* ttừ
dishevelled, ruffled; tired, worn out, exhausted
đầu tóc bơ phờ ruffled hair
haggard
mặt mũi bơ phờ to look haggard and wasted
thức đêm nhiều, trông người bơ phờ hẳn ra after many sleepless nights, he looked quite haggard
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bơ phờ
* adj
Dishevelled, ruffled
đầu tóc bơ phờ: ruffled hair
Haggard
mặt mũi bơ phờ: to look haggard and wasted
thức đêm nhiều, trông người bơ phờ hẳn ra: after many sleepless nights, he looked quite haggard
Từ điển Việt Anh - VNE.
bơ phờ
dishevelled, ruffled, tired, worn out, exhausted



Từ liên quan- bơ
- bơ bơ
- bơ vơ
- bơ bải
- bơ phờ
- bơ sữa
- bơ thờ
- bơ ca cao
- bơ thực vật
- bơ thờ hờ hững
- bơ sữa trâu lỏng
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Bơ Phờ Nghĩa Là Gì
-
Bơ Phờ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bơ Phờ - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Tiếng Việt "bơ Phờ" - Là Gì?
-
Bơ Phờ Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bơ Phờ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ Điển - Từ Bơ Phờ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Bơ Phờ. Từ Trên Là 1 Từ Láy Và Nó... - Tiếng Việt Giàu đẹp | Facebook
-
'bơ Phờ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Với Từ Bơ Phờ Là Gì? - Chiêm Bao 69
-
BƠ PHỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'bơ Phờ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Đức
-
Bơ Phờ Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Bơ Phờ Là Gì - Nghĩa Của Từ Bơ Phờ Trong Tiếng Anh