Bộ Phụ (阜) – Wikipedia Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện về Bộ Phụ (阜).
Tra 阜 trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Bộ_Phụ_(阜)&oldid=65449729” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
| 阜 | ||
|---|---|---|
| ||
| 阜 (U+961C) "gò, đống" | ||
| Phát âm | ||
| Bính âm: | fù | |
| Chú âm phù hiệu: | ㄈㄨˋ | |
| Wade–Giles: | fu4 | |
| Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | fau6 | |
| Việt bính: | fau6 | |
| Bạch thoại tự: | hū | |
| Kana Tiếng Nhật: | フー, フ fū, fuおか oka | |
| Hán-Hàn: | 부 bu | |
| Hán-Việt: | phụ | |
| Tên | ||
| Tên tiếng Nhật: | 阜偏 kozatohen岐阜の阜 gifunofu | |
| Hangul: | 언덕 eondeok | |
| Cách viết | ||
Bộ Phụ, bộ thứ 170 có nghĩa là "gò, đống" là 1 trong 9 bộ có 8 nét trong số 214 bộ thủ Khang Hy.
Trong Từ điển Khang Hy có 348 chữ (trong số hơn 40.000) được tìm thấy chứa bộ này.
Tự hình Bộ Phụ (阜)
[sửa | sửa mã nguồn]-
Giáp cốt văn -
Đại triện -
Tiểu triện
Chữ thuộc Bộ Phụ (阜)
[sửa | sửa mã nguồn]| Số nétbổ sung | Chữ |
|---|---|
| 0 | 阜 阝 |
| 2 | 阞 队 |
| 3 | 阠 阡 阢 阣 阤 |
| 4 | 阥 阦 阧 阨 阩 阪 阫 阬 阭 阮 阯 阰 阱 防 阳 阴 阵 阶 |
| 5 | 阷 阸 阹 阺 阻 阼 阽 阾 阿 陀 陁 陂 陃 附 际 陆 陇 陈 陉 |
| 6 | 陊 陋 陌 降 陎 陏 限 陑 陒 陓 陔 陕 |
| 7 | 陖 陗 陘 陙 陛 陜 陝 陞 陟 陠 陡 院 陣 除 陥 陦 陧 陨 险 |
| 8 | 陚 陪 陫 陬 陭 陮 陯 陰 陱 陲 陳 陴 陵 陶 陷 陸 陹 険 隆 |
| 9 | 陻 陼 陽 陾 陿 隀 隁 隂 隃 隄 隅 隇 隈 隉 隊 隋 隌 隍 階 随 隐 |
| 10 | 隑 隒 隓 隔 隕 隖 隗 隘 隙 |
| 11 | 隚 際 障 隝 隞 隟 隠 隡 |
| 12 | 隢 隣 隤 隥 |
| 13 | 隦 隧 隨 隩 險 隫 |
| 14 | 隬 隭 隮 隯 隰 隱 |
| 15 | 隳 |
| 16 | 隴 |
| 17 | 隵 |
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Cơ sở dữ liệu Unihan - U + 961C
| |
|---|---|
| 1 nét |
|
| 2 nét |
|
| 3 nét |
|
| 4 nét |
|
| 5 nét |
|
| 6 nét |
|
| 7 nét |
|
| 8 nét |
|
| 9 nét |
|
| 10 nét |
|
| 11 nét |
|
| 12 nét |
|
| 13 nét |
|
| 14 nét |
|
| 15 nét |
|
| 16 nét |
|
| 17 nét |
|
| Xem thêm: Bộ thủ Khang Hy | |
- Bộ thủ Khang Hi
- Bài viết có văn bản tiếng Trung Quốc
- Bài viết có văn bản tiếng Nhật
Từ khóa » Bộ Phụ Trong Tiếng Trung
-
Học Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Phụ 父 Fù
-
Bộ Thủ 170 – 阜 (阝) – Bộ PHỤ - Học Tiếng Trung Quốc
-
Hanzi58 HỌC CHỮ HÁN | Chữ Hán Với Bộ PHỤ (người Cha) 父
-
Cách Viết 214 Bộ Thủ - Phụ (fù) (bộ 170) | Học Tiếng Trung Từ A-Z
-
Full 214 Bộ Thủ Tiếng Trung: Ý Nghĩa Và Cách Học Dễ Nhớ
-
Cách Ghép Các Bộ Trong Tiếng Trung
-
NÊN HỌC 214 BỘ THỦ HAY CHỮ HÁN TRƯỚC?
-
Bài 4: 214 Bộ Thủ Trong Tiếng Trung - Cách Học Chữ Hán Nhanh Nhất
-
Các Bộ Trong Tiếng Trung (phần 1)
-
Ý Nghĩa 214 Bộ Thủ Tiếng Trung | Cách đọc & Cách Viết
-
Học 214 Bộ Thủ Tiếng Trung: Bộ Nữ
-
214 Bộ Thủ Chữ Hán (có File Download) - Hoa Văn SHZ