BỎ RƠI - Translation in English - bab.la en.bab.la › dictionary › vietnamese-english › bỏ-rơi
Xem chi tiết »
"bị bỏ rơi" in English. bị bỏ rơi {adj.} EN. volume_up · abandoned · forlorn · forsaken · derelict. More information. Translations; Similar translations ...
Xem chi tiết »
translations bỏ rơi ; abandon. verb ; forsake. verb ; let down. verb.
Xem chi tiết »
FIFA khẳng định sẽ không bỏ rơi các nạn nhân của nạn phân biệt chủng tộc. FIFA will not let down victims of racist abuse. People also translate. đã bỏ rơi.
Xem chi tiết »
Tra từ 'bỏ rơi' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Cách dịch tương tự của từ "bỏ rơi" trong tiếng Anh. rơi danh từ. English.
Xem chi tiết »
Need the translation of "Bỏ rơi" in English but even don't know the meaning? Use Translate.com to cover it all.
Xem chi tiết »
bỏ rơi = verb To leave far behind xe trước chạy nhanh, bỏ rơi những xe sau the lead car drove fast and left the following ones far behind To let down tập ...
Xem chi tiết »
What does Bỏ rơi mean in English? If you want to learn Bỏ rơi in English, you will find the translation here, along with other translations from Vietnamese ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "bỏ rơi" into English. Human translations with examples: falloff, if the dump, feel abandoned?, don't abandon me, you abandoned ...
Xem chi tiết »
Meaning of word bỏ rơi in Vietnamese - English @bỏ rơi * verb - To leave far behind =xe trước chạy nhanh, bỏ rơi những xe sau+the lead car drove fast and ...
Xem chi tiết »
Translation of «Bỏ rơi» in English language: «Abandoned» — Vietnamese-English Dictionary.
Xem chi tiết »
Translation of «bị bỏ rơi» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «bị bỏ rơi» in context: Họ rất dễ cảm thấy bị bỏ rơi.
Xem chi tiết »
Bỏ rơi - English translation, definition, meaning, synonyms, antonyms, examples. Vietnamese - English Translator.
Xem chi tiết »
10 thg 8, 2022 · bỏ rơi. The police found the abandoned vehicle. ○. not being used or cared for any more. bị bỏ hoang. an abandoned factory.
Xem chi tiết »
ENVIEnglish Vietnamese translations for bỏ rơi. Search term bỏ rơi has one result. Jump to. VI, Vietnamese, EN, English. bỏ rơi · abandon ...
Xem chi tiết »
Translation of «Hắn đã bỏ rơi cô, đúng không» from Vietnamese to English.
Xem chi tiết »
Translation for 'bỏ rơi' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English ... "bỏ rơi" English translation ... general; "ai hoặc cái gì".
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Bỏ Rơi In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề bỏ rơi in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu