BỎ VÀO THÙNG RÁC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch - Tr-ex tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › bỏ+vào+thùng+rác
Xem chi tiết »
Và tôi không nghĩ là Beau trả công cho cô bằng cách bỏ tiền vào một thùng rác. And I highly doubt that Beau paid you by leaving cash in a trash bin.
Xem chi tiết »
Check 'bỏ rác vào thùng' translations into English. Look through examples of bỏ rác vào thùng translation in sentences, listen to pronunciation and learn ...
Xem chi tiết »
How do you say this in English (US)? Hãy bỏ rác vào thùng rác! See a translation · Please put the trash in the trash can. · (Informal) Put the ...
Xem chi tiết »
6 thg 12, 2019 · bỏ rác vào một cái túi trong suốt. open [close] the lid of the trash bin mở [đóng] nắp thùng rác. The garbage smells. Rác bốc mùi.
Xem chi tiết »
1. Take out the trash: đi đổ rác · 2. Throw (something) away: vứt rác vào thùng rác · 3. Pick (something) up: dọn dẹp, nhặt đồ đạc từ nền nhà để cất vào vị trí ...
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2017 · Please throw trash into the recycle bin. (Làm ơn hãy vứt rác vào thùng); Please listen to me. (Làm ơn hãy nghe tôi); Please go away. (Làm ơn ...
Xem chi tiết »
Bài 1: Câu mệnh lệnh trực tiếp trong tiếng Anh | ECORP ENGLISH; How do you say "Hãy bỏ rác vào thùng rác! " in English (US)?; BỎ VÀO THÙNG RÁC Tiếng anh là ...
Xem chi tiết »
Tóm tắt: Put them in the trash can. It ruins nature when you do this.”.
Xem chi tiết »
- dustbin: Throw the shell into the dustbin. - Bỏ vỏ vào trong sọt rác đi. - wastebasket ...
Xem chi tiết »
Sau cái ngày tụi tao ném mày vào thùng rác,. The day after we threw you in the dumpster, you passed me in the quad and you smiled at me. OpenSubtitles2018. v3.
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2017 · Tiếng Anh, Tiếng Việt. Take out the trash, đi đổ rác. Throw (something) away, vứt rác vào thùng rác. Pick (something) up, dọn dẹp, ...
Xem chi tiết »
8 thg 8, 2022 · garbage can; waste container; rubbish bin. Hơn hết, theo xu thế hiện tại, thùng rác còn được phân ra làm các loại theo khả năng tái ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ sọt rác trong Từ điển Tiếng Việt sọt rác [sọt rác] dustbin; garbage can; trashcan; wastebasket; rubbish bin Vất giấy vụn vào sọt rác To throw ...
Xem chi tiết »
Tiếng Anh Tiếng Việt Take out the trash đi đổ rác Throw something away vứt rác vào thùng ...
Xem chi tiết »
Thông thường trên những thùng rác tất cả chúng ta hay thấy cụm từ “ Recycle Bin ”, đây chính là từ thùng rác trong tiếng anh. Với đặc trưng của những khách sạn, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 16+ Bỏ Rác Vào Thùng Rác Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bỏ rác vào thùng rác trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu