Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. bọ rầy. * noun. May-bug. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh. 9,0 MB. Học từ mới mỗi ngày, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bọ rầy trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bọ rầy * noun -May-bug.
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến "bọ rầy" thành Tiếng Anh. Câu ví dụ: Ông ấy có thể nhìn bọ rầy mà cho cho ta biết nó đang nghĩ gì.
Xem chi tiết »
Look through examples of bọ rầy translation in sentences, ... chúng tên gọi: khi bị quấy rầy, chúng phóng chất độc lỏng từ đầu bụng ra với một tiếng xịt.
Xem chi tiết »
Em muốn hỏi chút "bọ rầy" tiếng anh nghĩa là gì? ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Bọ rầy, bù rầy, đuông đất, sâu đất, sùng trắng hay sùng đất có danh pháp khoa học Holotrichia sauteri là một loài bọ cánh cứng trong họ Melolonthidae, ...
Xem chi tiết »
The meaning of: bọ rầy is May-bug.
Xem chi tiết »
18 thg 3, 2016 · Ladybird/Ladybug, /'leidibǝ:d/ hoặc /'leidibʌg/, con bọ rùa ; Beetle, /'bi:tl/, bọ cánh cứng ; Grasshopper, /'gra:s,hɔpǝ/, châu chấu ; Cockroach ...
Xem chi tiết »
Boiboi2310; 21/06/2022 16:51:28; Chloee 15:41:00 anh chị ơi help em cột "số thứ tự" tiếng anh là number hay series ả. Chloee; 21/06/2022 17:04:50 ...
Xem chi tiết »
LeeRit giới thiệu cùng bạn. Hoc tieng anh. Học tiếng Anh cùng Tiếng Anh Mỗi Ngày: Tính năng Cải thiện kỹ năng nghe (Listening) ...
Xem chi tiết »
19 thg 2, 2020 · ant /ænt/: con kiến; bed bug /bed bʌɡ/: con rệp; bee /biː/: con ong; beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng; butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm ...
Xem chi tiết »
Vì lẽ đó chúng tôi cho dịch và xuất bản cuốn sách nhỏ này từ nguyên bản tiếng. Anh, do Viện nghiên cứu lúa quốc tế (IRRI) phát hành từ năm 1987. Cuốn sách sẽ ...
Xem chi tiết »
1 thg 5, 2022 · 0 1 phút đọc. Bọ xít tiếng Anh là Bugs. Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ Bọ xít tiếng Anh có thể bạn quan tâm: ...
Xem chi tiết »
33 Từ vựng tiếng Anh chủ đề côn trùng: wasp /wɑːsp/: con ong bắp cày - termite /ˈtɜːrmaɪt/: con mối - stick bug /stɪk bʌɡ/: con bọ que...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Bọ Rầy Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề bọ rầy tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu