Check 'bọ rầy' translations into English. Look through examples of bọ rầy translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
Xem chi tiết »
Below are sample sentences containing the word "bọ rầy" from the Vietnamese - English. We can refer to these sentence patterns for sentences in case of ...
Xem chi tiết »
bọ rầy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bọ rầy sang Tiếng Anh. ... Từ điển Việt Anh. bọ rầy. * dtừ. may-bug, cockchafer ...
Xem chi tiết »
The meaning of: bọ rầy is May-bug.
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bọ rầy xanh" into English. Human translations with examples: pyralis, corn borer, asian corn borer.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "bọ rầy" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Source : Vietnamese-English Dictionary. Ví dụ 1. 그 꽃에는 진딧물이 꾀어 있다 → 꾀다. Ở trên hoa này có bọn bọ rầy xanh đang bâu vào.
Xem chi tiết »
Sử dụng: Ngăn ngừa và kiểm soát các loài sâu bọ y tế công cộng như rệp rầy bọ trĩ sâu ăn lá vân vân. Use: Preventing and controlling the public health ...
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÒN QUẤY RẦY" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÒN QUẤY RẦY" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Tên tiếng anh: Bayberry whitefly. Tên khoa học: Bemisia myricae/ Parabemisia myricae. Họ: Aleyrodidae. Bộ: Homoptera. rầy phần trắng bọ phấn.
Xem chi tiết »
Translation for 'không phận' in the free Vietnamese-English dictionary and many other ... "không phận" English translation ... không nhượng bộ adjective.
Xem chi tiết »
24 thg 9, 2005 · Có một loại rầy xanh mang virus gây bệnh cho lúa lùn và từng gây thiệt hại đáng kể cho nhiều vùng canh tác lúa. Điều đáng chú ý là cùng thời ...
Xem chi tiết »
Tra Từ Dịch Nguyên Câu Bài Dịch Lớp Ngoại Ngữ Go47 Tử Vi English Cấp Tốc Luyện thi IELTS. Chuyển bộ gõ. English - Vietnamese, Vietnamese - English ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 0:56 Đã đăng: 21 thg 4, 2016 VIDEO
Xem chi tiết »
Bọ rầy, bù rầy, đuông đất, sâu đất, sùng trắng hay sùng đất có danh pháp khoa học Holotrichia sauteri là một loài bọ cánh cứng trong họ Melolonthidae, ... Bị thiếu: english | Phải bao gồm: english
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Bọ Rầy In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bọ rầy in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu